Amphotret 50Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-18166-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50mg
Dạng bào chế:
Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch
Quy cách:
Hộp 1 lọ 10ml
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Bharat Serums and Vaccines Ltd

Video

Amphotret 50mg

Tên thuốc: Amphotret 50mg

Nhóm thuốc: Thuốc chống nấm

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Amphotericin B 50mg
Tá dược vừa đủ 1 lọ

Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Amphotericin B là một thuốc kháng nấm có tác dụng chống lại nhiễm trùng do nấm gây ra. Thuốc hoạt động bằng cách liên kết với ergosterol, một thành phần của màng tế bào nấm. Điều này tạo ra các kênh xuyên màng, dẫn đến sự rò rỉ ion ra khỏi tế bào nấm và gây ra hiện tượng chết tế bào. Mặc dù có ái lực cao hơn với ergosterol trong màng tế bào nấm, Amphotericin B cũng có thể liên kết với cholesterol trong tế bào động vật có vú, dẫn đến độc tính tế bào. Amphotericin B liposome (dạng bào chế tiêm) có khả năng xuyên qua màng tế bào của cả nấm ngoại bào và nội bào.

Hoạt tính kháng khuẩn: Amphotericin B liposome cho thấy hoạt tính *in vitro* tương đương với Amphotericin B chống lại các chủng nấm sau: Aspergillus fumigatus, Aspergillus flavus, Candida albicans, Candida krusei, Candida lusitaniae, Candida parapsilosis, Candida Tropicalis, Cryptococcus neoformans,Blastomyces dermatitidis.

2.2 Chỉ định

Amphotret 50mg được chỉ định điều trị nhiễm nấm nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, bao gồm nhiễm trùng do các chủng nấm nhạy cảm với Amphotericin B như: Candida spp., Aspergillus spp, Cryptococcus neoformans, Mucor spp., Rhodotorula spp., Absidia spp.,Blastomyces dermatitidis. Thuốc này không được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm nấm nhẹ như nhiễm nấm men ở miệng, thực quản hoặc âm đạo.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng Amphotericin B phụ thuộc vào đáp ứng điều trị, độc tính thận và khả năng dung nạp của bệnh nhân. Liều thông thường là 0,5-1 mg/kg/ngày, có thể tăng cao hơn nhưng không vượt quá 1,5 mg/kg/ngày để tránh nguy cơ ngừng tim mạch và hô hấp. Liều thuốc có thể được sử dụng hàng ngày hoặc cách ngày (liều cách ngày gấp đôi liều hàng ngày). Liệu trình bắt đầu với liều thấp và tăng dần để cải thiện khả năng dung nạp, trừ trường hợp bệnh nhân bị bệnh cấp tính hoặc suy giảm miễn dịch.

Liều thử: Liều thử 1mg Amphotericin B được tiêm truyền trong 10-30 phút để theo dõi phản ứng quá mẫn như sốt, rét run. Theo dõi bệnh nhân trong 3 giờ sau khi tiêm.

Thời gian truyền: Truyền tĩnh mạch chậm trong 24 giờ giảm độc tính thận và các phản ứng bất lợi so với truyền nhanh trong 4 giờ. Pha loãng thuốc với 500-1000ml dung dịch dextrose 5% (pH > 4.2) để nồng độ Amphotericin B không quá 0.1mg/ml.

3.2 Cách dùng

Pha thuốc bằng cách cho 10ml nước cất vô trùng vào lọ bột đông khô, lắc đều đến khi được dung dịch trong suốt. Sau đó pha loãng thêm với dung dịch dextrose 5% vô trùng. Phải đảm bảo vô trùng tuyệt đối trong quá trình pha thuốc và truyền thuốc. Không sử dụng dung dịch không trong suốt hoặc có cặn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Amphotret 50mg cho bệnh nhân mẫn cảm với Amphotericin B hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm: độc tính thận (tăng creatinin huyết thanh, ure máu, giảm kali máu, giảm magie máu), thiếu máu, phản ứng tại chỗ (viêm tĩnh mạch), phản ứng truyền thuốc (sốt, rét run, đau đầu, buồn nôn, nôn).

6. Tương tác thuốc

Amphotericin B có thể làm tăng độc tính thận khi dùng đồng thời với các thuốc khác có độc tính thận (kháng sinh aminoglycoside, thuốc ức chế miễn dịch, pentamidine). Nên tránh dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu, thuốc chống ung thư. Amphotericin B có thể làm tăng tác dụng của thuốc phong bế thần kinh cơ và glycosid trợ tim. Corticosteroid có thể làm tăng suy kiệt kali.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

Chỉ sử dụng thuốc dưới sự giám sát của nhân viên y tế. Các phản ứng truyền thuốc có thể được phòng ngừa và điều trị bằng paracetamol, thuốc chống viêm không steroid, thuốc kháng histamin, thuốc chống nôn, domperidon, corticosteroid và heparin. Bệnh nhân có phản ứng mạnh với liều thử cần được dùng thuốc phòng ngừa trước khi sử dụng liều tiếp theo.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

An toàn của Amphotericin B đối với phụ nữ mang thai và cho con bú chưa được thiết lập. Chỉ sử dụng khi lợi ích cho mẹ vượt trội so với nguy cơ cho thai nhi. Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú và cân nhắc ngừng cho con bú.

7.3 Quá liều

Quá liều Amphotericin B có thể gây ngừng tim phổi. Ngừng điều trị và theo dõi bệnh nhân nếu nghi ngờ quá liều. Điều trị hỗ trợ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Dung dịch truyền cũng cần tránh ánh sáng trong khi truyền.

8. Thông tin thêm về Amphotericin B

Amphotericin B có phổ tác dụng rộng, hiệu quả với nhiều loại nấm gây bệnh. Tuy nhiên, thuốc cũng có độc tính cao. Các chế phẩm khác nhau của Amphotericin B (ví dụ: liposome) được phát triển nhằm giảm độc tính.

9. Thông tin nhà sản xuất và đăng ký

Số đăng ký: VN-18166-14

Nhà sản xuất: Bharat Serums and Vaccines Ltd

Đóng gói: Hộp 1 lọ 10ml

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ