Agitritine 200Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-13753-11
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

Video

Agitritine 200mg

Tên thuốc: Agitritine 200mg

Nhóm thuốc: Thuốc tiêu hóa

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Trimebutine maleat 200mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Trimebutine maleat là hoạt chất chính của Agitritine 200mg. Hoạt chất này tác động chọn lọc lên hệ thần kinh ruột, giúp điều hòa nhu động đường tiêu hóa. Thuốc có tác dụng giảm đau và cải thiện các triệu chứng rối loạn tiêu hóa, đặc biệt hiệu quả trong điều trị hội chứng ruột kích thích. Không giống các thuốc kháng cholinergic, Trimebutine maleat không gây ảnh hưởng đến chức năng bình thường của ruột vì không tác động lên hệ thần kinh tự trị. Thuốc có độ an toàn cao, có thể sử dụng cho người già và trẻ em (trên 12 tuổi) và trong điều trị dài ngày.

2.2 Chỉ định

  • Giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích.
  • Giảm đau do co thắt dạ dày - ruột.
  • Điều trị rối loạn chức năng dạ dày.
  • Thúc đẩy vận chuyển thức ăn qua ruột trong trường hợp tắc ruột sau phẫu thuật (theo chỉ định của bác sĩ).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1-2 viên/lần, 3 lần/ngày.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc cùng với một lượng nước đầy đủ, tốt nhất là trước bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp (tỷ lệ thấp): Khô miệng, tiêu chảy, táo bón, khó tiêu, khát nước, buồn nôn, đau bụng vùng thượng vị, tim đập nhanh, mệt mỏi, hoa mắt, suy nhược, hồi hộp. Hiếm gặp: tăng SGOT, SGPT.

6. Tương tác thuốc

Sử dụng đồng thời Agitritine 200mg với tubocurarin có thể làm tăng tác dụng không mong muốn của tubocurarin.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Chỉ sử dụng thuốc theo đúng liều lượng chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý tăng liều lượng.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ, hoa mắt, nhức đầu.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Phụ nữ mang thai: Không sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ.
  • Phụ nữ cho con bú: Có thể sử dụng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

7.4 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Dược lực học và Dược động học

Dược lực học: Trimebutine maleat tác động chọn lọc lên hệ thần kinh ruột, điều hòa nhu động đường tiêu hóa, giảm đau và cải thiện các triệu chứng rối loạn tiêu hóa. Cơ chế tác động chính xác vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.

Dược động học: Sau khi uống khoảng 1-2 giờ, thuốc đạt nồng độ đỉnh trong máu. Thuốc được thải trừ nhanh chóng qua nước tiểu.

9. Thông tin thêm về Trimebutine Maleat

Trimebutine maleat là một thuốc chống co thắt đường tiêu hóa, có hiệu quả trong việc giảm đau bụng cấp và mãn tính ở bệnh nhân rối loạn chức năng ruột, đặc biệt là hội chứng ruột kích thích. Các nghiên cứu đã chỉ ra hiệu quả của thuốc này ở cả người lớn và trẻ em. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, tan ở ruột, giúp giảm kích ứng dạ dày và tăng hiệu quả điều trị.

10. Ưu điểm và Nhược điểm của Agitritine 200mg

Ưu điểm:

  • Hiệu quả tốt trong điều trị hội chứng ruột kích thích và các rối loạn tiêu hóa khác.
  • Bào chế dạng viên nén bao phim, dễ uống, giảm kích ứng dạ dày.
  • Giá thành tương đối phải chăng.
  • Có thể sử dụng cho phụ nữ cho con bú (sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ).

Nhược điểm:

  • Thuốc kê đơn, cần có chỉ định của bác sĩ.
  • Không sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ