Agiosmin
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Agiosmin
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Agiosmin |
---|---|
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Đóng gói | Mỗi hộp gồm 4 vỉ x 15 viên |
Số đăng ký | VD-13751-11 |
Nhà sản xuất | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Việt Nam |
Thành phần
Mỗi viên Agiosmin chứa:
- Diosmin: 450 mg
- Hesperidin: 50 mg
- Tá dược vừa đủ: Lactose, Povidon, Sodium starch glycolate, Talc, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methylcellulose, Titan dioxyd, Polyethylen glycol 6000, Polysorbat 80, Oxyd Sắt đỏ, Oxyd sắt vàng.
Thông tin chi tiết thành phần:
Diosmin: Là một flavonoid có tác dụng chống oxy hóa, làm giảm các gốc tự do. Diosmin tăng cường chức năng mao mạch, làm bền thành mạch bằng cách tác động lên noradrenalin. Nó làm giảm tính thấm mao mạch, tăng sức bền của mao mạch, đặc biệt hữu ích trong việc cải thiện tình trạng suy yếu mao mạch và tĩnh mạch ở chi dưới và điều trị trĩ.
Hesperidin: Là một bioflavonoid tự nhiên với khả năng chống oxy hóa cao. Kết hợp với các hợp chất như naringin, Hesperidin có tác dụng hỗ trợ hạ đường huyết và có ích trong việc điều trị và ngăn ngừa một số rối loạn chuyển hóa, bao gồm cholesterol cao và bệnh đái tháo đường.
Sự kết hợp Diosmin và Hesperidin tăng cường tác dụng chống oxy hóa và làm bền thành mạch, nhất là các tĩnh mạch ở chi dưới. Cơ chế này liên quan đến việc ức chế phosphodiesterase và làm tăng nội tế bào cyclic Adenosine monophosphate (cAMP), dẫn đến giảm các chất trung gian gây viêm (như prostaglandin E2, E alpha2 và thromboxane B2) và gốc tự do. Kết quả là giảm sưng phù và cải thiện dẫn lưu bạch huyết.
Công dụng - Chỉ định
Chỉ định:
- Điều trị suy tĩnh mạch mãn tính vô căn hoặc thực thể với các triệu chứng như nặng chân, phù chi, đau chân, co cứng cơ ban đêm.
- Phòng ngừa và điều trị bệnh trĩ cấp và mãn tính.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng:
- Suy tĩnh mạch: 1 viên/lần, 2 lần/ngày (trưa và tối).
- Trĩ cấp:
- 4 ngày đầu: 2 viên/lần, 3 lần/ngày.
- 3 ngày tiếp theo: 2 viên/lần, 2 lần/ngày.
- Liều duy trì: 1 viên/lần, 2 lần/ngày.
- Trĩ mạn/phòng ngừa tái phát: 1 viên/lần, 2 lần/ngày.
Cách dùng: Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì tính đều đặn và tránh quên liều.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Có thể gặp các tác dụng phụ như rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy nhẹ) và rối loạn thần kinh thực vật.
Tương tác thuốc
Hiện chưa có đầy đủ dữ liệu về tương tác thuốc. Thông báo cho bác sĩ/dược sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác bất lợi.
Lưu ý khi sử dụng
- Trẻ em và người cao tuổi: Tham khảo ý kiến nhân viên y tế.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
- Kiểm tra hạn sử dụng và tình trạng thuốc trước khi dùng. Ngừng sử dụng nếu thuốc có dấu hiệu bất thường (chảy nước, đổi màu, mốc).
Xử trí quá liều
(Thông tin chưa có trong nguồn cung cấp)
Quên liều
(Thông tin chưa có trong nguồn cung cấp)
Dược lực học
(Thông tin chi tiết về dược lực học đã được mô tả trong phần Thông tin chi tiết thành phần)
Dược động học
(Thông tin chưa có trong nguồn cung cấp)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này