Amoxicillin 250Mg Mekophar

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD- 20313-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
250mg
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 100 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần hóa Dược phẩm Mekophar

Video

Amoxicillin 250mg Mekophar

Amoxicillin 250mg Mekophar là thuốc kháng sinh thuộc nhóm penicillin, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các nhiễm khuẩn. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Amoxicillin 250mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

2.1.1 Dược lực học

Amoxicillin là kháng sinh diệt khuẩn. Cơ chế tác dụng của nó là gắn vào một hoặc nhiều protein liên kết penicillin của vi khuẩn, ức chế sinh tổng hợp peptidoglycan – thành phần quan trọng của thành tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự tự phân hủy của vi khuẩn do các enzyme tự hủy của thành tế bào.

Amoxicillin, cũng như các aminopenicillin khác, có hoạt tính *in vitro* chống lại đa số cầu khuẩn hiếu khí Gram dương và Gram âm (trừ các chủng tạo penicillinase), một số trực khuẩn hiếu khí và kỵ khí Gram dương và một số xoắn khuẩn. Vi khuẩn nhạy cảm bao gồm (nhưng không giới hạn ở):

  • Vi khuẩn ưa khí Gram dương: S. aureus (không tạo penicillinase), S. epidermidis (không tạo penicillinase), Streptococcus nhóm A, B và G, Streptococcus pneumoniae, viridans Streptococci và một vài chủng Enterococci, Corynebacterium diphtheriae, Listeria monocytogenes, Bacillus anthracis, Erysipelothrix rhusiopathiae, một vài chủng Nocardia.
  • Vi khuẩn ưa khí Gram âm: Neisseria meningitidisN. gonorrhoeae (không tạo penicillinase), Haemophilus influenzae và một vài chủng H. parainfluenzaeH. ducreyi, một số chủng Enterobacteriaceae, Proteus mirabilis, SalmonellaShigella, p. vulgaris, Enterobacter aerogenes, Citrobacter freundii, Vibrio cholerae, Helicobacter pylori, Bordetella pertussis, Actinobacillus, Pasteurella multocida, Gardnerella vaginalis (tên trước đây là Haemophilus vaginalis), Moraxella catarrhalis (tên trước đây là Branhamella catarrhalis) không tạo beta-lactamase.
  • Vi khuẩn kỵ khí: Actinomyces, Arachnia, Bifidobacterium, Clostridium tetani, C. perfringens, Eubacterium, Lactobacillus, Peptococcus, PeptostreptococcusPropionibacterium, Fusobacterium.
  • Xoắn khuẩn: Treponema pallidum, Borrelia burgdorferi (gây bệnh Lyme).

Lưu ý: Một số vi khuẩn có thể kháng Amoxicillin. Hiệu quả điều trị phụ thuộc vào độ nhạy cảm của vi khuẩn gây bệnh.

2.1.2 Dược động học

Amoxicillin bền vững trong môi trường acid của dịch vị. Sự hấp thu Amoxicillin không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Thuốc được phân bố rộng rãi vào các mô và dịch trong cơ thể. Khoảng 60% Amoxicillin được thải trừ ở dạng nguyên vẹn qua nước tiểu trong vòng 6-8 giờ. Phần còn lại được thải trừ qua phân.

2.2 Chỉ định

Amoxicillin 250mg Mekophar được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn như:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp (ví dụ: viêm họng, viêm amidan)
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
  • Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm
  • Một số nhiễm khuẩn khác (theo chỉ định của bác sĩ)

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phải được bác sĩ chỉ định. Liều thông thường:

  • Người lớn: 2-4 viên/lần, 2-3 lần/ngày.
  • Trẻ em: 25-50mg/kg/ngày, chia làm 2-3 lần.
  • Bệnh nhân suy thận: Cần hiệu chỉnh liều theo hệ số thanh thải Creatinin (Clcr). (Tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể).

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước lọc. Không nhai, nghiền hoặc bẻ viên nang.

4. Chống chỉ định

  • Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin.
  • Bệnh nhân bị tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Ngoại ban (thường xuất hiện sau 7 ngày điều trị).

Ít gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, ban đỏ, ban dát sần, mày đay.

Hiếm gặp: Tăng nhẹ SGOT, kích động, vật vã, mất ngủ, rối loạn thần kinh, giảm tiểu cầu, xuất huyết, tăng bạch cầu.

6. Tương tác thuốc

Amoxicillin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Probenecid: Làm giảm bài tiết Amoxicillin qua thận, làm tăng và kéo dài nồng độ Amoxicillin trong máu.
  • Nifedipin: Có thể làm tăng hấp thu Amoxicillin.
  • Allopurinol: Tăng nguy cơ dị ứng da.
  • Tetracyclin và các thuốc kháng khuẩn khác: Có thể ảnh hưởng đến tác dụng kháng khuẩn của Amoxicillin.
  • Thuốc chống đông đường uống (như acenocoumarol, warfarin): Có thể làm tăng INR. Cần theo dõi chặt chẽ.
  • Methotrexat: Amoxicillin làm giảm thải trừ Methotrexat và có thể làm tăng độc tính của thuốc.

7. Lưu ý và thận trọng

  • Bệnh nhân suy thận: Cần hiệu chỉnh liều.
  • Điều trị dài ngày: Nên kiểm tra định kỳ chức năng gan, thận.
  • Dị ứng: Ngừng thuốc và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu có dấu hiệu dị ứng.
  • Liều cao: Duy trì lượng nước đầy đủ để giảm nguy cơ tạo tinh thể Amoxicillin.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cân nhắc lợi ích/nguy cơ trước khi sử dụng.

8. Xử trí quá liều

Quá liều thường không có triệu chứng đặc hiệu. Cần chú ý đến tình trạng cân bằng nước và điện giải. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

10. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

11. Thông tin thêm về Amoxicillin

Amoxicillin là một kháng sinh penicillin phổ rộng, được sử dụng rộng rãi và thường được lựa chọn trong điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình. Nó có sinh khả dụng đường uống cao và phổ tác dụng rộng. Tuy nhiên, cần lưu ý đến khả năng kháng thuốc và các tác dụng phụ tiềm tàng.

Ưu điểm: Phổ tác dụng rộng, sinh khả dụng cao, dễ sử dụng.

Nhược điểm: Có thể gây tác dụng phụ tiêu hóa, cần thận trọng ở bệnh nhân suy gan, thận.

12. Thông tin nhà sản xuất

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa Dược phẩm Mekophar

Đóng gói: Hộp 100 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ