Agilosart 25
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Agilosart 25: Thông tin chi tiết về thuốc hạ huyết áp
Agilosart 25 là thuốc hạ huyết áp chứa hoạt chất chính là Losartan kali. Thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể angiotensin II, Agilosart 25 được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp và một số trường hợp khác.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Agilosart 25 chứa:
- Losartan kali: 25 mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Agilosart 25
2.1.1 Dược lực học
Losartan là thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (AT1). Nó gắn kết cạnh tranh với angiotensin II tại thụ thể AT1 trong mô tuyến thượng thận và cơ trơn mạch máu, ức chế tác dụng của angiotensin II. Chất chuyển hóa hoạt tính của Losartan (một axit carboxylic) cũng góp phần vào tác dụng ức chế này. Cơ chế hạ huyết áp của Losartan bao gồm giãn mạch, giảm tiết aldosteron, và làm giảm sức cản mạch máu ngoại vi, dẫn đến giảm huyết áp tâm thu và tâm trương mà không làm tăng nhịp tim.
2.1.2 Dược động học
Losartan được hấp thu qua đường uống, trải qua chuyển hóa lần đầu ở gan. Sinh khả dụng đường uống khoảng 33%. Nồng độ đỉnh của Losartan và chất chuyển hóa hoạt tính đạt được sau khoảng 1 giờ và 3-4 giờ sau khi uống. Sự hấp thu Losartan có thể giảm khi dùng cùng thức ăn, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến diện tích dưới đường cong (AUC) của Losartan và chất chuyển hóa. Losartan liên kết mạnh với protein huyết tương, phân bố rộng rãi trong các mô, và có thể đi qua hàng rào máu não. Thời gian bán thải của Losartan là khoảng 2 giờ, và khoảng 6-9 giờ đối với chất chuyển hóa hoạt tính chính. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân (60%). Dược động học của Losartan có thể thay đổi ở một số đối tượng đặc biệt như người cao tuổi, người suy gan, phụ nữ bị tăng huyết áp.
2.2 Chỉ định
Agilosart 25 được chỉ định để điều trị:
- Tăng huyết áp: đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác (ví dụ: thuốc lợi tiểu thiazid).
- Bệnh nhân tăng huyết áp không dung nạp với thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE).
- Suy tim (trong liệu pháp kết hợp).
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu:
- Người lớn: 2 viên/ngày
- Bệnh nhân mất dịch, đang dùng thuốc lợi tiểu, suy gan: 1 viên/ngày
Liều duy trì: 1-4 viên/ngày, chia 1-2 lần dùng. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào đáp ứng điều trị của bệnh nhân. Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi hoặc người suy thận (kể cả đang thẩm phân máu).
3.2 Cách dùng
Liều dùng cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và các yếu tố cá nhân của bệnh nhân. Nếu huyết áp không được kiểm soát, bác sĩ có thể điều chỉnh liều sau 1-2 tháng. Có thể phối hợp với thuốc lợi tiểu Hydrochlorothiazide liều thấp hoặc các thuốc hạ áp khác (trừ thuốc lợi tiểu giữ kali) để tăng hiệu quả điều trị.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Agilosart 25 cho những trường hợp:
- Mẫn cảm với Losartan hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Tiền sử dị ứng với các thuốc nhóm sartan khác.
5. Tác dụng không mong muốn
Các tác dụng phụ thường gặp (ADR > 1/100): Hạ huyết áp, mất ngủ, choáng váng, tăng kali máu, tiêu chảy, khó tiêu, giảm nhẹ hemoglobin và hematocrit, đau lưng, đau chân, đau cơ, hạ acid uric máu (liều cao), ho, sung huyết mũi, viêm xoang.
Các tác dụng phụ ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Hạ huyết áp tư thế đứng, đau ngực, đánh trống ngực, nhịp xoang chậm/nhanh, phù mặt, đỏ mặt, lo âu, mất điều hòa, lú lẫn, trầm cảm, đau đầu/đau nửa đầu, rối loạn giấc ngủ, sốt, chóng mặt, rụng tóc, viêm da, khô da, ban đỏ, tăng nhạy cảm ánh sáng, mẩn ngứa, mày đay, vết bầm, ngoại ban, bệnh gout, chán ăn, táo bón, đầy hơi, nôn, mất vị giác, viêm dạ dày, bất lực, giảm tình dục, tiểu nhiều, tiểu đêm, tăng nhẹ men gan và bilirubin, phản ứng dị cảm, run, đau xương, yếu cơ, phù khớp, xơ cơ, nhìn mờ, viêm kết mạc, giảm thị lực, rát và nhức mắt, ù tai, nhiễm khuẩn đường niệu, tăng nhẹ creatinin hoặc urê niệu, khó thở, viêm phế quản, chảy máu cam, viêm mũi, sung huyết đường thở, khó chịu họng, tăng tiết mồ hôi.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Cimetidin có thể làm tăng AUC của Losartan. Phenobarbital có thể làm giảm AUC của Losartan và chất chuyển hóa hoạt tính. Không có tương tác đáng kể giữa Losartan và Hydrochlorothiazide. Losartan không ảnh hưởng đến dược động học của Digoxin.
7. Lưu ý khi dùng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân giảm thể tích tuần hoàn (mất nước, dùng thuốc lợi tiểu), bệnh nhân có nguy cơ hạ huyết áp cao, bệnh nhân hẹp động mạch thận hoặc cắt một bên thận (giám sát creatinin và urê máu). Giảm liều cho bệnh nhân suy gan.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thai kỳ: Ngừng dùng Losartan ngay khi phát hiện có thai, đặc biệt là sau 3 tháng đầu thai kỳ, do nguy cơ gây cạn ối, tụt huyết áp, thiểu niệu/vô niệu, dị tật bẩm sinh ở trẻ sơ sinh.
Cho con bú: Ngừng cho con bú nếu cần thiết phải dùng Losartan.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Losartan có thể gây hạ huyết áp, chóng mặt, choáng váng. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.4 Quá liều và xử trí
Thông tin về quá liều Losartan rất ít. Triệu chứng có thể bao gồm hạ huyết áp, nhịp tim nhanh hoặc chậm. Xử trí bằng cách điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
8. Thông tin thêm về Losartan
Losartan là thuốc đầu tiên trong nhóm ức chế thụ thể angiotensin II. Nó có hiệu quả trong việc hạ huyết áp mà không làm tăng nhịp tim. Losartan được chứng minh có tác dụng bảo vệ thận, giảm nguy cơ suy thận và tử vong do bệnh thận ở bệnh nhân tăng huyết áp. Ngoài ra, Losartan còn giúp giảm tác dụng phụ trên tim mạch và duy trì hiệu quả điều trị ung thư của Axitinib.
9. Ưu điểm và Nhược điểm của Agilosart 25
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Dạng bào chế tiện lợi | Có thể gây hạ huyết áp, nhịp tim nhanh |
Sản xuất trong nước, giá thành hợp lý | Cần theo dõi chức năng thận, kali máu, men gan |
Hiệu quả hạ huyết áp không làm tăng nhịp tim | |
Tác dụng bảo vệ thận |
Lưu ý: Thông tin cung cấp trong tài liệu này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này