Agitafil 20
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Agitafil 20: Thông tin chi tiết về thuốc
Agitafil 20 là thuốc thuộc nhóm thuốc tiết niệu sinh dục, chứa hoạt chất Tadalafil. Thuốc được chỉ định điều trị rối loạn cương dương ở nam giới trên 18 tuổi.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tadalafil | 20 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén.
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1. Dược lực học
Tadalafil là chất ức chế chọn lọc, có hồi phục đối với các guanosin monophosphat vòng (cGMP), đặc biệt là ở các phosphodiesterase type 5 (PDE5). Khi có kích thích tình dục, chất oxid nitric (NO) được giải phóng, kích thích tổng hợp cGMP trong tế bào cơ trơn. Tadalafil ức chế PDE5, làm tăng nồng độ cGMP trong thể hang, gây giãn cơ trơn và tăng lưu lượng máu đến thể hang, dẫn đến cương cứng. Tadalafil không có tác dụng khi không có kích thích tình dục.
2.2. Dược động học
Tadalafil được hấp thu nhanh chóng khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 30 phút đến 6 giờ (trung bình 2 giờ). Hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Thuốc được chuyển hóa mạnh ở gan thành chất chuyển hóa có hoạt tính (hiệu lực với PDE5 bằng 50% thuốc gốc). Tadalafil và chất chuyển hóa chính gắn với protein huyết tương khoảng 96%. Thuốc được bài tiết chủ yếu qua phân (khoảng 80%) và một lượng nhỏ qua nước tiểu (khoảng 13%).
2.3. Chỉ định
Agitafil 20 được chỉ định cho nam giới trên 18 tuổi bị:
- Rối loạn cương dương
- Mất khả năng cương cứng và duy trì cương cứng trong giao hợp.
Thuốc chỉ có hiệu quả khi có kích thích tình dục.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1. Liều dùng
Liều thông thường là 0.5 viên khi cần thiết. Liều có thể tăng lên 1 viên hoặc giảm xuống 0.25 viên/lần, nhưng không quá 1 lần/24 giờ. Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi hoặc người bệnh đái tháo đường.
Bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình: Liều tối đa 0.5 viên/lần. Liều dùng thường xuyên hàng ngày chưa được đánh giá.
Bệnh nhân suy thận:
- Độ thanh thải creatinine 30-50 ml/phút: Liều tối đa ½ viên (10mg)/lần trong 48 giờ.
- Độ thanh thải creatinine < 30 ml/phút hoặc đang thẩm phân máu: Liều tối đa 0.25 viên, không quá một lần trong 72 giờ; không khuyến cáo dùng thường xuyên hàng ngày.
Lưu ý: Những trường hợp dùng dưới 1 viên/ngày có thể lựa chọn thuốc có hàm lượng thấp hơn.
3.2. Cách dùng
Uống thuốc với nhiều nước (trong hoặc ngoài bữa ăn), 30 phút đến 12 giờ trước khi quan hệ tình dục. Hiệu quả có thể duy trì đến 24 giờ sau khi dùng thuốc. Tadalafil có tác dụng kéo dài đến 36 giờ, do đó không nên dùng thuốc mỗi ngày.
4. Chống chỉ định
Thuốc chống chỉ định ở phụ nữ và nam giới dưới 18 tuổi. Không dùng Agitafil 20 nếu:
- Dị ứng với Tadalafil hoặc tá dược của thuốc.
- Bị nhồi máu cơ tim, suy tim nặng, rối loạn nhịp tim.
- Đau thắt ngực không ổn định.
- Huyết áp thấp hoặc cao huyết áp không đáp ứng điều trị.
- Bị tai biến mạch máu não.
- Đang sử dụng nitrat hữu cơ hoặc thuốc giải phóng nitơ oxit.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100): Đau lưng, đau cơ, chóng mặt, đỏ mặt, sung huyết niêm mạc mũi, nhức đầu, khó tiêu.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Sưng mí mắt, đau mắt, kết mạc sung huyết.
Hiếm gặp (<1/10000): Đau họng, khó nuốt, hoa mắt, rối loạn thị giác, cương cứng đau dương vật.
Xử trí tác dụng phụ: Ngừng dùng thuốc và thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
6. Tương tác thuốc
Tadalafil có thể tương tác với:
- Chất ức chế CYP3A4 (ketoconazol): làm tăng AUC của tadalafil.
- Chất ức chế protease (ritonavir, saquinavir) và chất ức chế CYP3A4 khác (erythromycin, clarithromycin, itraconazole), nước ép bưởi: Cần thận trọng vì làm tăng nồng độ tadalafil trong huyết tương.
- Chất cảm ứng CYP3A4 (rifampicin): làm giảm AUC của tadalafil.
- Nitrat hữu cơ: Không dùng chung vì gây tăng tác dụng hạ huyết áp.
- Thuốc hạ huyết áp: Có thể gây hạ huyết áp.
- Thuốc kháng acid (magnesium hydroxid, aluminium hydroxid): làm giảm hấp thu Tadalafil.
- Thuốc chẹn alpha: Cần thận trọng khi dùng phối hợp vì có thể gây hạ huyết áp.
7. Lưu ý và thận trọng
- Không dùng thuốc mỗi ngày.
- Thận trọng ở người bệnh tim mạch, tiền sử nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
- Thận trọng ở người bệnh thận, suy gan.
- Không dùng thuốc nếu thuốc bị biến màu, biến mùi hoặc quá hạn sử dụng.
- Nếu cương cứng kéo dài hoặc đau, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc vì thuốc có thể gây chóng mặt, nhức đầu.
- Chống chỉ định ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
8. Xử trí quá liều
Ngừng dùng thuốc và đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ.
9. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.
10. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
11. Thông tin thêm về Tadalafil
Tadalafil là một chất ức chế chọn lọc phosphodiesterase type 5 (PDE5). Nó hoạt động bằng cách tăng lưu lượng máu đến dương vật, giúp đạt được và duy trì sự cương cứng. Tadalafil có hiệu quả kéo dài hơn so với một số thuốc khác trong cùng nhóm.
**Lưu ý:** Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này