Anticlor 2Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-23114-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
2mg
Dạng bào chế:
Dung dịch uống
Quy cách:
Hộp 30 Ống x 5ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên

Video

Anticlor 2mg

Thông tin sản phẩm

Tên thuốc Anticlor 2mg
Thành phần
  • Dexchlorpheniramine maleate: 2mg
  • Tá dược vừa đủ 1 ống
Dạng bào chế Dung dịch uống

Thành phần hoạt chất: Dexchlorpheniramine maleate

Dexchlorpheniramine maleate là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai. Nó hoạt động bằng cách ức chế các thụ thể histamine H₁ ở cả trung ương và ngoại vi, ngăn chặn tác động của histamine – một chất trung gian gây ra các phản ứng dị ứng như giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch và kích thích các dây thần kinh cảm giác. Điều này dẫn đến giảm các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, ngứa, chảy nước mũi và chảy nước mắt.

Công dụng - Chỉ định

Anticlor 2mg được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng như:

  • Viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm
  • Viêm xoang dị ứng
  • Phản ứng dị ứng do côn trùng cắn
  • Viêm da dị ứng
  • Mày đay
  • Viêm kết mạc dị ứng

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1 ống Anticlor 2mg, 3-4 lần/ngày.

Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: Uống ½ ống Anticlor 2mg, 2-3 lần/ngày.

Cách dùng

Uống trực tiếp sau khi mở nắp ống. Có thể pha loãng với một ít nước nếu cần. Nên uống thuốc sau bữa ăn, với khoảng cách tối thiểu 4 giờ giữa các liều.

Chống chỉ định

  • Tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với Dexchlorpheniramine hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Bệnh nhân bị tăng nhãn áp góc đóng.
  • Phì đại tuyến tiền liệt hoặc bí tiểu.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

Tác dụng phụ

Phổ biến: Buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi, khô miệng, táo bón, khó tiểu, tăng nhịp tim.

Ít phổ biến: Buồn nôn, nôn, đau bụng, phát ban, đầy hơi, khó tiêu, lo âu, kích động, lú lẫn, ảo giác.

Nghiêm trọng: Phản ứng dị ứng, rối loạn nhịp tim, co giật, tăng nhãn áp.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Anticlor 2mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc an thần, thuốc ngủ, thuốc chống lo âu (benzodiazepine): Tăng tác dụng an thần, gây buồn ngủ quá mức, chóng mặt và nguy cơ té ngã.
  • Thuốc giảm đau nhóm opioid (morphine, codeine, tramadol): Tăng tác dụng phụ như ức chế hô hấp và buồn ngủ.
  • Rượu: Tăng tác dụng gây buồn ngủ và suy giảm nhận thức.
  • Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs): Tăng nguy cơ tăng huyết áp nghiêm trọng và tác dụng phụ liên quan đến hệ thần kinh trung ương.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Người bệnh gan hoặc suy thận: Cần điều chỉnh liều lượng và theo dõi chức năng gan thận.
  • Lái xe/vận hành máy móc: Thận trọng vì thuốc có thể gây buồn ngủ, mệt mỏi hoặc chóng mặt.
  • Người cao tuổi: Theo dõi kỹ và điều chỉnh liều lượng do nguy cơ nhạy cảm hơn với tác dụng phụ.
  • Tránh chất kích thích thần kinh trung ương: Rượu, thuốc an thần, thuốc gây ngủ.
  • Kiểm tra hạn dùng: Không dùng thuốc quá hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên sử dụng trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

Xử lý quá liều

Quá liều có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như co giật, rối loạn nhận thức, thậm chí hôn mê. Cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Dược động học

Hấp thu: Dexchlorpheniramine được hấp thụ nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Nồng độ máu đạt đỉnh khoảng 2-6 giờ sau khi uống. Sinh khả dụng khoảng 25-50% do chuyển hóa bước đầu ở gan.

Phân bố: Phân bố rộng khắp các mô trong cơ thể, khoảng 72% liên kết với protein huyết tương.

Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan qua hệ thống enzyme cytochrome P450, đặc biệt là CYP2D6 và CYP3A4.

Thải trừ: Bài tiết chủ yếu qua thận.

Thời gian bán hủy: Khoảng 14-25 giờ ở người lớn.

Dược lực học

Dexchlorpheniramine maleate là thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ hai. Nó ức chế thụ thể H1 ở trung ương và ngoại vi, giảm các triệu chứng dị ứng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ