Agimepzol 20
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Agimepzol 20
Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng
Thành phần
Mỗi viên nang cứng Agimepzol 20 chứa:
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet bao tan trong ruột 8,5%) | 20 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Công dụng - Chỉ định
Agimepzol 20 chứa Omeprazol, một thuốc ức chế bơm proton (PPI). Thuốc được chỉ định để:
Người lớn:
- Điều trị và ngăn ngừa tái phát loét tá tràng.
- Điều trị và dự phòng tái phát loét dạ dày.
- Kết hợp với kháng sinh trong phác đồ tiêu diệt Helicobacter pylori (H. pylori).
- Điều trị loét dạ dày và tá tràng ở bệnh nhân đang điều trị với thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
- Phòng ngừa loét dạ dày và tá tràng do dùng NSAID ở những người có nguy cơ cao.
- Điều trị triệu chứng trào ngược dạ dày-thực quản, viêm trợt thực quản.
- Dự phòng kéo dài tái phát viêm thực quản trào ngược ở những bệnh nhân đã chữa lành.
- Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison.
Trẻ em:
- Trẻ em trên 1 tuổi và ≥ 10kg: Viêm thực quản trào ngược, triệu chứng ợ nóng và trào ngược acid trong bệnh trào ngược dạ dày-thực quản.
- Trẻ em từ 4 tuổi trở lên và vị thành niên: Kết hợp với kháng sinh trong điều trị loét tá tràng do H. pylori.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng:
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
Ví dụ: Điều trị loét tá tràng: Liều thông thường là 1 viên/ngày. Trong một số trường hợp, liều dùng có thể được tăng lên hoặc giảm xuống tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.
(Xem chi tiết liều dùng cho từng trường hợp trong phần thông tin tham khảo).
Cách dùng:
Uống viên nang vào buổi sáng, lúc đói, với một ly nước. Không được nhai hoặc nghiền nát viên nang. Đối với những bệnh nhân khó nuốt, có thể mở viên nang và uống phần thuốc bên trong với nước hoặc trộn với dung dịch acid nhẹ (như nước ép trái cây). Cần khuấy đều trước khi uống và tráng ly với nước.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với omeprazol và bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Omeprazol không được dùng đồng thời với nelfinavir.
Tác dụng phụ
Omeprazol thường dung nạp tốt. Tác dụng phụ thường gặp nhẹ và trung bình, tự khỏi:
Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|
Nhức đầu, buồn ngủ, chóng mặt, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón, trướng bụng | Mất ngủ, rối loạn cảm giác, mệt mỏi, mày đay, ngứa, nổi ban, tăng transaminase nhất thời | Đổ mồ hôi, phù ngoại biên, quá mẫn (phù mạch, sốc phản vệ), giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm toàn bộ các dòng tế bào máu, mất bạch cầu hạt, thiếu máu tán huyết tự miễn, hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử da nhiễm độc, lú lẫn, kích động, trầm cảm, ảo giác, chứng vú to ở đàn ông, viêm dạ dày, nhiễm nấm Candida, khô miệng, viêm gan, bệnh não-gan, co thắt phế quản, đau khớp, đau cơ, yếu cơ, viêm thận kẽ |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Omeprazol được chuyển hóa qua hệ thống cytochrom P450 (CYP2C19 và CYP3A4). Việc sử dụng đồng thời với một số thuốc khác có thể dẫn đến tương tác, bao gồm:
- Thuốc cảm ứng CYP2C19 hoặc CYP3A4: Rifampin, cỏ St. John’s wort (làm giảm nồng độ omeprazol).
- Clarithromycin: Có thể làm tăng nồng độ omeprazol.
- Thuốc bị ảnh hưởng bởi CYP2C19: Diazepam, warfarin, Phenytoin, cyclosporin, Disulfiram, benzodiazepin (có thể cần điều chỉnh liều).
- Clopidogrel: Không khuyến cáo sử dụng đồng thời do giảm tác dụng của clopidogrel.
- Thuốc hấp thu phụ thuộc vào độ pH dạ dày: Ketoconazol, Erlotinib, ampicilin dạng este, muối Sắt, Digoxin (có thể giảm hấp thu).
- Thuốc lợi tiểu hoặc thuốc gây hạ magnesi máu: Có thể làm trầm trọng hơn tình trạng hạ magnesi.
- Methotrexat: Omeprazol làm tăng nồng độ methotrexat, có thể tăng độc tính.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược mà bạn đang sử dụng hoặc dự định sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Trước khi sử dụng, cần loại trừ khả năng bị u ác tính dạ dày hoặc thực quản.
- Sử dụng dài hạn có thể gây viêm teo dạ dày hoặc tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.
- Có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiêu hóa (Salmonella, Campylobacter).
- Sử dụng liều cao và kéo dài có thể làm tăng nguy cơ gãy xương.
- Cần theo dõi chức năng thận khi sử dụng cùng cephalosporin và thuốc gây độc thận.
- Có thể gây hạ magnesi huyết khi dùng kéo dài.
- Cân nhắc lợi ích/nguy cơ khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.
Xử lý quá liều
Thông tin về xử lý quá liều rất hạn chế. Triệu chứng chủ yếu là buồn ngủ, nhức đầu và tim đập nhanh. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin thêm về Omeprazol
Dược lực học:
Omeprazol là một benzimidazol, tiền thuốc được hoạt hóa trong môi trường acid của dạ dày. Thuốc ức chế bơm proton (H+/K+-ATPase), ngăn chặn sự tiết acid vào lòng dạ dày. Tác dụng kéo dài 24 giờ.
Dược động học:
Omeprazol được hấp thu nhanh, phân bố rộng rãi, chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải ngắn nhưng tác dụng kéo dài do gắn kết bền vững với bơm proton.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này