Antivic 75

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-26751-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
75
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên

Video

AntiVic 75: Thông tin chi tiết về sản phẩm

AntiVic 75 là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, chứa hoạt chất Pregabalin với hàm lượng 75mg/viên. Thuốc được chỉ định trong điều trị một số bệnh lý thần kinh.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Pregabalin 75mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Dược lực học

Pregabalin là dẫn chất của GABA (gamma-aminobutyric-acid), có tác dụng ức chế hoạt động dẫn truyền thần kinh. Cơ chế tác dụng chính của Pregabalin là liên kết với các thụ thể alpha2-delta của mô thần kinh, ức chế sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh gây đau ở tủy sống, gián đoạn sự vận chuyển các chất qua kênh calci alpha2-delta. Có thể có hoặc không có sự giảm dòng calci. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Pregabalin có thể làm giảm dẫn truyền noradrenergic và serotonin ở tủy sống. Pregabalin không làm thay đổi nồng độ và quá trình sản sinh GABA, nhưng làm tăng nồng độ protein vận chuyển và tăng tốc độ vận chuyển GABA khi sử dụng lâu dài.

2.2 Dược động học

  • Hấp thu: Pregabalin hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1-1,5 giờ. Thức ăn làm giảm tốc độ hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu.
  • Sinh khả dụng: Sinh khả dụng đường uống của Pregabalin đạt ≥ 90%, giống nhau ở mọi liều trong khoảng điều trị.
  • Phân bố: Thể tích phân bố toàn thân khoảng 0,56 l/kg. Pregabalin không liên kết đáng kể với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa của Pregabalin không đáng kể. Chất chuyển hóa chính được tìm thấy trong nước tiểu chỉ chiếm khoảng 0,9% liều dùng.
  • Thải trừ: Pregabalin thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải trung bình là 6,3 giờ. Độ thanh thải phụ thuộc vào chức năng thận và tỷ lệ thuận với độ thanh thải creatinine. Cần giảm liều ở bệnh nhân suy thận hoặc đang chạy thận nhân tạo.

2.3 Chỉ định

  • Đau thần kinh ngoại biên và trung ương.
  • Động kinh (dùng phối hợp).
  • Rối loạn lo âu lan tỏa.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Nên bắt đầu với liều thấp và tăng dần theo chỉ định của bác sĩ. Liều tối đa thường không quá 8 viên/ngày. Thông tin chi tiết về liều dùng cho từng bệnh lý được đề cập riêng trong hướng dẫn sử dụng của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Chia đều liều dùng hàng ngày thành 2-3 lần. Uống thuốc với một cốc nước đầy. Có thể dùng trước hoặc sau ăn. Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc nghiền.

4. Chống chỉ định

Mẫn cảm với Pregabalin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Chóng mặt, buồn ngủ, nhìn mờ, tăng cân, khô miệng, táo bón, buồn nôn, tăng hưng phấn, đổ mồ hôi, rối loạn tình dục, mệt mỏi, phù nề, run cơ, mất điều hòa cảm giác, dáng đi bất thường.

Ít gặp: Ngất, suy tim sung huyết.

Hiếm gặp: Suy thận có phục hồi, tăng nồng độ creatinin kinase, tiêu cơ vân.

Dị ứng: Phồng rộp, mẩn ngứa, phát ban, khó thở.

6. Tương tác thuốc

Pregabalin có thể tăng tác dụng của Lorazepam. Không nên uống rượu khi dùng Pregabalin vì có thể làm tăng độc tính của rượu. Dùng cùng Oxycodon có thể làm nặng thêm suy giảm nhận thức và chức năng vận động.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Pregabalin có thể gây mờ mắt hoặc giảm thị lực (thường tạm thời). Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ thay đổi về thị lực.
  • Bệnh nhân tiểu đường có thể bị tăng cân, cần điều chỉnh thuốc điều trị tiểu đường.
  • Có thể làm tăng nguy cơ suy nghĩ và/hoặc hành vi tự sát, đặc biệt khi bắt đầu điều trị hoặc tăng liều. Cần giám sát chặt chẽ.
  • Giảm liều từ từ khi ngưng thuốc, đặc biệt ở người lớn tuổi, bệnh nhân tiểu đường hoặc có tiền sử lạm dụng thuốc, để tránh phù mạch.
  • Có thể gây táo bón, bổ sung rau xanh.
  • Không tự ý tăng hoặc giảm liều.
  • Sử dụng thuốc ít nhất 3 tháng.
  • Không lạm dụng thuốc.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi dùng thuốc do có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.

7.4 Quá liều

Triệu chứng: Buồn ngủ, kích động, lú lẫn, bồn chồn.

Xử trí: Thực hiện các biện pháp cấp cứu thích hợp, có thể thẩm tách máu nếu cần.

7.5 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

7.6 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ 15-30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Pregabalin

Pregabalin là một thuốc chống động kinh và giảm đau hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý thần kinh. Tuy nhiên, cần lưu ý về các tác dụng phụ và tương tác thuốc để đảm bảo an toàn khi sử dụng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ