Asperlican 150
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Asperlican 150: Thông tin chi tiết về thuốc chống nấm
Asperlican 150 là thuốc kháng nấm chứa hoạt chất Fluconazole, được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm nấm.
1. Thành phần
Mỗi viên nang cứng Asperlican 150 chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fluconazol | 150mg |
Tá dược | vừa đủ |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của Fluconazol
2.1.1 Dược lực học
Fluconazol (còn được gọi là Diflucan) là một loại thuốc kháng nấm azole. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp ergosterol, một thành phần thiết yếu trong màng tế bào nấm. Điều này dẫn đến sự phá hủy màng tế bào nấm và làm chết nấm. Fluconazol hiệu quả chống lại nhiều loại nấm khác nhau, bao gồm cả Candida và Cryptococcus.
2.1.2 Dược động học
Fluconazol có sinh khả dụng đường uống cao (trên 90%). Nó được hấp thu tốt trong đường tiêu hóa và sự hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể và đào thải chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải của Fluconazol khá dài, cho phép dùng liều duy nhất hoặc liều cách ngày trong một số trường hợp.
2.2 Chỉ định
Asperlican 150 được chỉ định để điều trị các nhiễm nấm sau:
- Nhiễm nấm Candida ở âm đạo, âm hộ, đường niệu.
- Nhiễm nấm Candida ở miệng, da, móng, thực quản, màng bụng.
- Nhiễm nấm Candida toàn thân nghiêm trọng (huyết, phổi).
- Viêm màng não do Cryptococcus neoformans.
- Các bệnh do nấm Blastomyces, Coccidioides immitis và Histoplasma.
- Dự phòng nhiễm nấm Candida ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch (ví dụ: ung thư, AIDS, ghép tủy xương).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng Asperlican 150 phụ thuộc vào loại nhiễm nấm, mức độ nghiêm trọng và tình trạng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ xác định liều dùng phù hợp cho từng trường hợp. Thông tin liều dùng tham khảo (không được tự ý dùng thuốc mà phải có chỉ định của bác sĩ):
Người lớn: Liều dùng có thể từ 150mg/ngày đến 450mg/ngày, tùy thuộc vào chỉ định.
Trẻ em: Liều dùng được tính toán theo cân nặng, thường từ 3-12mg/kg/ngày, tùy thuộc vào chỉ định.
Bệnh nhân suy thận: Có thể cần điều chỉnh liều dùng.
3.2 Cách dùng
Uống Asperlican 150 với một lượng nước vừa đủ. Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc nghiền.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Asperlican 150 nếu:
- Quá mẫn với Fluconazol hoặc các thuốc chống nấm azole khác (ketoconazol, miconazol, clotrimazol).
- Đang sử dụng terfenadin với liều Fluconazol ≥ 400mg/ngày.
- Đang sử dụng các thuốc kéo dài khoảng QT và được chuyển hóa qua CYP3A4 (cisaprid, astemizol, pimozid, quinidin, amiodaron, erythromycin).
5. Tác dụng phụ
Asperlican 150 có thể gây ra các tác dụng phụ, bao gồm:
- Thường gặp: Buồn nôn, nôn, đau đầu, chóng mặt, đau dạ dày, tiêu chảy.
- Ít gặp hơn: Rối loạn gan (nước tiểu sẫm màu, mệt mỏi, đau bụng, vàng da), rối loạn tuyến thượng thận (đau bụng dữ dội, chóng mặt, yếu cơ).
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào đáng lo ngại.
6. Tương tác thuốc
Asperlican 150 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc điều trị đái tháo đường nhóm sulfonylurea.
- Thuốc điều trị động kinh (phenytoin).
- Thuốc điều trị hen (theophylline).
- Thuốc kháng histamin (astemizol).
- Thuốc chống đông nhóm coumarin (warfarin).
- Thuốc kháng virus (zidovudine).
- Cisaprid, Tacrolimus, Ciclosporin.
- Rifampicin (có thể làm giảm hiệu quả của Fluconazol).
- Rifabutin (Fluconazol có thể làm tăng nồng độ Rifabutin trong huyết tương).
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và thảo dược.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Hoàn thành liệu trình điều trị để tránh tái phát nhiễm nấm.
- Thận trọng ở bệnh nhân suy gan, suy thận.
- Không tự ý thay đổi liều dùng.
- Không sử dụng thuốc quá hạn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ cho thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Có thể cho con bú sau khi dùng liều duy nhất 150mg, nhưng không nên cho con bú sau khi dùng liều lặp lại hoặc liều cao.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nếu quá liều, cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay lập tức để được theo dõi và điều trị. Thẩm phân máu có thể được thực hiện trong trường hợp nặng.
7.4 Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
8. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
9. Thông tin thêm về Fluconazol
Fluconazol là một loại thuốc chống nấm azole được sử dụng rộng rãi trong điều trị các nhiễm nấm khác nhau. Hiệu quả của nó phụ thuộc vào loại nấm và mức độ nhiễm trùng. Tuy nhiên, nó có thể gây ra một số tác dụng phụ và tương tác thuốc, vì vậy cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này