Ahmcmil'S

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-19729-13
Dạng bào chế:
Viên nén nhai
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 20 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam

Video

Ahmcmil's: Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

1. Thành phần

Mỗi viên nén nhai Ahmcmil's chứa:

Thành phần Hàm lượng
Nhôm hydroxyd (ở dạng gel khô) 200mg
Magnesi hydroxyd 200mg
Dimethylpolysiloxan 10mg
Dicyclomin HCl 2.5mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén nhai

2. Công dụng - Chỉ định

Ahmcmil's giúp cải thiện tình trạng tăng acid dạ dày, trung hòa acid dịch vị, hỗ trợ giảm các triệu chứng khó chịu liên quan đến viêm loét dạ dày - tá tràng. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:

  • Viêm loét dạ dày - tá tràng (cấp và mạn tính).
  • Ợ hơi, ợ chua, đầy bụng, khó tiêu do tăng tiết acid dạ dày.

3. Liều lượng và cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng được khuyến cáo như sau:

  • Viêm loét dạ dày - tá tràng: Uống 2-4 viên/lần, 4 giờ/lần.
  • Giảm triệu chứng đầy hơi, khó tiêu, ợ chua, đau thượng vị: 1-2 viên/lần, 1 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Ahmcmil's là viên nén nhai, không được nuốt nguyên viên. Nhai kỹ trước khi nuốt. Nên dùng thuốc ngay sau khi ăn, đặc biệt với những người cần giảm triệu chứng do tăng tiết acid dạ dày.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Ahmcmil's trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Giảm phosphat máu.
  • Trẻ em (do nguy cơ nhiễm độc nhôm hoặc tăng magnesi).
  • Suy thận, mất nước.
  • Glaucoma góc đóng, hẹp góc mống mắt - giác mạc.
  • Liệt ruột, hẹp môn vị.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Táo bón, nôn, buồn nôn, phân rắn, bụng cứng, miệng chát, tiêu chảy, chóng mặt, mờ mắt, khô mắt, buồn ngủ.

Ít gặp: Giảm phosphat máu, giảm magnesi máu.

Ghi chú: Nhuyễn xương, suy giảm trí nhớ, thiếu máu hồng cầu nhỏ đã được ghi nhận ở bệnh nhân suy thận mạn sử dụng thuốc.

6. Tương tác thuốc

Thuốc kháng acid có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của các thuốc khác. Nên dùng Ahmcmil's cách xa các thuốc khác để tránh tương tác. Magnesi hydroxyd có thể làm tăng hiệu quả của amphetamin và quinidin do giảm thải trừ.

7. Thận trọng khi sử dụng

Cần thận trọng khi dùng Ahmcmil's cho các đối tượng sau:

  • Suy tim sung huyết, suy thận, phù, xơ gan, chế độ ăn ít natri.
  • Xuất huyết tiêu hóa.
  • Người cao tuổi (có nguy cơ táo bón cao).
  • Bệnh tim mạch (bệnh mạch vành, suy tim, suy mạch vành).
  • Suy thận: Nguy cơ tăng magnesi máu dẫn đến hạ huyết áp, hôn mê. Không dùng thuốc chứa magnesi hydroxyd cho bệnh nhân suy thận.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Có thể sử dụng nhưng cần cân nhắc nếu sử dụng lâu dài. Thuốc bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ, không gây ảnh hưởng đáng kể đến trẻ, nhưng vẫn cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ.

Lái xe và vận hành máy móc: Thuốc có thể gây buồn ngủ, không khuyến cáo sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc.

8. Xử trí quá liều, quên liều

8.1 Quá liều:

Triệu chứng: Tiêu chảy. Cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.

8.2 Quên liều:

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời điểm uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

9. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C.

10. Thông tin hoạt chất

10.1 Nhôm hydroxyd:

Là một chất kháng acid, không tan trong nước và cồn. Tác dụng bằng cách liên kết với acid HCl trong dạ dày, làm giảm lượng acid và bảo vệ niêm mạc dạ dày.

10.2 Magnesi hydroxyd:

Chất kháng acid, tan trong acid dạ dày. Trung hòa acid, tăng pH dạ dày mà không ảnh hưởng đến sự tiết acid. Có tác dụng nhuận tràng, giúp khắc phục tác dụng phụ táo bón của nhôm hydroxyd.

10.3 Dimethylpolysiloxan:

Giảm sức căng bề mặt của bong bóng khí trong đường tiêu hóa, làm giảm đầy hơi, ợ hơi.

10.4 Dicyclomin HCl:

Thuốc chống co thắt, làm giảm nhu động ruột và thư giãn cơ trơn đường tiêu hóa, giảm đau co thắt.

11. Dược lực học và Dược động học

(Thông tin đã được cung cấp ở phần 8.1 và 8.2)

12. Ưu điểm và Nhược điểm

(Thông tin đã được cung cấp ở phần 11 và 12 của văn bản nguồn)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ