Agimol 150
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Agimol 150: Thông tin chi tiết sản phẩm
Agimol 150 là thuốc hạ sốt giảm đau dạng cốm pha uống, được chỉ định để điều trị các triệu chứng như cảm sốt, cảm cúm, đau đầu, đau răng, đau họng, ...
1. Thành phần
Mỗi gói Agimol 150 chứa:
Paracetamol | 150 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 gói |
Dạng bào chế: Cốm pha uống.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Agimol 150
2.1.1 Dược lực học
Paracetamol (Acetaminophen) là thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến toàn cầu. Cơ chế hoạt động phức tạp, bao gồm cả tác động ngoại biên (ức chế COX) và trung ương (COX, các con đường dẫn truyền thần kinh serotonergic, con đường L-arginine/NO, hệ thống cannabinoid) cùng một cơ chế "oxy hóa khử". Paracetamol ức chế tổng hợp prostaglandin trong hệ thần kinh trung ương, ngăn chặn xung động đau từ dây thần kinh ngoại biên, giảm hoạt động của chất gây đau. Nó giảm đau nhẹ đến trung bình và hạ sốt tương tự Aspirin, nhưng tác dụng chống viêm không rõ ràng. Paracetamol chỉ hạ thân nhiệt ở người bị sốt.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Nồng độ tối đa đạt được sau 30-60 phút. Thời gian bán thải trong huyết tương là 1,25-3 giờ.
- Phân bố: Nhanh và đều trong hầu hết các mô. Khoảng 25% acetaminophen trong máu liên kết với protein huyết tương. Một phần nhỏ bị N-hydroxyl hóa bởi cytochrom P450 thành N-acetylbenzoquinoneimine (có hoạt tính cao), phản ứng với Glutathione và bị bất hoạt. Liều cao paracetamol làm tăng N-acetyl-benzoquinoneimine, cạn kiệt Glutathione, gây phản ứng với nhóm sulfhydryl của protein gan, dẫn đến hoại tử tế bào gan.
- Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu (90-100% trong ngày đầu), dưới dạng liên hợp với acid glucuronic.
2.2 Chỉ định
Agimol 150 được dùng để hạ sốt, giảm đau do: nhiệt, cảm sốt, cảm cúm, đau đầu, đau răng, đau họng.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Trẻ em 1-3 tuổi: 1 gói/lần, 3-4 lần/ngày.
- Trẻ em 4-7 tuổi: 2 gói/lần, 3-4 lần/ngày.
- Người lớn: 3 gói/lần, 3-4 lần/ngày.
Lưu ý: Không dùng quá 10 ngày ở người lớn và 5 ngày ở trẻ em để giảm đau. Sốt trên 39,5 độ C trong 3 ngày cần đến cơ sở y tế.
3.2 Cách dùng
Hòa tan thuốc với một ít nước trước khi uống. Cách 6 giờ uống 1 lần, không quá 4 lần/ngày.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Paracetamol.
- Bệnh gan.
- Thiếu hụt men glucose-6-phosphat dehydrogenase.
5. Tác dụng phụ
Paracetamol thường được dung nạp tốt. Tác dụng phụ ít nghiêm trọng:
Cơ quan | Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Hiếm gặp (ADR < 1/1000) |
---|---|---|
Da | Ban da | |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn | |
Huyết học | Loạn tạo máu (giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, giảm bạch cầu), thiếu máu | |
Thận | Bệnh thận, độc tính thận (lạm dụng dài ngày) | |
Khác | Phản ứng quá mẫn |
6. Tương tác thuốc
- Các dẫn xuất của coumarin và indane: Paracetamol liều cao kéo dài làm tăng nhẹ tác dụng chống đông máu.
- Phenothiazin: Có thể gây hạ thân nhiệt nghiêm trọng.
- Rượu: Tăng nguy cơ độc hại gan.
- Thuốc chống co giật (Phenytoin, Barbiturat, Carbamazepin): Tăng độc tính gan của paracetamol.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cảnh báo: Không dùng đồng thời nhiều thuốc chứa paracetamol. Có thể xảy ra phản ứng da nghiêm trọng (Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, Lyell, AEPP). Thận trọng với người thiếu máu, người uống nhiều rượu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Tính an toàn chưa được thiết lập hoàn toàn. Chỉ dùng khi thật cần thiết.
Cho con bú: Chưa ghi nhận tác dụng phụ ở trẻ bú mẹ.
7.3 Lưu ý khi vận hành máy móc, lái xe
Chưa có thông tin.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều gây suy gan hoặc hoại tử tế bào gan. Điều trị bằng N-acetylcystein hoặc Methionin. Trường hợp nặng cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Paracetamol
Ưu điểm: Thuốc không kê đơn phổ biến, hiệu quả và an toàn trong điều trị đau cấp và mãn tính. Ít gây tổn thương đường tiêu hóa hoặc tác dụng phụ tim mạch.
Nhược điểm: Độc tính gan khi quá liều. Cần dùng đúng liều lượng khuyến cáo.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này