Alavox 60
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Alavox 60
Thuốc Kháng Viêm
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Alavox 60 chứa:
- Etoricoxib: 60mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng: Alavox 60 chứa etoricoxib, một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) chọn lọc COX-2 (coxib). Etoricoxib có tác dụng chống viêm và giảm đau hiệu quả trong các bệnh lý xương khớp. Cơ chế tác dụng là ức chế enzym cyclooxygenase-2 (COX-2), ngăn chặn sự tổng hợp prostaglandin.
Chỉ định:
- Điều trị viêm xương khớp, đau cơ xương khớp mạn tính (viêm xương khớp dạng thấp, đau nhức xương khớp, bệnh Gout, thống phong).
- Giảm đau cấp và mạn tính (đau bụng kinh, đau răng, ...)
Liều dùng - Cách dùng
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Viêm xương khớp | 30mg/lần/ngày. Có thể tăng lên 60mg/ngày nếu cần. |
Viêm khớp dạng thấp | 90mg/ngày (uống 1 lần) |
Cơn gút cấp | 120mg/ngày (2 viên/lần, uống 1 lần/ngày, không quá 8 ngày) |
Suy gan | Không quá 60mg/ngày (1 viên). Có thể cần giảm liều xuống còn một nửa. |
Suy thận (độ thanh thải >30ml/phút) | Không cần điều chỉnh liều. |
Cách dùng: Uống thuốc theo đường uống. Nên uống khi đói để tăng hấp thu.
Chống chỉ định
Alavox 60 không được sử dụng cho các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Viêm loét dạ dày, tá tràng.
- Suy gan hoặc suy thận nặng (độ thanh thải creatinine <30ml/phút).
- Trẻ em dưới 16 tuổi.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Suy tim, tăng huyết áp không kiểm soát.
- Thiếu máu cục bộ, bệnh mạch não, bệnh động mạch ngoại biên.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Alavox 60 bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa (táo bón, viêm dạ dày, viêm ruột).
- Nhức đầu, chóng mặt.
- Phản ứng dị ứng.
- Viêm phế quản.
- Viêm gan, vàng da.
- Thiếu máu.
- Hiếm gặp: Phù mạch, phản vệ.
Tương tác thuốc
Alavox 60 có thể tương tác với một số thuốc khác:
- Thuốc chống đông (warfarin): Kéo dài thời gian prothrombin.
- Acid acetylsalicylic: Tăng nguy cơ loét đường tiêu hóa.
- Thuốc ức chế men chuyển hoặc thuốc đối kháng angiotensin II: Giảm tác dụng hạ huyết áp.
- Ciclosporin hoặc Tacrolimus: Có thể tăng độc tính trên thận.
Dược lực học
Etoricoxib là thuốc chống viêm không steroid (NSAID) chọn lọc ức chế cyclooxygenase-2 (COX-2). COX-2 đóng vai trò quan trọng trong quá trình viêm và sản xuất prostaglandin gây đau và viêm. Bằng cách ức chế COX-2, etoricoxib làm giảm viêm và đau.
Dược động học
(Thông tin dược động học của Etoricoxib cần được bổ sung từ nguồn tham khảo đáng tin cậy)
Lưu ý thận trọng
- Cân nhắc kỹ liều lượng và thời gian điều trị cho bệnh nhân cao huyết áp, tăng lipid máu, đái tháo đường.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh đường tiêu hóa.
- Theo dõi chặt chẽ chức năng gan khi điều trị cho bệnh nhân suy gan.
- Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi có tác dụng phụ trên hệ thần kinh (hoa mắt, chóng mặt).
Xử lý quá liều
(Thông tin xử lý quá liều cần được bổ sung từ nguồn tham khảo đáng tin cậy)
Quên liều
(Thông tin xử lý quên liều cần được bổ sung từ nguồn tham khảo đáng tin cậy)
Thông tin thêm về Etoricoxib
Etoricoxib là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) chọn lọc COX-2. So với các NSAID truyền thống như indometacin và diclofenac, etoricoxib có tỷ lệ tác dụng phụ thấp hơn, đặc biệt là trên đường tiêu hóa. Tuy nhiên, etoricoxib vẫn có thể gây ra các tác dụng phụ như đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy và các tác dụng phụ trên tim mạch. Hiệu quả của etoricoxib trong điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp và gút cấp tính đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu lâm sàng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này