Agimetpred 4
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Agimetpred 4
Thông tin sản phẩm
Agimetpred 4 là thuốc kháng viêm thuộc nhóm glucocorticoid, được sử dụng để điều trị một số bệnh lý viêm và tự miễn.
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Methylprednisolone | 4mg |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định:
Agimetpred 4 được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Viêm khớp dạng thấp
- Lupus ban đỏ hệ thống
- Hội chứng thận hư nguyên phát
- Hen phế quản (trong đợt cấp)
- Viêm loét đại tràng mạn
- Viêm động mạch thái dương, viêm quanh động mạch nốt
- Bệnh sarcoid
- Thiếu máu tan máu tự miễn
- Bệnh dị ứng, phản vệ (trường hợp nặng)
- Một số bệnh ung thư (theo chỉ định của bác sĩ)
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với methylprednisolone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm nấm toàn thân.
- Tổn thương da do virus, nấm hoặc lao.
- Viêm loét dạ dày tá tràng hoạt động.
- Nhiễm khuẩn nặng (trừ sốc nhiễm khuẩn và lao màng não).
- Đang dùng vaccin virus sống.
Tác dụng phụ:
Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Agimetpred 4 bao gồm:
Thường gặp (>1/100):
- Thần kinh trung ương: Mất ngủ, kích động thần kinh.
- Tiêu hóa: Tăng ngon miệng, khó tiêu.
- Da: Rậm lông.
- Nội tiết và chuyển hóa: Đái tháo đường.
- Thần kinh cơ và xương: Đau khớp.
- Mắt: Đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp.
- Hô hấp: Chảy máu cam.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100):
- Thần kinh trung ương: Chóng mặt, cơn co giật, loạn tâm thần, u giả ở não, nhức đầu, thay đổi tâm trạng, mê sảng, ảo giác, sảng khoái.
- Tim mạch: Phù, tăng huyết áp.
- Da: Mụn trứng cá, teo da, thâm tím, tăng sắc tố da.
- Nội tiết và chuyển hóa: Hội chứng Cushing, ức chế trục tuyến yên - thượng thận, chậm lớn, không dung nạp glucose, giảm kali huyết, nhiễm kiềm, vô kinh, giữ natri và nước, tăng glucose huyết.
- Tiêu hóa: Loét dạ dày, buồn nôn, nôn, chướng bụng, viêm loét thực quản, viêm tụy.
- Thần kinh cơ và xương: Yếu cơ, loãng xương, gãy xương.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc:
Cần thận trọng khi sử dụng Agimetpred 4 đồng thời với:
- Ciclosporin, Erythromycin, Phenobarbital, Phenytoin, carbamazepin, ketoconazol, Rifampicin (có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa của các thuốc này).
- Phenytoin, phenobarbitol, rifampin và thuốc lợi tiểu, giảm kali huyết (có thể làm giảm hiệu lực của Agimetpred).
- Insulin (Agimetpred có thể làm tăng đường huyết, cần điều chỉnh liều insulin).
Dược lực học:
Methylprednisolone là glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh. Cơ chế tác dụng bao gồm ức chế quá trình viêm, giảm đáp ứng miễn dịch tế bào và thể dịch, ảnh hưởng đến sự tổng hợp và giải phóng các chất trung gian gây viêm như prostaglandin và leukotrienes.
Dược động học:
Methylprednisolone hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan và bài tiết qua thận.
Liều dùng và cách dùng:
Liều dùng Agimetpred 4 phụ thuộc vào tình trạng bệnh, đáp ứng của bệnh nhân và quyết định của bác sĩ. Liều khởi đầu thường từ 6-40mg/ngày, sau đó được điều chỉnh tùy theo đáp ứng của bệnh nhân. Thuốc được uống đường miệng.
Ví dụ về liều dùng trong một số bệnh lý:
- Viêm khớp dạng thấp (liều ban đầu): 4-6 mg/ngày.
- Viêm khớp dạng thấp (đợt cấp): 16-32 mg/ngày.
- Hội chứng thận hư nguyên phát: 0.8-1.6 mg/kg/ngày.
- Hen phế quản cấp: 32-48 mg/ngày trong 5 ngày.
Lưu ý: Thông tin liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng phù hợp cho từng trường hợp cụ thể.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Người bị loãng xương
- Người mới nối thông mạch máu
- Rối loạn tâm thần
- Loét dạ dày, loét tá tràng
- Đái tháo đường, tăng huyết áp, suy tim
- Trẻ đang lớn
- Người già (dùng liều thấp nhất và thời gian ngắn nhất)
Ngừng thuốc đột ngột có thể gây suy thượng thận.
Liều tiêm vaccin có thể bị ảnh hưởng khi dùng Agimetpred liều cao.
Xử trí quá liều:
Trong trường hợp dùng quá liều kéo dài, có thể gặp các triệu chứng như hội chứng Cushing, yếu cơ, loãng xương. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc.
Quên liều:
Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc như bình thường.
Thông tin thêm về Methylprednisolone:
Methylprednisolone là một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự giải phóng các chất trung gian gây viêm, giảm sự thâm nhập của tế bào bạch cầu vào vùng viêm.
Bảo quản:
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Lưu ý: Thông tin cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này