Agimfor 850
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Agimfor 850: Thông tin chi tiết sản phẩm
Agimfor 850 là thuốc được chỉ định để điều trị đái tháo đường type 2, kết hợp với chế độ ăn kiêng và tập luyện.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Metformin HCL | 850mg |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Agimfor 850
Metformin HCL có tác dụng hạ đường huyết tăng cao ở bệnh nhân đái tháo đường, nhưng không có tác dụng tương tự trên người bình thường.
2.2 Chỉ định
- Điều trị đơn trị liệu triệu chứng cho bệnh nhân đái tháo đường type 2 không phụ thuộc insulin khi điều trị bằng chế độ ăn đơn thuần không kiểm soát được.
- Phối hợp với một sulfonylurea trong trường hợp chế độ ăn và khi dùng Metformin/Sulfonylurea đơn thuần không hiệu quả kiểm soát đường huyết đầy đủ.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng điều trị thông thường cho người lớn: Mỗi lần uống 1 viên, chia làm 2 lần trong ngày. Nếu cần thiết có thể tăng liều mỗi ngày lên tối đa 3 viên, tăng dần mỗi tuần 1 viên và không quá 5 viên/ngày. Liều 4 viên/ngày chia làm 2 lần; liều 5 viên/ngày chia làm 3 lần.
Liều dùng điều trị duy trì: Mỗi ngày 2 viên, chia làm 2 lần trong ngày.
Liều dùng cho người cao tuổi: Cần giảm liều, điều trị dè dặt, không dùng liều tối đa.
Chuyển từ thuốc chống đái tháo đường khác: Không cần thời gian chuyển tiếp, trừ Clorpropamid (cần chú ý 14 ngày đầu).
Kết hợp liều tối đa 2 thuốc không đáp ứng trong 1-3 tháng: Ngừng thuốc và chuyển sang dùng Insulin.
Phối hợp với Sulfonylurea không đáp ứng trong 7 ngày ở liều tối đa Metformin đơn trị: Thêm dần Sulfonylurea trong khi tiếp tục Metformin liều tối đa, dù đã thất bại nguyên phát hoặc thứ phát với Sulfonylurea.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước đun sôi để nguội. Uống cả viên, không nhai nát hoặc ngậm lâu trong miệng. Nên uống sau khi ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Agimfor 850 trong các trường hợp:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tổn thương gan thận; suy giảm chức năng thận.
- Dị hóa cấp, nhiễm khuẩn, chấn thương cần dùng insulin.
- Nhiễm acid chuyển hóa cấp hoặc mạn tính (có hoặc không hôn mê).
- Bệnh tim nặng, hô hấp nặng.
- Suy tim sung huyết, trụy tim mạch, nhồi máu cơ tim cấp.
- Bệnh phổi thiếu oxy mạn; nhiễm khuẩn huyết.
- Mất bù chuyển hóa cấp, mang thai; hoại thư, nghiện rượu, thiếu dinh dưỡng.
- Chuẩn bị chiếu chụp X-quang có tiêm chất cản quang có iod.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp:
- Hệ tiêu hóa: Kém ăn, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đầy bụng, táo bón, ợ nóng...
Nếu gặp bất cứ dấu hiệu bất thường nào, hãy liên hệ bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Agimfor 850 có thể tương tác với một số thuốc và thực phẩm chức năng, bao gồm (nhưng không giới hạn):
- Thuốc lợi tiểu
- Corticosteroid
- Phenothiazin
- Chế phẩm tuyến giáp
- Oestrogen
- Thuốc tránh thai đường uống
- Phenytoin
- Acid Nicotinic
- Chẹn kênh Calci
- Isoniazid
- Amilorid
- Digoxin
- Amorphin
- Procainamid
- Trimethophan
- Quinidin
- Quinin
- Raitidin
- Triamterin
- Vancomycin
- Cimetidin
- Furosemid
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Ngừng thuốc trước khi phẫu thuật.
- Sử dụng đúng liều theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Không tự ý điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có báo cáo về tính an toàn khi sử dụng Metformin HCl trên phụ nữ có thai và cho con bú. Không nên sử dụng trên nhóm đối tượng này trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
7.3 Quá liều
Quá liều có thể gây hạ đường huyết. Cung cấp glucose và điều chỉnh chế độ ăn. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Metformin HCL
(Thêm thông tin chi tiết về Metformin HCL nếu có sẵn từ nguồn dữ liệu Gemini)
9. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói
Số đăng ký: VD-11497-10
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm – Việt Nam.
Đóng gói: Hộp 4 vỉ x 15 viên nén bao phim.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này