Agitro 500
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Agitro 500: Thông tin chi tiết sản phẩm
Agitro 500 là thuốc kháng sinh chứa hoạt chất Azithromycin, được sử dụng để điều trị và phòng ngừa một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Agitro 500 chứa:
Hoạt chất: | Azithromycin 500mg (dưới dạng Azithromycin dihydrat) |
Tá dược: | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Azithromycin (tên hóa học: 9-deoxy-9a-aza-9a-methyl-9a-hom Erythromycin A, trọng lượng phân tử 749,0) là một kháng sinh macrolid. Cơ chế hoạt động của nó là liên kết với 23S rRNA của tiểu đơn vị 50S ribosom, ngăn chặn quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách ức chế bước peptidyl transferase/translocation trong quá trình tổng hợp protein.
2.1.2 Phổ tác dụng
Agitro 500 có tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn, bao gồm:
- Vi khuẩn Gram dương hiếu khí và kỵ khí không bắt buộc: S. aureus (Lưu ý: các chủng kháng macrolid đang gia tăng), Streptococcus agalactiae, S. pneumoniae (Lưu ý: các chủng kháng penicillin đang gia tăng), Streptococcus pyogenes, các streptococci tan huyết nhóm β khác (Nhóm C, F, G), và streptococci viridans.
- Vi khuẩn Gram âm hiếu khí và kỵ khí không bắt buộc: Bordetella pertussis, Campylobacter jejuni, Haemophilus ducreyi, Haemophilus influenzae, Haemophilus parainfluenzae, Legionella pneumophila, Moraxella catarrhalis, và Neisseria gonorrhoeae.
- Vi khuẩn kỵ khí: Clostridium perfringens, Peptostreptococcus spp và Prevotella bivia.
- Vi khuẩn khác: Borrelia burgdorferi, Chlamydia trachomatis, Chlamydophila pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae, Treponema pallidum, và Ureaplasma urealyticum.
- Nhiễm khuẩn cơ hội liên quan đến HIV: MAC (Mycobacterium avium-intracellulare).
2.1.3 Dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống khoảng 40%, nồng độ đỉnh đạt được sau 2-3 giờ.
Phân bố: Azithromycin tập trung ở đại thực bào với nồng độ mô cao hơn nhiều so với huyết tương. Việc phân bố rộng rãi này giúp Azithromycin duy trì nồng độ điều trị hiệu quả trong mô trong thời gian dài.
Chuyển hóa: Chủ yếu thải trừ ở dạng không đổi, chuyển hóa chủ yếu qua gan.
Thải trừ: Thời gian bán thải trong huyết tương và mô khoảng 2-4 ngày. Khoảng 12% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu trong vòng 3 ngày.
2.2 Chỉ định
Agitro 500 được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Azithromycin, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp (viêm tai giữa, viêm họng, viêm phổi, viêm phế quản, viêm xoang)
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Nhiễm khuẩn răng miệng
- Nhiễm khuẩn đường sinh dục không biến chứng (do Chlamydia trachomatis và Neisseria gonorrhoeae nhạy cảm)
- Phòng ngừa nhiễm Mycobacterium avium-intracellulare (MAC) ở bệnh nhân nhiễm HIV (thường dùng phối hợp với các thuốc khác).
3. Liều dùng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều lượng và thời gian điều trị tùy thuộc vào loại nhiễm trùng và mức độ nghiêm trọng. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều lượng cụ thể.
- Bệnh lây truyền qua đường tình dục do Chlamydia trachomatis, Haemophilus ducreyi: 1000mg liều duy nhất.
- Neisseria gonorrhoeae nhạy cảm: 1000-2000mg phối hợp với Cefriaxon (theo hướng dẫn của bác sĩ).
- Phòng ngừa nhiễm MAC ở bệnh nhân HIV: 1200mg/tuần.
- Điều trị nhiễm MAC: 600mg/ngày (ở bệnh nhân HIV tiến triển).
Trẻ em: Chỉ dùng cho trẻ em trên 45kg, liều dùng tương tự người lớn. Tổng liều tối đa không vượt quá 1500mg cho bất kỳ đợt điều trị nào.
3.2 Cách dùng
Uống 1 liều duy nhất mỗi ngày, tốt nhất là 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn.
4. Chống chỉ định
Không dùng Agitro 500 nếu bạn bị dị ứng với Azithromycin hoặc bất kỳ macrolid nào khác.
5. Tác dụng phụ
Agitro 500 thường được dung nạp tốt, nhưng một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu, đau bụng, táo bón, chướng bụng.
- Thính giác: Mất thính giác (có hồi phục) khi dùng liều cao, kéo dài.
- Gan: Viêm gan, vàng da.
- Thần kinh: Chóng mặt, nhức đầu, buồn ngủ, co giật.
- Huyết học: Giảm bạch cầu trung tính.
- Dị ứng: Phát ban, nhạy cảm với ánh sáng, đau khớp, phù, mày đay, phù mạch, sốc phản vệ (hiếm gặp nhưng nghiêm trọng).
- Da: Hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc (hiếm gặp).
- Thận: Viêm thận kẽ, suy thận cấp.
6. Tương tác thuốc
Agitro 500 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Digoxin: Có thể làm tăng nồng độ Digoxin trong huyết thanh.
- Thuốc gốc cựa lõa mạch (ergot): Tăng nguy cơ ngộ độc ergot.
- Atorvastatin (và các statin khác): Tăng nguy cơ tiêu cơ vân.
- Cyclosporin: Có thể làm thay đổi dược động học của Cyclosporin.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và thảo dược, trước khi dùng Agitro 500.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Thận trọng
- Quá mẫn: Ngừng thuốc ngay lập tức nếu có dấu hiệu dị ứng.
- Rối loạn chức năng gan: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan.
- Hẹp môn vị phì đại ở trẻ nhỏ: Theo dõi trẻ về triệu chứng nôn hoặc cáu gắt.
- Thuốc gốc cựa lõa mạch: Tránh dùng chung.
- Bội nhiễm: Theo dõi dấu hiệu bội nhiễm do vi khuẩn hoặc nấm không nhạy cảm.
- Lactose: Không dùng cho bệnh nhân không dung nạp lactose.
- Suy thận: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận và bệnh nhân có tiền sử kéo dài khoảng QT.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
Phụ nữ cho con bú: Azithromycin bài tiết vào sữa mẹ, cần thận trọng.
7.3 Vận hành máy móc, lái xe
Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gây chóng mặt, buồn ngủ.
7.4 Quá liều
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Azithromycin
Azithromycin là một lựa chọn điều trị hiệu quả và được dung nạp tốt cho các nhiễm trùng đường hô hấp, da và mô mềm. Ưu điểm của nó là thời gian điều trị ngắn, thường chỉ cần một liều duy nhất hoặc một đợt điều trị ngắn ngày. Tuy nhiên, cần lưu ý về nguy cơ bội nhiễm và tương tác thuốc.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này