Amtanolon 0,1%

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-18857-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
0,1%
Dạng bào chế:
Kem bôi ngoài da
Quy cách:
Hộp 1 tuýp x 10g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm

Video

Amtanolon 0,1%

Tên thuốc: Amtanolon 0,1%

Dạng bào chế: Kem bôi ngoài da

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Triamcinolon Acetonid 0,1%
Tá dược Vừa đủ

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Amtanolon 0,1% chứa Triamcinolon acetonid, một glucocorticoid tổng hợp có chứa nguyên tử Flour, được hấp thu tốt khi dùng ngoài da. Thuốc có tác dụng chống dị ứng, chống viêm, ức chế miễn dịch tại chỗ hiệu quả. Hiệu quả của thuốc phụ thuộc vào vị trí bôi, diện tích bôi và thời gian sử dụng. Giống như các thuốc cùng nhóm, hoạt chất cũng có tác dụng giữ nước và muối.

Chỉ định: Được sử dụng để điều trị các bệnh ngoài da đáp ứng với steroid.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng: Bôi thuốc lên vùng da bị bệnh 2-3 lần/ngày.

Cách dùng:

  • Rửa sạch và lau khô vùng da cần điều trị.
  • Bôi một lớp mỏng lên vùng da bệnh, massage nhẹ nhàng.
  • Rửa sạch tay sau khi bôi thuốc. Hạn chế tiếp xúc vùng da vừa bôi với nước.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị thủy đậu hoặc các bệnh nhiễm virus khác.
  • Bệnh nhân bị lao, giang mai.
  • Nhiễm nấm toàn thân.
  • Nhiễm khuẩn nặng cấp tính chưa được điều trị hiệu quả bằng kháng sinh (ví dụ: viêm da quanh miệng, trứng cá đỏ).
  • Suy giảm tuần hoàn da.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ ít gặp: Bỏng rát, ngứa, kích ứng da, khô da, viêm da tiếp xúc, dị ứng, thay đổi màu da.

Tác dụng phụ khi điều trị lâu dài trên diện rộng: Nổi vân, teo da, giãn mao mạch, trứng cá steroid, viêm nang lông, rậm lông, thay đổi sắc tố da, viêm da quanh miệng, nhiễm khuẩn thứ phát.

Tác dụng phụ khi dùng ngoài diện rộng trên da tổn thương: Tăng huyết áp, suy vỏ thượng thận, hội chứng Cushing giả, tăng đường huyết và niệu, yếu cơ, teo cơ.

Tác dụng phụ ở trẻ em: Ức chế trục dưới đồi - tuyến yên - vỏ thượng thận, hội chứng Cushing, tăng áp lực nội sọ, chậm lớn.

Lưu ý: Các tác dụng phụ thường biến mất khi ngừng thuốc. Tuy nhiên, cần báo cho bác sĩ biết nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Giảm tác dụng điều trị của Amtanolon 0,1%: Barbiturat, Phenyltoin, Rifampicin, Rifabutin, Carbamazepin, Primidon, Aminoglutethimid.

Ảnh hưởng đến hiệu quả của: Thuốc hạ đường huyết, thuốc hạ huyết áp, thuốc lợi tiểu.

Tăng tác dụng giảm Kali huyết của: Acetazolamid, thuốc lợi tiểu thiazid, Carbenoxolon.

Tăng tác dụng của thuốc chống đông máu khi dùng đồng thời.

Tăng sự thanh thải Salicylat.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Chưa có dữ liệu về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Không băng kín vết thương chảy dịch khi bôi thuốc.
  • Ngừng điều trị ngay nếu xuất hiện các dấu hiệu kích ứng hoặc viêm da tiếp xúc.
  • Không nên dùng thuốc dài ngày, đặc biệt trên vùng da mặt, sinh dục, trực tràng.
  • Thận trọng khi dùng cho trẻ nhỏ.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa xác định được ảnh hưởng của thuốc lên thai nhi. Nên dùng khi thật cần thiết. Hoạt chất bài tiết qua sữa mẹ, cần theo dõi chức năng thận của trẻ, đặc biệt là suy giảm tuyến thượng thận.

Xử lý quá liều

Chưa có báo cáo về biến chứng khi dùng quá liều. Nếu xuất hiện kích ứng, bỏng rát, rửa sạch vùng da bị ảnh hưởng bằng nước, lau khô và bôi một lớp mỏng thuốc.

Quên liều

Bôi liều thuốc sớm nhất có thể. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường.

Thông tin về thành phần hoạt chất

Triamcinolon Acetonid: Thuộc nhóm glucocorticoid tổng hợp, có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch mạnh. Được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh viêm da.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C, xa tầm tay trẻ em.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ