Asopus 300
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Asopus 300
Tên thuốc: Asopus 300
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
1. Thành phần
Mỗi viên Asopus 300 chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
Acid Ursodeoxycholic | 300 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
2. Công dụng - Chỉ định
Asopus 300 được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị xơ gan mật nguyên phát.
- Làm tan sỏi mật cholesterol không cản quang, kích thước nhỏ đến trung bình ở những người có chức năng túi mật bình thường.
- Điều trị rối loạn gan mật liên quan đến bệnh xơ nang ở trẻ em từ 6 đến dưới 18 tuổi.
3. Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và cân nặng của bệnh nhân. Liều dùng tham khảo như sau:
Điều trị | Đối tượng | Liều dùng |
---|---|---|
Xơ gan mật nguyên phát | Người lớn và người cao tuổi | 2-4 viên/ngày, chia 2-4 lần uống |
Trẻ em | Tính liều theo cân nặng (tham khảo ý kiến bác sĩ) | |
Làm tan sỏi mật | Người lớn và người cao tuổi | 1-3 viên/ngày, uống 1 lần hoặc chia nhiều lần |
Người béo phì | 3-4 viên/ngày. Thời gian điều trị tùy thuộc vào kích thước sỏi | |
Trẻ em | Tính liều theo cân nặng (tham khảo ý kiến bác sĩ) | |
Bệnh xơ nang | Trẻ em | 20mg/kg/ngày, chia 2-3 lần uống. Có thể tăng lên 30mg/kg/ngày nếu cần |
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Asopus 300 trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Viêm gan mãn tính.
- Giảm trương lực đường mật.
- Sỏi mật canxi hóa, cản quang.
- Viêm túi mật và viêm đường mật cấp.
- Đau bụng mật thường xuyên.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
- Loét dạ dày.
- Viêm ruột non và đại tràng.
- Phẫu thuật nối mật-ruột thất bại.
- Tắc đường mật.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Phân sệt, tiêu chảy.
Rất hiếm gặp: Đau bụng phần trên bên phải, nổi mề đay, canxi hóa sỏi mật, xơ gan mất bù.
Không rõ tần suất: Buồn nôn, nôn, ngứa.
6. Tương tác thuốc
Asopus 300 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc than hoạt, colestyramine, colestipol hoặc thuốc kháng acid: Giảm hấp thu Asopus 300.
- Ciclosporin: Acid ursodeoxycholic làm tăng hấp thu ciclosporin.
- Chất đối kháng canxi nitrendipin: Bị giảm hấp thu do Acid ursodeoxycholic.
- Thuốc tránh thai đường uống, thuốc liên quan đến estrogen hoặc thuốc hạ cholesterol: Có thể làm tăng nguy cơ sỏi mật.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Tiếp tục điều trị sau khi sỏi tan.
- Kiểm tra chức năng gan định kỳ (3 tháng đầu mỗi tháng 1 lần, sau đó 3 tháng/lần).
- Giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu bị tiêu chảy kéo dài.
- Thông báo cho bác sĩ về các thuốc đang sử dụng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng Asopus 300 cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
7.3 Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây tiêu chảy. Điều trị triệu chứng bằng cách bù nước và điện giải.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Dược lực học
Acid ursodeoxycholic là epimer beta-hydroxy thứ 7 của axit chenodeoxycholic, có trong mật với lượng rất nhỏ. Thuốc làm giảm nồng độ cholesterol trong ruột, giảm tổng hợp và bài tiết cholesterol ở gan, làm giảm độ bão hòa cholesterol trong mật và tăng tiết acid mật.
9. Dược động học
Acid ursodeoxycholic được chuyển hóa chủ yếu ở gan, có chu kỳ gan-ruột và thải trừ qua mật. Thuốc gắn kết với protein huyết tương khoảng 70% và có thể tích phân bố nhỏ. Acid ursodeoxycholic trải qua quá trình 7-α-dehydroxyl hóa tạo thành acid lithocholic, bài tiết trực tiếp trong phân. Phần còn lại được hấp thu, liên hợp và sulphat hóa bởi gan rồi bài tiết qua phân.
10. Thông tin bổ sung về Acid Ursodeoxycholic
Acid Ursodeoxycholic (UDCA) là một axit mật tự nhiên có tác dụng bảo vệ tế bào gan, giảm viêm và cải thiện chức năng gan. UDCA được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh gan ứ mật, bao gồm cả xơ gan mật nguyên phát và sỏi mật.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này