Asopus 200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-31067-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên

Video

Asopus 200: Thông tin chi tiết sản phẩm

Asopus 200 là thuốc được chỉ định trong điều trị một số vấn đề về gan mật, cụ thể là xơ gan và sỏi mật. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, giúp người bệnh dễ dàng sử dụng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Acid Ursodeoxycholic 200 mg
Tá dược Vừa đủ

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Asopus 200

Axit ursodeoxycholic (UDCA), hoạt chất chính của Asopus 200, là một loại axit mật có nhiều tác dụng quan trọng:

2.1.1 Dược lực học

UDCA, còn được gọi là Ursodiol, là một epimer của axit chenodeoxycholic. Thuốc có tác dụng làm thay đổi thành phần của mật và có khả năng làm tan sỏi mật, hoạt động như một chất thông mật và lợi mật. UDCA điều chỉnh mức cholesterol bằng cách làm chậm tốc độ hấp thu cholesterol ở ruột và phá vỡ các mixen chứa cholesterol. Vì lý do này, nó được dùng để điều trị sỏi mật không cần phẫu thuật. Ngoài ra, UDCA làm giảm nồng độ men gan cao bằng cách cải thiện dòng chảy mật qua gan và bảo vệ tế bào gan. Mặc dù cơ chế chính xác chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng người ta tin rằng UDCA tập trung trong mật, giảm cholesterol trong mật bằng cách ức chế tổng hợp và bài tiết cholesterol ở gan và sự hấp thu ở ruột. Việc giảm độ bão hòa cholesterol cho phép hòa tan dần cholesterol trong sỏi mật, dẫn đến sự tan rã của sỏi.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: UDCA được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn khi uống. Phân bố: Thuốc có tỷ lệ liên kết với protein trong máu rất cao (96-98%). Chuyển hóa: Gan chuyển hóa UDCA và bài tiết qua mật dưới dạng liên hợp glycine và taurine. Một phần chất liên hợp được khử liên hợp và tái hấp thu ở ruột. Các chất liên hợp cũng có thể bị dehydroxyl hóa thành axit lithocholic, một phần được gan hấp thu và sulfat hóa. Thải trừ: UDCA được thải trừ qua phân.

2.2 Chỉ định

Asopus 200 được chỉ định cho các trường hợp:

  • Bệnh gan mật: Xơ gan mật nguyên phát (PBC)
  • Sỏi mật: Ở bệnh nhân có túi mật hoạt động tốt.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng bệnh và cân nặng của bệnh nhân:

  • Điều trị xơ gan: 13-15 mg/kg/ngày (tương đương 3-4 viên/ngày), chia 2-4 lần uống.
  • Làm tan sỏi mật: 8-10 mg/kg/ngày (tương đương 2-3 viên/ngày), chia 2-3 lần uống.
  • Phòng ngừa sỏi mật: 300 mg, 2 lần/ngày. Liều tối đa 600 mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc cùng hoặc sau bữa ăn với một cốc nước đầy (khoảng 150ml). Không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Asopus 200 cho các trường hợp:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra, tuy nhiên tỷ lệ khác nhau tùy thuộc vào mức độ phổ biến:

Hệ cơ quan Phổ biến Ít khi xảy ra Hiếm khi xảy ra
Tiêu hóa Viêm túi mật, đầy hơi, rối loạn tiêu hóa, phân nhão Vôi hóa sỏi mật, đau bụng trên bên phải dữ dội Loét dạ dày tá tràng
Thần kinh Nhức đầu, chóng mặt
Hô hấp Nhiễm trùng đường hô hấp trên, viêm xoang Viêm phế quản, ho, viêm họng, viêm mũi
Miễn dịch Nhiễm virus Các triệu chứng giống cúm
Cơ xương khớp Đau lưng Đau khớp, viêm khớp, đau cơ xương, đau cơ
Da liễu Rụng tóc, phát ban Mề đay
Huyết học Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
Bộ phận sinh dục Đau bụng kinh, nhiễm trùng đường tiết niệu
Quá mẫn Dị ứng
Tâm thần Mất ngủ
Chuyển hóa Tăng đường huyết
Tim mạch Đau ngực
Thận Tăng creatinine
Gan Xơ gan mất bù (hiếm gặp)

6. Tương tác thuốc

Asopus 200 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Hợp chất nhôm (nhôm cacbonat, nhôm hydroxyd, magaldrate): Làm giảm hấp thu UDCA.
  • Cyclosporine: Tăng sinh khả dụng của cyclosporine uống.
  • Thuốc giảm cholesterol (cholestyramine, colestipol): Giảm hấp thu UDCA.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Liều dùng dựa trên cân nặng, cần điều chỉnh nếu bệnh nhân tăng hoặc giảm cân. Cần xét nghiệm chức năng gan định kỳ (ví dụ: 6 tháng/lần) trong quá trình sử dụng và sau khi ngừng thuốc. Thông báo cho bác sĩ nếu triệu chứng không cải thiện hoặc trở nặng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có thai: Thuộc nhóm B3, có bằng chứng gây chết phôi, độc tính trên phôi và quái thai trên động vật. Không nên dùng trừ khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ. Bà mẹ cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về bài tiết vào sữa mẹ. Chống chỉ định sử dụng, nếu cần thiết phải ngừng cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên. Số đăng ký: VD-31067-18. Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên.

9. Ưu điểm và nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Nghiên cứu cho thấy UDCA cải thiện tiết axit mật, lưu lượng mật và có đặc tính điều hòa miễn dịch, giảm tổn thương gan.
  • UDCA là thuốc tương đối ít tốn kém, được thử nghiệm tốt và an toàn trong điều trị sỏi mật.
  • Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng, hạn chế vị đắng.

9.2 Nhược điểm

  • Không dùng cho phụ nữ có thai, cho con bú và trẻ dưới 18 tuổi.
  • Liều dùng phụ thuộc cân nặng, cần hiệu chỉnh khi thay đổi cân nặng.

Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ