Agimesi 7,5

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-25117-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
7,5
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Agimexpharm

Video

Agimesi 7,5: Thông tin chi tiết sản phẩm

Agimesi 7,5 là thuốc thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), được sử dụng để điều trị các bệnh lý về khớp.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Meloxicam 7,5 mg/viên
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Agimesi 7,5

2.1.1 Dược lực học

Meloxicam là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) thuộc nhóm oxicam. Thuốc có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt. Cơ chế tác dụng chính là ức chế tổng hợp prostaglandin, chất trung gian đóng vai trò quan trọng trong quá trình viêm, sốt và đau. So với các NSAIDs ức chế COX không chọn lọc, Meloxicam cho thấy tác dụng phụ trên đường tiêu hóa ít hơn. Mức độ ức chế COX-1 của Meloxicam phụ thuộc vào liều lượng và khác nhau giữa các bệnh nhân. Việc đánh giá đầy đủ mức độ chọn lọc ức chế COX-2 cần theo dõi lâm sàng bổ sung.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Meloxicam hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng đường uống đạt 89% so với đường tiêm tĩnh mạch. Thức ăn hầu như không ảnh hưởng đến sự hấp thu.
  • Phân bố: Trong máu, Meloxicam chủ yếu liên kết với albumin (hơn 99%). Thuốc phân bố tốt vào dịch khớp, nồng độ trong dịch khớp đạt khoảng 50% nồng độ trong huyết tương. Tuy nhiên, dạng tự do của thuốc trong dịch khớp cao gấp 2,5 lần so với trong huyết tương do hàm lượng protein thấp hơn trong dịch khớp.
  • Chuyển hóa: Meloxicam được chuyển hóa gần như hoàn toàn ở gan, chủ yếu bởi enzym CYP2C9 và ở mức độ thấp hơn bởi CYP3A4.
  • Bài tiết: Các chất chuyển hóa không hoạt tính được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu và phân. Một lượng nhỏ thuốc chưa chuyển hóa được bài tiết qua nước tiểu (0,2%) và phân (1,6%). Thời gian bán hủy trung bình là 20 giờ.
  • Điều chỉnh liều: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nhẹ đến trung bình (độ thanh thải Creatinine > 20 ml/phút).

2.2 Chỉ định

Agimesi 7,5 được chỉ định để điều trị:

  • Thoái hóa khớp
  • Các bệnh khớp mạn tính
  • Viêm cột sống dính khớp
  • Các bệnh lý mãn tính về khớp

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

  • Viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp: Liều thông thường là 2 viên/lần/ngày. Liều khuyến cáo cho điều trị dài hạn, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc người có nhiều nguy cơ tai biến là 1 viên/lần/ngày. Liều tối đa không quá 2 viên/ngày.
  • Đợt đau cấp của thoái hóa khớp: Liều khởi đầu 1 viên/lần/ngày. Có thể tăng lên 2 viên/lần/ngày nếu cần thiết.
  • Người cao tuổi: Liều khuyến cáo 1 viên/lần/ngày.
  • Suy gan, suy thận nhẹ và trung bình: Không cần điều chỉnh liều. Không dùng thuốc nếu suy gan, suy thận nặng.
  • Suy thận cần chạy thận nhân tạo: Liều không vượt quá 1 viên/ngày.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi: Độ an toàn và hiệu quả chưa được xác định.

3.2 Cách dùng

Thuốc có thể uống bất cứ lúc nào trong ngày, trước hoặc sau ăn.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Meloxicam hoặc tiền sử dị ứng với aspirin hoặc các NSAIDs khác.
  • Hen suyễn, phù mạch, polyp mũi hoặc phù Quincke.
  • Viêm loét dạ dày-tá tràng, tiền sử xuất huyết tiêu hóa.
  • Suy gan nặng, suy thận nặng.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón, chướng bụng, tiêu chảy), thiếu máu, ngứa, phát ban da, đau đầu, phù.

Ít gặp: Tăng nhẹ transaminase, bilirubin, ợ hơi, viêm thực quản, loét dạ dày-tá tràng, chảy máu đường tiêu hóa tiềm tàng, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, viêm miệng, mày đay, tăng huyết áp, đánh trống ngực, đỏ bừng mặt, tăng nồng độ creatinin và urê máu, chóng mặt, ù tai, buồn ngủ.

Hiếm gặp: Viêm đại tràng, loét thủng dạ dày-tá tràng, viêm gan, viêm dạ dày, tăng nhạy cảm da với ánh sáng, hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell, cơn hen phế quản, phù mạch, sốc phản vệ.

6. Tương tác thuốc

Meloxicam có thể tương tác với các thuốc sau:

  • Các NSAIDs khác: Tăng nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt là trên đường tiêu hóa.
  • Lithi: Tăng nồng độ lithi trong máu.
  • Methotrexat: Tăng độc tính của methotrexat trên hệ tạo máu.
  • Thuốc tránh thai: Giảm hiệu quả tránh thai.
  • Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ suy thận cấp ở bệnh nhân mất nước.
  • Thuốc hạ huyết áp: Giảm tác dụng hạ huyết áp.
  • Cholestyramin: Giảm hấp thu Meloxicam.
  • Cyclosporin: Tăng độc tính trên thận.
  • Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Furosemid và thuốc lợi tiểu nhóm thiazid: Giảm tác dụng lợi tiểu.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Thận trọng ở bệnh nhân có bệnh lý đường tiêu hóa (loét dạ dày-tá tràng).
  • Ngừng thuốc nếu có phản ứng phụ trên da hoặc tiêu hóa.
  • Đánh giá chức năng thận và gan định kỳ ở bệnh nhân suy thận, suy gan và người cao tuổi.
  • Nguy cơ huyết khối tim mạch và biến cố tim mạch tăng lên.
  • Thuốc chứa lactose, không dùng cho người không dung nạp lactose.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng Meloxicam trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

7.3 Vận hành máy móc, lái xe

Không có báo cáo cho thấy thuốc ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

8. Xử trí quá liều

Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho quá liều Meloxicam. Nếu xảy ra quá liều, cần đưa bệnh nhân đến trung tâm y tế gần nhất.

9. Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

10. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

11. Thông tin thêm về Meloxicam

Meloxicam là một dẫn xuất oxicam, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý viêm khớp. Nó được xem là một lựa chọn an toàn cho bệnh nhân hen suyễn hoặc quá mẫn với aspirin. Meloxicam là một NSAID có tác dụng chọn lọc trên COX-2, giúp giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa so với các NSAID không chọn lọc. Tuy nhiên, cần lưu ý đến nguy cơ tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim được báo cáo trong một số nghiên cứu trên quy mô lớn.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ