Pisup
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pisup - Thông tin chi tiết sản phẩm
Thành phần
Mỗi 1 ml dung dịch Pisup chứa:
- Citicoline: 100 mg
- Tá dược và phụ liệu vừa đủ 1 lọ 15 ml
Dạng bào chế: Siro
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng của thuốc Pisup
Thành phần chính Citicoline sodium của Pisup có tác dụng:
- Kích thích tổng hợp Phospholipid trên màng tế bào thần kinh.
- Ngăn ngừa tổn thương não.
- Điều trị tai biến mạch máu não cấp hoặc bán cấp.
- Tăng cường chức năng dẫn truyền thần kinh.
- Tăng cường phục hồi ý thức và khắc phục thiểu năng vận động.
- Hỗ trợ phục hồi hôn mê sau chấn thương và khả năng vận động.
- Cải thiện nhận thức và làm chậm sự tiến triển của bệnh Alzheimer.
Chỉ định
Pisup được chỉ định trong các trường hợp:
- Đột quỵ, tai biến mạch máu não.
- Phục hồi ý thức sau chấn thương sọ não.
- Phù não.
- Rối loạn nhận thức, giảm trí nhớ.
- Xơ vữa mạch máu não.
- Thiếu máu cục bộ do đột quỵ hoặc tai biến.
- Bệnh Alzheimer.
- Kết hợp với thuốc kháng cholinergic trong điều trị Parkinson (cần có chỉ định của bác sĩ).
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Người lớn, người già và trẻ em trên 12 tuổi: 3-5 ml/lần, 3 lần/ngày. Uống trong 1 tháng.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu lâm sàng. Liều thường dùng: 1 ml/lần, 2-3 lần/ngày (cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
Lưu ý: Tuân thủ đúng liều lượng do bác sĩ chỉ định.
Cách dùng
Uống thuốc cùng nước ấm. Không nên uống cùng nước ngọt, trà, cà phê.
Chống chỉ định
Không sử dụng Pisup nếu:
- Quá mẫn cảm với Citicoline sodium hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Pisup có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Phản ứng quá mẫn, dị ứng (phát ban, nổi mề đay, ngứa)
- Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, đau bụng)
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Tránh dùng chung Citicoline với:
- Meclophenoxate
- Centrofenoxine
4-hydroxyantipyrin làm tăng nồng độ Citicoline trong mô não và gan.
Citicoline có thể tăng tác dụng của Levodopa.
Dược lực học (Thông tin bổ sung nếu có)
(Thêm thông tin chi tiết về cơ chế tác dụng của Citicoline nếu có sẵn)
Dược động học (Thông tin bổ sung nếu có)
(Thêm thông tin chi tiết về hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của Citicoline nếu có sẵn)
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh có tiền sử suy gan hoặc suy thận nặng.
- Thận trọng khi dùng cho người lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây đau đầu, chóng mặt.
- Không dùng thuốc quá hạn.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, độ ẩm dưới 70%, tránh ánh sáng trực tiếp.
Để xa tầm tay trẻ em.
Xử lý quá liều
(Thông tin cần bổ sung nếu có)
Quên liều
(Thông tin cần bổ sung nếu có)
Thông tin thêm về Citicoline
(Thêm thông tin về thành phần hoạt chất Citicoline nếu có sẵn, ví dụ: nguồn gốc, cơ chế tác dụng chi tiết hơn...)
Nhà sản xuất | Bharat Parenterals Ltd. - Ấn Độ |
---|---|
Đóng gói | Hộp 1 lọ 15 ml |
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này