Augbactam 562.5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Augbactam 562.5mg
Tên thuốc: Augbactam 562.5mg
Nhóm thuốc: Kháng sinh
Dạng bào chế: Bột pha uống
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Amoxicillin trihydrate | Tương đương Amoxicillin 500mg |
Potassium clavulanate | Tương đương Acid clavulanic 62.5mg |
Tá dược | vừa đủ |
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất:
Amoxicillin: Thuộc nhóm penicillin, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm. Amoxicillin liên kết với protein liên kết penicillin (PBP) trên màng tế bào vi khuẩn, làm gián đoạn quá trình tổng hợp peptidoglycan, dẫn đến suy yếu và phá hủy thành tế bào vi khuẩn.
Acid clavulanic: Là một chất ức chế beta-lactamase, có tác dụng ngăn chặn sự phá hủy Amoxicillin bởi các enzyme beta-lactamase của vi khuẩn, giúp mở rộng phổ tác dụng của Amoxicillin đối với các vi khuẩn kháng penicillin.
Công dụng - Chỉ định
Augbactam 562.5mg được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin/Acid clavulanic, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm amidan, viêm tai giữa, viêm xoang.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản cấp và mạn tính (có chỉ định của bác sĩ).
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu - sinh dục: Viêm niệu đạo, viêm bàng quang, viêm bể thận (do các chủng vi khuẩn nhạy cảm như E. coli, Klebsiella, Enterobacter).
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
Lưu ý: Việc sử dụng Augbactam 562.5mg cần được chỉ định bởi bác sĩ. Chỉ định cụ thể phụ thuộc vào tình trạng nhiễm trùng và độ nhạy cảm của vi khuẩn gây bệnh.
Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với penicillin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng với các kháng sinh nhóm beta-lactam khác (cephalosporin, carbapenem, monobactam).
- Tiền sử vàng da hoặc suy gan do amoxicillin hoặc acid clavulanic.
Tác dụng phụ
Hệ thống cơ quan | Phổ biến | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|---|
Da | Nhiễm nấm Candida | Phát ban, ngứa, mày đay | |
Máu | Giảm bạch cầu (có hồi phục), giảm tiểu cầu | ||
Tiêu hóa | Tiêu chảy, buồn nôn, nôn | Khó tiêu | |
Gan | Tăng AST và/hoặc ALT |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
- Thuốc chống đông máu (warfarin, acenocoumarol): Có thể tăng tác dụng chống đông máu.
- Methotrexate: Có thể làm tăng độc tính của methotrexate.
- Probenecid: Làm tăng nồng độ amoxicillin trong máu.
- Mycophenolate mofetil: Có thể làm giảm hiệu quả của mycophenolate mofetil.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
Dược lực học
Amoxicillin ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin (PBP). Acid clavulanic ức chế các enzyme beta-lactamase, bảo vệ amoxicillin khỏi bị phân hủy.
Dược động học
Amoxicillin: Hấp thu tốt đường uống (khoảng 60%), phân bố rộng rãi trong cơ thể, đào thải chủ yếu qua thận.
Acid clavulanic: Hấp thu tốt đường uống (khoảng 73%).
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào độ tuổi, cân nặng, tình trạng bệnh và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Liều thông thường như sau:
- Trẻ em 2-6 tuổi: 1/4 gói/lần, cách 8 giờ.
- Trẻ em 6-12 tuổi: 1/2 gói/lần, cách 8 giờ.
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
- Nhiễm khuẩn nhẹ-vừa: 1 gói/lần, cách 12 giờ.
- Nhiễm khuẩn nặng: 1 gói/lần, cách 8 giờ.
Cách dùng: Pha bột với nước sạch và uống. Có thể uống trước hoặc sau ăn.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Sử dụng đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý ngưng thuốc.
- Thông báo cho bác sĩ nếu triệu chứng không cải thiện hoặc xấu đi.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần thận trọng khi sử dụng, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ. Amoxicillin và acid clavulanic bài tiết vào sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ.
- Lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng do thuốc có thể gây chóng mặt.
Xử trí quá liều
Triệu chứng: Rối loạn tiêu hóa, mất cân bằng điện giải, co giật (ở người suy thận hoặc dùng liều cao). Xử trí: Điều trị triệu chứng, cân bằng nước và điện giải, thẩm tách máu nếu cần.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản từ 20-25 độ C.
Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm
- Sự kết hợp amoxicillin và axit clavulanic làm giảm nguy cơ kháng thuốc so với amoxicillin đơn thuần.
- Hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn.
- Dạng bột pha uống dễ sử dụng.
Nhược điểm
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
- Cần pha với nước trước khi dùng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này