Anti@42

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-32795-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
42
Dạng bào chế:
Viên nén phân tán trong miệng
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên

Video

Anti@42: Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi viên thuốc Anti@42 chứa:

Thành phần Hàm lượng
Dược chất: Chymotrypsin 8400 đơn vị USP
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén phân tán trong miệng

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Anti@42

Chymotrypsin là một loại enzyme có tác dụng phân giải protein. Được sản xuất từ tuyến tụy, nó có khả dụng sinh học cao và hoạt động như một chất chống viêm, chống phù nề, tiêu sợi huyết, chống oxy hóa và chống nhiễm trùng. Những đặc tính này giúp giảm các dấu hiệu và triệu chứng viêm do tổn thương mô và hỗ trợ quá trình sửa chữa mô. Nó cũng có tác dụng giảm đau.

Cơ chế tác dụng: Sau chấn thương cấp tính, nồng độ các chất ức chế protease (như α1-antitrypsin và α2-macroglobulin) tăng mạnh, ức chế một số enzyme phân giải protein, dẫn đến viêm không kiểm soát và làm chậm quá trình lành vết thương. Chymotrypsin, khi được bổ sung, giúp cân bằng quá trình này, thúc đẩy tiêu sợi huyết, phục hồi vi tuần hoàn, giảm phù nề và hỗ trợ sửa chữa mô.

2.2 Chỉ định của thuốc Anti@42

Thuốc Anti@42 được chỉ định để điều trị:

  • Viêm
  • Giảm phù nề sau phẫu thuật, chấn thương:
    • Chấn thương do vận động
    • Tụ máu
    • Bong gân
    • Chấn thương cấp tính
    • Phù mi mắt
  • Làm loãng dịch tiết hô hấp do:
    • Viêm xoang
    • Hen phế quản
    • Bệnh phổi
    • Viêm phế quản

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Đường uống: 1 viên/lần x 3-4 lần/ngày.

Đường đặt dưới lưỡi: 4-6 viên/ngày, ngậm từng viên.

3.2 Cách dùng

Thuốc có thể dùng đường uống hoặc đặt dưới lưỡi tùy theo chỉ định của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên bao bì.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Anti@42 cho những trường hợp sau:

  • Người bị giảm alpha-1 antitrypsin (ví dụ: người mắc hội chứng thận hư, phổi tắc nghẽn mạn tính, khí phế thũng).
  • Người dị ứng với thuốc.

5. Tác dụng phụ

Chưa ghi nhận tác dụng phụ lâu dài. Các tác dụng phụ thoáng qua có thể gặp phải bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy/ táo bón
  • Đầy hơi
  • Nặng bụng
  • Đỏ da (khi dùng liều cao)

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Tương tác có lợi (tăng tác dụng): Các enzyme khác, muối khoáng, vitamin, chế độ ăn cân bằng.

Tương tác bất lợi (làm giảm hoặc mất tác dụng): Cà chua, hạt đậu nành dại, đậu jojoba (các chất này thường bị mất hoạt tính khi đun sôi).

Không sử dụng cùng lúc với: Thuốc trị ho có đờm Acetylcystein; Thuốc chống đông (Anti@42 làm tăng tác dụng của thuốc chống đông).

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Không nên sử dụng Anti@42 cho những người:

  • Rối loạn đông máu
  • Dễ chảy máu
  • Trước hoặc sau phẫu thuật
  • Đang dùng thuốc kháng đông máu
  • Mẫn cảm với protein
  • Phụ nữ có thai và cho con bú
  • Bị loét dạ dày

Sử dụng thuốc đúng liều lượng và theo chỉ dẫn của bác sĩ.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không nên sử dụng Anti@42 trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu xảy ra quá liều.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng mặt trời, xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Chymotrypsin

Chymotrypsin là một enzyme protease được tìm thấy trong dịch tụy. Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa protein. Ngoài tác dụng tiêu hóa, nghiên cứu cho thấy Chymotrypsin có khả năng chống viêm, giảm phù nề và hỗ trợ làm lành vết thương. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu để xác nhận đầy đủ hiệu quả và an toàn của Chymotrypsin trong điều trị một số bệnh lý.

9. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-32795-19

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - VIỆT NAM

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Giá thành rẻ.
  • Đường dùng linh hoạt.
  • Sản xuất bởi nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO.
  • Hiệu quả giảm phù nề, làm loãng dịch hô hấp.

Nhược điểm:

  • Có thể gây rối loạn tiêu hóa nhẹ.
  • Chưa được đảm bảo an toàn khi mang thai và cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ