Amlevo 750Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-31423-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
750mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 5 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Sanofi-aventis Singapore Pte. Ltd.

Video

Amlevo 750mg

Thuốc Kháng Sinh

1. Thành phần

Hoạt chất Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate 768,68 mg) 750mg
Tá dược Vừa đủ

Nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh. Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Amlevo 750mg

Levofloxacin, hoạt chất chính của Amlevo 750mg, là một fluoroquinolone kháng khuẩn tổng hợp, dùng đường uống và tiêm tĩnh mạch. Nó ức chế sự sinh tổng hợp ADN vi khuẩn bằng cách tác động lên enzyme Gyrase và Topoiso-merase IV của ADN. Thuốc có phổ tác dụng rộng, bao gồm nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm như tụ cầu khuẩn, liên cầu khuẩn (kể cả phế cầu khuẩn), và vi khuẩn Gram âm không lên men. Đối với nhiễm khuẩn bệnh viện do Pseudomonas aeruginosa, cần liệu pháp phối hợp.

2.2 Chỉ định của thuốc Amlevo 750mg

Amlevo 750mg được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn ở người lớn (trên 18 tuổi):

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới (viêm xoang, viêm phế quản, viêm phổi)
  • Nhiễm trùng da và mô mềm
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu và bể thận

Cần thăm khám và xét nghiệm để có chỉ định chính xác.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều lượng tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn và đáp ứng điều trị. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được kê đơn phù hợp.

  • Viêm xoang cấp: 500mg/ngày, 10-14 ngày.
  • Viêm phế quản mạn: 250-500mg/ngày, 7-10 ngày.
  • Viêm phổi (cộng đồng): 500mg, 1-2 lần/ngày, 7-14 ngày.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng: 250mg/ngày, 7-10 ngày.
  • Nhiễm trùng da và mô mềm: 500mg, 1-2 lần/ngày, 7-14 ngày.

Giảm liều ở bệnh nhân suy thận.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nhiều nước. Uống thuốc cùng giờ mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định. Tránh các tác nhân nhiễm khuẩn khác. Không tự ý ngừng thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu quên liều hoặc quá liều.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc nếu:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Quá mẫn với thuốc kháng sinh nhóm Quinolon.
  • Động kinh, thiếu hụt G6PD.
  • Dưới 18 tuổi, phụ nữ có thai hoặc cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa, giảm thị lực tạm thời, rối loạn giấc ngủ, đau đầu, mệt mỏi.
  • Ít gặp: Nhạy cảm với ánh sáng, đau xương khớp, phản ứng dị ứng (mẩn ngứa, nổi mề đay).
  • Rất hiếm gặp: Rối loạn tim mạch và tiết niệu.

Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Thực phẩm: Không uống Levofloxacin trong vòng 2 giờ trước và sau khi ăn thực phẩm chứa cation hóa trị 2 hoặc 3 (muối sắt, antacid chứa magie, nhôm) vì có thể giảm hấp thu.

Levofloxacin có thể tương tác với Sucralfate, Theophylline, Probenecid, Cimetidine (đặc biệt ở bệnh nhân suy thận) và Warfarin (tăng thời gian đông máu).

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

7. Lưu ý và bảo quản

7.1 Lưu ý

  • Tránh sử dụng chất kích thích (rượu, bia, thuốc lá).
  • Cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ.

7.2 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin thêm về Levofloxacin

Levofloxacin là một kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV cần thiết cho sự sao chép và sửa chữa DNA của vi khuẩn. Điều này dẫn đến ức chế sự phát triển và tiêu diệt vi khuẩn.

9. Dược lực học và Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chuyên ngành.)

10. Xử lý quá liều và quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chuyên ngành.)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ