Agimfast 120
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Agimfast 120: Thuốc Chống Dị Ứng
Agimfast 120 là thuốc chống dị ứng chứa hoạt chất chính là Fexofenadine hydrochloride, được chỉ định để điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng và mày đay mạn tính vô căn ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fexofenadine hydrochloride | 120mg/viên |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1. Dược lực học
Fexofenadine là chất chuyển hóa hoạt tính của terfenadine, có tác dụng kháng histamin. Cơ chế tác dụng là đối kháng đặc hiệu và chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại vi. Không giống terfenadine, fexofenadine không gây độc tính đối với tim vì không ức chế kênh Kali liên quan đến sự tái cực tế bào cơ tim. Thuốc không có tác dụng đối kháng acetylcholin, đối kháng dopamin đáng kể và không ức chế thụ thể alpha1- hoặc beta-adrenergic. Fexofenadine là thuốc chống dị ứng kháng histamin thế hệ 2, tác dụng nhanh và kéo dài do gắn chậm vào thụ thể H1, tạo phức hợp bền vững và tách ra chậm. Ở liều điều trị, thuốc không gây ngủ hay ảnh hưởng đến thần kinh trung ương.
2.2. Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương khoảng 2-3 giờ. Thức ăn làm giảm nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 17% nhưng không làm chậm thời gian đạt nồng độ đỉnh.
- Phân bố: Liên kết với protein huyết tương (Albumin và alpha-acid glycoprotein) khoảng 70-120%, thể tích phân bố toàn thân khoảng 5,4-5,8 L/kg. Không xâm nhập qua hàng rào máu não. Có mặt trong sữa mẹ.
- Chuyển hóa: Khoảng 5% liều dùng được chuyển hóa, chủ yếu ở gan và ruột. Tạo các chất chuyển hóa không hoạt tính.
- Thải trừ: Nửa đời thải trừ khoảng 14,4 giờ (kéo dài hơn ở người suy thận). Thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 80%), 11-12% qua nước tiểu.
2.3. Chỉ định
Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi, bao gồm:
- Hắt hơi
- Chảy nước mũi
- Ngứa mũi
- Ngứa vòm miệng và họng
- Mắt ngứa, đỏ và chảy nước mắt
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1. Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần/ngày.
Bệnh nhân suy thận: Liều khởi đầu khuyến cáo 60mg/ngày, điều chỉnh liều theo chức năng thận.
Người suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
3.2. Cách dùng
Uống nguyên viên với nước lọc, không nhai, nghiền hoặc bẻ. Nên uống sau ăn 1-2 giờ.
3.3. Quên liều
Uống lại ngay khi nhớ ra. Nếu gần thời điểm liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc và trẻ em dưới 12 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100): Buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt, buồn nôn, khó tiêu, dễ bị nhiễm virus (cảm, cúm), đau bụng kinh nguyệt, nhiễm khuẩn hô hấp trên, ngứa họng, ho, sốt, viêm tai giữa, viêm xoang, đau lưng.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng, khô miệng, đau bụng.
Hiếm gặp (ADR < 1/1000): Ban, mày đay, ngứa, phù mạch, tức ngực, khó thở, đỏ bừng, choáng phản vệ.
6. Tương tác thuốc
Tác nhân | Tương tác với Fexofenadine |
---|---|
Erythromycin, Ketoconazol, Verapamil, chất ức chế p-Glycoprotein | Tăng nồng độ Fexofenadine trong huyết tương. |
Thuốc kháng acid chứa Nhôm, Magnesi | Giảm hấp thu Fexofenadine |
Cồn, thuốc an thần hệ thần kinh trung ương, thuốc kháng cholinergic | Fexofenadine có thể làm tăng nồng độ các thuốc này trong huyết tương |
Chất ức chế Acetylcholinesterase, Amphetamin, thuốc kháng acid, nước ép bưởi, Rifampin | Giảm nồng độ Fexofenadine trong máu |
7. Lưu ý và Thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, người suy gan và thận.
- Thận trọng khi dùng cho người có nguy cơ tim mạch hoặc đã có khoảng Q-T kéo dài.
- Không dùng thêm thuốc kháng histamin khác.
- Ngừng dùng thuốc ít nhất 24-48 giờ trước khi làm xét nghiệm dị ứng trên da.
- Có thể làm nặng thêm bệnh vẩy nến.
- Chứa Lactose. Không dùng cho người không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase Lapp hoặc rối loạn hấp thu Glucose-galactose.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ. Thận trọng khi sử dụng.
8. Quá liều và Xử trí
Triệu chứng quá liều: Buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Thẩm phân máu không hiệu quả. Cần thực hiện các biện pháp hỗ trợ loại bỏ thuốc trong đường tiêu hóa và điều trị triệu chứng.
9. Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Tuy ít gây buồn ngủ, vẫn cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
10. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng, xa tầm tay trẻ em.
11. Thông tin thêm về Fexofenadine
Fexofenadine được chứng minh là làm giảm các triệu chứng viêm kết mạc dị ứng, cải thiện chất lượng cuộc sống, và an toàn hơn so với các thuốc kháng histamin thế hệ 2 khác, đặc biệt ở trẻ em. So với Terfenadine, Fexofenadine an toàn hơn nhiều do không gây độc tính trên tim.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này