Atisalbu 2Mg/5Ml (Ống)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Atisalbu 2mg/5ml (Ống)
Atisalbu 2mg/5ml (ống) là thuốc hô hấp được sử dụng để điều trị các vấn đề về đường hô hấp.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | 2mg/5ml |
Tá dược | vừa đủ |
Thông tin về Salbutamol: Salbutamol là một thuốc giãn phế quản tác động nhanh, thuộc nhóm thuốc kích thích beta-2 giao cảm. Nó làm giãn các cơ trơn trong phổi, giúp làm giảm khó thở và thở khò khè.
Công dụng - Chỉ định
Atisalbu 2mg/5ml (ống) được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị co thắt phế quản cấp và mạn tính trong bệnh hen phế quản.
- Điều trị viêm phế quản mạn tính.
- Điều trị khí phế thũng.
- Dự phòng các cơn hen hoặc co thắt phế quản do gắng sức hoặc tiếp xúc với dị nguyên.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng bệnh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để xác định liều dùng phù hợp.
Độ tuổi | Liều dùng |
---|---|
Trẻ từ 1 tháng đến dưới 2 tuổi | 2,5ml/lần, 2-3 lần/ngày |
Trẻ từ 2 tuổi đến 6 tuổi | 2,5-5ml/lần, 2-3 lần/ngày |
Trẻ từ 6 tuổi đến 12 tuổi | 5ml/lần, 3-4 lần/ngày |
Trẻ trên 12 tuổi và người lớn | 5-10ml/lần, 3-4 lần/ngày |
Người cao tuổi | 5ml/lần, 3-4 lần/ngày (do nhạy cảm hơn với thuốc kích thích beta-2) |
Dự phòng cơn hen do gắng sức (trẻ em) | 5ml (1 ống) trước khi vận động 2 giờ |
Dự phòng cơn hen do gắng sức (người lớn) | 10ml (2 ống) trước khi vận động 2 giờ |
Cách dùng
Uống trực tiếp. Nên uống sau bữa ăn. Không dùng chung với sữa hoặc nước ngọt.
Chống chỉ định
Không sử dụng Atisalbu 2mg/5ml (ống) nếu bạn:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Đang mang thai hoặc cho con bú.
- Có tiền sử bệnh cường giáp, bệnh tim mạch như nhồi máu cơ tim, suy tim, đau thắt ngực.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Thường gặp: Đánh trống ngực, nhịp tim nhanh, run cơ, đau vùng thượng vị.
- Hiếm gặp: Co thắt phế quản, phù, nổi mày đay, hạ kali huyết, trụy mạch.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Atisalbu 2mg/5ml (ống) có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chẹn beta không chọn lọc (ví dụ: Propranolol).
- Thuốc lợi tiểu (ví dụ: Furosemid, Indapamid).
- Thuốc chống trầm cảm 3 vòng (ví dụ: Methyldopa, Amitriptylin, Clomipramine).
- Các chất gây mê (ví dụ: Halothane, Desflurane, Cyclopropane).
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
Dược lực học
Salbutamol là một chất chủ vận beta-2 giao cảm chọn lọc. Nó gắn kết với thụ thể beta-2 trong phế quản, gây giãn cơ trơn phế quản, làm giảm sức cản đường thở và cải thiện chức năng hô hấp.
Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác. Dữ liệu hiện có chưa cung cấp đầy đủ thông tin về dược động học của Atisalbu)
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Bệnh nhân đái tháo đường: Cần thận trọng vì thuốc có thể làm tăng đường huyết.
- Bệnh nhân nhiễm độc giáp: Cần thận trọng khi sử dụng.
- Người lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng vì thuốc có thể gây run cơ, chuột rút.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác. Dữ liệu hiện có chưa cung cấp thông tin về xử lý quá liều)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác. Dữ liệu hiện có chưa cung cấp thông tin về xử lý quên liều)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này