Amphotericin B - Thông tin về Amphotericin B

Amphotret 50Mg

Amphotret 50Mg

375,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Amphotericin B

Amphotericin B: Kháng sinh Polyene mạnh mẽ trong điều trị nhiễm nấm

Amphotericin B là một kháng sinh polyene được sử dụng rộng rãi trong điều trị các nhiễm nấm nghiêm trọng, đe dọa tính mạng. Thuốc có phổ tác dụng rộng, hiệu quả đối với nhiều loại nấm khác nhau, nhưng cũng đi kèm với tác dụng phụ đáng kể. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về Amphotericin B, dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tài liệu đáng tin cậy khác.

Cơ chế tác dụng

Amphotericin B hoạt động bằng cách liên kết với ergosterol, một thành phần cấu tạo màng tế bào của nấm. Sự liên kết này tạo ra sự hình thành các lỗ nhỏ trên màng tế bào nấm, dẫn đến rò rỉ các chất nội bào quan trọng như kali và các chất khác ra ngoài, cuối cùng gây chết tế bào nấm. Ergosterol là một sterol đặc hiệu cho màng tế bào nấm, do đó Amphotericin B có tính chọn lọc cao đối với nấm, giảm thiểu tác động lên tế bào người. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tế bào động vật có thể chứa một lượng nhỏ sterol tương tự, dẫn đến một số tác dụng phụ.

Phổ tác dụng

Amphotericin B có phổ tác dụng rộng, hiệu quả đối với nhiều loại nấm khác nhau, bao gồm:

  • Candida spp. (nhiễm candida)
  • Aspergillus spp. (Aspergillosis)
  • Cryptococcus spp. (Cryptococcosis)
  • Histoplasma capsulatum (Histoplasmosis)
  • Blastomyces dermatitidis (Blastomycosis)
  • Coccidioides immitis (Coccidioidomycosis)
  • Paracoccidioides brasiliensis (Paracoccidioidomycosis)
  • Và nhiều loại nấm khác.

Tuy nhiên, hiệu quả của Amphotericin B có thể thay đổi tùy thuộc vào loại nấm, vị trí nhiễm trùng và tình trạng bệnh nhân.

Các dạng bào chế và đường dùng

Amphotericin B có sẵn dưới nhiều dạng bào chế, bao gồm:

  • Amphotericin B deoxycholate (AmB-D): Đây là dạng bào chế truyền tĩnh mạch truyền thống, có hiệu quả nhưng gây ra nhiều tác dụng phụ.
  • Amphotericin B lipid complex (AmB-LC): Dạng bào chế này được liên kết với lipid, giúp giảm độc tính so với AmB-D, nhưng vẫn có thể gây ra các tác dụng phụ.
  • Liposomal amphotericin B (AmB-L): Được bao bọc trong liposome, giúp giảm đáng kể độc tính và cho phép dùng liều cao hơn. Có hai loại chính là AmBisome® và Abelcet®.
  • Amphotericin B colloidal dispersion (AmB-CD): Cũng là dạng bào chế lipid, ít độc tính hơn AmB-D.

Đường dùng chính của Amphotericin B là truyền tĩnh mạch. Tuyệt đối không được dùng đường khác trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ.

Tác dụng phụ

Amphotericin B có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, đặc biệt là với dạng deoxycholate. Mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ phụ thuộc vào dạng bào chế, liều lượng và thời gian điều trị.

Tác dụng phụ Tần suất
Thận: suy thận, tăng creatinin huyết thanh, giảm kali huyết Thường gặp
Tim mạch: hạ huyết áp, rối loạn nhịp tim Ít gặp
Huyết học: giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu Ít gặp
Gan: tăng men gan Ít gặp
Phản ứng truyền: sốt, run, buồn nôn, nôn Thường gặp
Khác: đau đầu, nhức mỏi cơ, thiếu máu Ít gặp

Lưu ý: Đây chỉ là một số tác dụng phụ thường gặp. Có thể có các tác dụng phụ khác, nghiêm trọng hơn. Bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình điều trị.

Chống chỉ định

Amphotericin B chống chỉ định trong trường hợp bệnh nhân mẫn cảm với thuốc hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận, suy gan, hoặc có tiền sử bệnh tim mạch.

Tương tác thuốc

Amphotericin B có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng hoặc giảm hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thảo dược.

Theo dõi và giám sát

Trong quá trình điều trị bằng Amphotericin B, cần theo dõi sát sao chức năng thận, điện giải máu (đặc biệt là kali), và các chỉ số sinh hóa khác. Bệnh nhân cần được giám sát chặt chẽ để phát hiện và xử lý kịp thời các tác dụng phụ.

Kết luận

Amphotericin B là một kháng sinh polyene mạnh mẽ và hiệu quả trong điều trị các nhiễm nấm nghiêm trọng. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, đặc biệt là với dạng deoxycholate. Việc lựa chọn dạng bào chế, liều lượng và theo dõi chặt chẽ là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ. Chỉ nên sử dụng Amphotericin B theo chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ