Agihistine 16

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-29650-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
16
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 20 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

Video

Agihistine 16

Thông tin sản phẩm

Tên thuốc Agihistine 16
Thành phần
  • Betahistin dihydroclorid: 16mg
  • Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế Viên nén
Số đăng ký VD-29650-18
Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
Đóng gói Hộp 2 vỉ x 20 viên

Công dụng - Chỉ định

Agihistine 16 được chỉ định để điều trị các triệu chứng chóng mặt do rối loạn tiền đình, có thể kèm theo buồn nôn, nôn, ù tai, giảm thính lực.

  • Chóng mặt do tiền đình
  • Giảm thính lực
  • Chóng mặt kèm buồn nôn, nôn
  • Ù tai

Dược lực học

Betahistine dihydrochloride là một chất giống histamine, tác động lên các thụ thể histamine H1 và H3 trong hệ tiền đình. Nghiên cứu trên động vật cho thấy betahistine có thể can thiệp vào một số cơ chế, giúp phục hồi và cải thiện khả năng thích ứng hành vi sau tổn thương tiền đình. Một nghiên cứu trên mèo cho thấy betahistine đẩy nhanh quá trình phục hồi chức năng cân bằng tư thế và vận động sau khi cắt bỏ dây thần kinh tiền đình, rút ngắn thời gian phục hồi khoảng 2 tuần so với nhóm chứng. Cơ chế tác dụng cụ thể vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn, có thể liên quan đến cả tác dụng không đặc hiệu (tăng mức độ tỉnh táo) và tác động trực tiếp lên nhân tiền đình (điều chỉnh hoạt động thần kinh).

Dược động học

Betahistine hấp thu nhanh chóng (≈100%), chuyển hóa thành acid 2-pyridylacetic và thải trừ hoàn toàn qua nước tiểu trong vòng 24 giờ. Thời gian bán thải là 3,5 giờ.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều khởi đầu: 1 viên x 3 lần/ngày.

Liều duy trì: 1,5 - 3 viên/ngày.

Cách dùng

Dùng đường uống. Nên uống thuốc trong khi ăn để giảm nguy cơ rối loạn tiêu hóa. Khóa điều trị khuyến cáo kéo dài 2-3 tháng.

Chống chỉ định

  • Người mẫn cảm với Betahistin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Người bị u tủy thượng thận.
  • Người đang bị loét dạ dày - tá tràng.

Tác dụng phụ

Hệ thống Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp
Tiêu hóa Khó tiêu Buồn nôn, nôn Đau dạ dày nhẹ
Thần kinh Buồn ngủ Nhức đầu
Da Mẩn ngứa, phát ban

Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với thuốc kháng histamine. Các tương tác khác chưa được ghi nhận.

Lưu ý thận trọng

  • Người bệnh hen phế quản: Có nguy cơ tăng co thắt phế quản.
  • Người có tiền sử loét tiêu hóa: Cần theo dõi sát sao.
  • Người cao tuổi: Nên giảm liều và theo dõi chặt chẽ.
  • Người thiếu men lactase, kém hấp thu đường: Cần thận trọng.
  • Không sử dụng thuốc nếu viên thuốc bị hỏng, chảy nước hoặc đã hết hạn sử dụng.

Sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn của Agihistine 16 đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Xử lý quá liều

Triệu chứng

  • Khó tiêu
  • Buồn nôn, nôn
  • Co giật
  • Mất điều hòa

Xử trí

Điều trị triệu chứng, rửa dạ dày nếu cần thiết.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Thông tin thêm về Betahistin dihydroclorid

Betahistin dihydroclorid là một dẫn xuất của histamine, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các triệu chứng chóng mặt do rối loạn tiền đình. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của betahistin trong việc cải thiện chóng mặt, ù tai và giảm thính lực. Tuy nhiên, cơ chế tác dụng chính xác của nó vẫn chưa được hiểu hoàn toàn.

Ưu điểm

  • Viên uống tiện dùng, dễ mang theo.
  • Chi phí điều trị hợp lý.
  • Hiệu quả điều trị tốt trong nhiều trường hợp chóng mặt do tiền đình.
  • Sản xuất bởi nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO.

Nhược điểm

  • Không sử dụng được cho trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nhức đầu, mặc dù rất hiếm gặp.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ