Tordol

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21998-19
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

Video

Tordol: Thông tin chi tiết sản phẩm

Tên thuốc: Tordol

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Số đăng ký: VN-21998-19

Nhà sản xuất: Bharat Parenterals., Ltd - Ấn Độ

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

1. Thành phần

Mỗi viên nén Tordol chứa:

Hoạt chất: Moxifloxacin Hydrochloride 400mg
Tá dược: Vừa đủ 1 viên

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Tordol

Moxifloxacin là kháng sinh thuộc nhóm quinolone thế hệ IV, có tác dụng diệt khuẩn. Cơ chế tác dụng của thuốc tương tự như các kháng sinh thuộc nhóm quinolone khác. Thuốc ức chế các enzyme tham gia tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn (AND-gyrase của vi khuẩn gram âm và topoisomerase của vi khuẩn gram dương), từ đó ức chế quá trình sao chép, nhân lên của vi khuẩn, làm cho vi khuẩn không thể phát triển và lan rộng.

Phổ tác dụng của Moxifloxacin tương tự như các kháng sinh quinolone thế hệ IV, thậm chí mở rộng hơn so với thế hệ 3, đặc biệt có tác dụng trên các vi khuẩn kị khí như B. fragilis và hiệu quả tốt hơn trên vi khuẩn kị khí nói chung.

Phổ tác dụng:

  • Vi khuẩn Gram dương: Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng), Staphylococcus epidermidis, Streptococcus pneumoniae (phế cầu), Bacillus anthracis,…
  • Vi khuẩn Gram âm: Hemophilus, Klebsiella spp, Enterobacter spp,…
  • Vi khuẩn khác: M. pneumoniae, Chlamydia pneumoniae, Mycoplasma genitalium,…

2.2 Chỉ định

Tordol được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn sau:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phế quản, viêm phổi mắc phải tại cộng đồng, viêm xoang.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Nhiễm khuẩn da, viêm xoang cấp: 1 viên/lần/ngày, liên tục trong 7 ngày.
  • Viêm phế quản mạn: 1 viên/lần/ngày, liên tục trong 5 ngày.
  • Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng: 1 viên/lần/ngày, liên tục trong 10 ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để có cách dùng tốt nhất.

4. Chống chỉ định

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng, mẫn cảm với moxifloxacin, các kháng sinh nhóm quinolone hoặc các tá dược khác của thuốc.
  • Trẻ em và thiếu niên đang trong giai đoạn phát triển (do tác dụng lên xương khớp).
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Xương khớp: Đứt gân, viêm gân.
  • Tiêu hóa: Rối loạn tiêu hóa, đau bụng.
  • Thần kinh trung ương: Ảo giác, rối loạn tâm thần, nhức đầu, chóng mặt.
  • Khác: Nhạy cảm với ánh sáng, hội chứng Stevens-Johnson.

6. Tương tác thuốc

  • Pimozide và các thuốc kéo dài khoảng QT: Tăng nguy cơ loạn nhịp thất.
  • Corticosteroid: Tăng nguy cơ viêm gân.
  • Antacid chứa nhôm hoặc magiê: Giảm hấp thu moxifloxacin.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời (mặc áo chống nắng, bôi kem chống nắng, đeo kính râm).
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử loạn gân do quinolone gây ra, kéo dài khoảng QT, rối loạn tâm thần.

7.2 Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú

Chống chỉ định sử dụng Tordol trên phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học

Moxifloxacin là một fluoroquinolone thế hệ IV có tác dụng diệt khuẩn rộng phổ. Nó ức chế DNA gyrase và topoisomerase IV, các enzyme cần thiết cho sự sao chép và sửa chữa DNA của vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự ức chế sự phát triển và chết của vi khuẩn.

9. Dược động học

(Thông tin dược động học cụ thể của Moxifloxacin trong Tordol cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành.)

10. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin xử lý quá liều và quên liều cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành.)

11. Thông tin về thành phần hoạt chất (Moxifloxacin Hydrochloride)

(Thông tin chi tiết về Moxifloxacin Hydrochloride cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành, bao gồm cơ chế tác dụng chi tiết hơn, chuyển hóa, thải trừ, v.v…)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ