Atipolar (Ống)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-24738-16
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch uống
Quy cách:
Hộp 30 ống x 5ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên

Video

Atipolar (Ống) - Thuốc Chống Dị Ứng

Atipolar (ống) là thuốc chống dị ứng được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng như sổ mũi, hắt hơi, chảy nước mắt, cảm mạo thông thường, phù mạch, viêm dị ứng ở mũi và da.

1. Thành phần

Mỗi ống Atipolar (5ml) chứa:

  • Hoạt chất: Dexclorpheniramin maleat 2mg
  • Tá dược: vừa đủ 5ml

Dạng bào chế: Dung dịch uống

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Dexclorpheniramin maleat, hoạt chất chính của Atipolar, là thuốc kháng histamine H1. Nó hoạt động bằng cách cạnh tranh với histamine tại các thụ thể H1, ngăn chặn tác dụng gây dị ứng của histamine trên da, niêm mạc mũi, niêm mạc ruột và mạch máu. Ở liều điều trị thông thường, Atipolar có tác dụng an thần nhẹ do tác dụng kháng histamine và ức chế adrenalin trên hệ thần kinh trung ương. Thuốc cũng có tác dụng kháng cholinergic, có thể gây ra một số tác dụng phụ ngoại biên.

2.2 Chỉ định

  • Sổ mũi, hắt hơi, chảy nước mắt
  • Cảm mạo thông thường
  • Phù mạch
  • Viêm dị ứng mũi, da
  • Phản ứng thuốc huyết thanh
  • Ngứa, viêm da do côn trùng cắn/đốt

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh theo độ tuổi và chỉ định của bác sĩ:

Độ tuổi Liều dùng mỗi lần Liều tối đa/24 giờ
Trẻ em (6-12 tuổi) 2.5ml 15ml
Trẻ em trên 12 tuổi 2.5 - 5ml 30ml

Khoảng cách giữa các liều dùng từ 4-6 giờ.

3.2 Cách dùng

Uống Atipolar theo chỉ dẫn của bác sĩ. Có thể uống thuốc trước hoặc sau bữa ăn. Sử dụng dụng cụ đo lường chính xác để đảm bảo liều lượng.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Atipolar trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với dexclorpheniramin maleat hoặc các thuốc kháng histamine khác.
  • Hen phế quản cấp.
  • Đang sử dụng IMAO trong vòng 2 tuần.
  • Phụ nữ cho con bú.
  • Glaucoma góc hẹp.
  • Phì đại tuyến tiền liệt.
  • 3 tháng cuối thai kỳ.
  • Trẻ sơ sinh, trẻ đẻ non.

5. Tác dụng phụ

Atipolar có thể gây ra các tác dụng phụ sau:

  • Thần kinh trung ương: Buồn ngủ, khó tập trung, mệt mỏi, yếu cơ, chóng mặt, đau đầu, nhìn mờ, hạ huyết áp.
  • Tiêu hóa: Khó tiêu, chán ăn, khô miệng.
  • Khác: Đi tiểu khó khăn, đau dây thần kinh.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác thường.

6. Tương tác thuốc

Không sử dụng Atipolar đồng thời với:

  • IMAO
  • Thuốc gây mê, giảm đau
  • Thuốc an thần, gây ngủ

Tránh uống rượu khi đang sử dụng Atipolar vì rượu có thể làm tăng tác dụng phụ buồn ngủ và chóng mặt. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.

7. Thận trọng và Lưu ý

7.1 Thận trọng

  • Sử dụng đúng liều lượng và theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc hoặc làm việc ở độ cao do thuốc gây buồn ngủ.
  • Thận trọng ở người bệnh glaucoma góc đóng, hen phế quản, cường giáp, bệnh tim mạch, phì đại tuyến tiền liệt, người cao tuổi.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng Atipolar cho phụ nữ có thai. Không sử dụng cho phụ nữ cho con bú.

7.3 Quá liều

Triệu chứng: Tim loạn nhịp, co giật, rối loạn tâm thần, kích thích hệ thần kinh trung ương, buồn ngủ, ngừng thở.

Xử trí: Điều trị triệu chứng.

7.4 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Dexclorpheniramin Maleat

Dexclorpheniramin maleat là một thuốc kháng histamine thế hệ đầu tiên. Nghiên cứu cho thấy nó có hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng dị ứng ở mũi, đặc biệt là sổ mũi. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây buồn ngủ và các tác dụng phụ khác.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Hiệu quả điều trị dị ứng tốt, tác dụng nhanh. Không sử dụng cho phụ nữ cho con bú.
Dạng dung dịch tiện dùng cho cả trẻ nhỏ và người cao tuổi. Có thể gây táo bón, rối loạn thần kinh.
Sản xuất trong nước, giá cả cạnh tranh. Gây buồn ngủ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ