Aticolcide 8
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Aticolcide 8: Thông tin chi tiết sản phẩm
Aticolcide 8 là thuốc được chỉ định để điều trị cơn co thắt gây đau trong bệnh lý cột sống cấp tính ở người lớn. Sản phẩm được bào chế dạng viên nén, dễ sử dụng và mang theo.
Thành phần
Mỗi viên Aticolcide 8 chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Thiocolchicoside | 8 mg |
Tá dược | vừa đủ |
Thông tin về Thiocolchicoside
Thiocolchicoside là một thuốc giãn cơ thuộc nhóm thuốc thuộc nhóm dẫn xuất của colchicine. Nó có tác dụng giãn cơ bằng cách liên kết với các thụ thể g-aminobutyric acid A (GABA-A) và hoạt động như một chất đối kháng thụ thể GABA, từ đó gây giãn cơ mạnh. Vị trí tác động thường là phía trên cột sống. Ngoài ra, Thiocolchicoside cũng có hoạt tính giống glycomimetic và GABA, gây áp lực lên thụ thể glycine ức chế, dẫn đến giãn cơ. Một số nghiên cứu cho thấy Thiocolchicoside có thể có tác dụng ngăn ngừa cứng cơ, giảm đau nhức cơ khi bị chấn thương. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các nghiên cứu về tương tác thuốc với Thiocolchicoside còn hạn chế.
Công dụng
Aticolcide 8 được chỉ định để hỗ trợ điều trị cơn co thắt cột sống cấp tính gây đau ở người lớn từ 16 tuổi trở lên.
Chỉ định
Điều trị hỗ trợ cơn co thắt cột sống cấp tính gây đau ở người lớn từ 16 tuổi trở lên.
Chống chỉ định
- Người bị dị ứng với thiocolchicoside hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai và đang cho con bú.
- Phụ nữ đang chuẩn bị mang thai hoặc không sử dụng biện pháp tránh thai.
- Người bị suy nhược, giảm trương lực cơ.
- Bệnh nhân không dung nạp lactose (có trong tá dược).
Tác dụng phụ
Tần suất | Cơ quan/Bộ phận | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Thường gặp | Thần kinh | Buồn ngủ |
Thường gặp | Tiêu hóa | Tiêu chảy, đau dạ dày |
Ít gặp | Miễn dịch | Ngứa |
Ít gặp | Da và mô dưới da | Phản ứng dị ứng da |
Ít gặp | Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn |
Hiếm gặp | Miễn dịch | Mày đay |
Hiếm gặp | Gan mật | Hội chứng hủy tế bào gan và hội chứng cholestasis |
Lưu ý: Có thể xảy ra đau đầu, đau dạ dày, chán ăn, buồn nôn, nước tiểu sẫm màu, ngứa, sốt… và các vấn đề khác liên quan đến gan. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về tương tác thuốc.
Dược lực học
Thiocolchicoside là thuốc giãn cơ. Nó liên kết với các thụ thể GABA-A và hoạt động như một chất đối kháng thụ thể GABA, gây giãn cơ mạnh. Ngoài ra, nó còn có hoạt tính giống glycomimetic và GABA, tác động lên thụ thể glycine ức chế, làm giãn cơ.
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường uống, sinh khả dụng đường uống khoảng 25%.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa thành 3 chất chính: 3-demethylcolchicine (không có hoạt tính), 3-O-glucurono-demethylcolchicine (có hoạt tính), và didemethylcolchicine (không có hoạt tính).
- Phân bố: Gắn với protein huyết thanh thấp (13%), không tìm thấy trong máu, nồng độ có hoạt tính trong huyết tương xuất hiện nhanh trong 1 giờ.
- Thải trừ: Đào thải 79% qua phân, 20% qua nước tiểu. Thời gian bán thải (T1/2) là 7 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: 8 mg x 2 lần/ngày, uống trong khoảng 5-7 ngày. Thuốc không dùng để điều trị lâu dài.
Đối với cơn co cứng cơ: Bắt đầu bằng tiêm bắp 4 mg x 2 lần/ngày, sau đó chuyển sang đường uống 8 mg x 2 lần/ngày.
Co cơ nhẹ đến trung bình: Dùng đường uống 8 mg x 2 lần/ngày.
Cách dùng: Uống với một cốc nước lọc hoặc nước sôi để nguội, nên uống sau ăn.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Có thể gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Có khả năng gây hại tinh trùng, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh lý nam giới.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 16 tuổi.
- Nếu bị tiêu chảy thường xuyên, nên giảm liều.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về triệu chứng quá liều. Nếu xảy ra quá liều, điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng sống.
Quên liều
Không có thông tin cụ thể về xử lý quên liều. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thông tin khác
Số đăng ký (SĐK): VD-30302-18 (Ví dụ)
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 60 viên; Hộp 1 chai 100 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này