Agiclovir 800
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Agiclovir 800mg
Tên thuốc: Agiclovir 800mg
Nhóm thuốc: Thuốc kháng virus
1. Thành phần
Mỗi viên nén Agiclovir 800mg chứa:
- Acyclovir: 800mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên (Tinh bột ngô, Lactose, Microcrystalline cellulose 101, Magnesi stearat)
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Acyclovir là thuốc kháng virus tương tự nucleotide. Sau khi chuyển đổi thành acyclovir triphosphat bởi thymidine kinase của virus, nó ức chế cạnh tranh DNA polymerase của virus bằng cách gắn vào chuỗi DNA virus đang phát triển và chấm dứt quá trình trùng hợp. Acyclovir hiệu quả trong điều trị nhiễm virus Herpes simplex, Varicella zoster, Herpes zoster, Herpes labialis và viêm giác mạc herpes cấp tính.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống khoảng 10-20%, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Phân bố: Thể tích phân bố 0.6L/kg. Phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể (não, thận, nước bọt, phổi, gan, cơ, lá lách, tử cung, niêm mạc âm đạo và dịch tiết, dịch não tủy, dịch mụn nước).
Chuyển hóa: Chuyển hóa thành 9-carboxymethoxymethylguanin, 8-hydroxy-acyclovir, Acyclovir monophosphat và Acyclovir triphosphat.
Thải trừ: Độ thanh thải thận khoảng 248mL/phút/1.73m². Đa phần bài tiết qua nước tiểu ở dạng không đổi qua lọc ở cầu thận và bài tiết ở ống thận.
2.2 Chỉ định
Điều trị nhiễm virus ở người trên 6 tuổi:
- Bệnh thủy đậu (Varicella zoster)
- Bệnh Zona (Herpes zoster)
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Cần tuân theo chỉ định của bác sĩ. Liều khuyến cáo:
Bệnh thủy đậu:
- Người lớn: 800mg x 5 lần/ngày, cách 4 giờ, trong 7 ngày.
- Trẻ em: 800mg x 5 lần/ngày, cách 4 giờ, trong 5 ngày.
Bệnh Zona:
- Người lớn: 800mg x 5 lần/ngày, cách 4 giờ, trong 7 ngày.
- Người lớn suy thận (Zona): Điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải Creatinin:
- 10-25ml/phút: 800mg x 3 lần/ngày, cách 8 giờ.
- <10ml/phút: 800mg x 2 lần/ngày, cách 12 giờ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với một cốc nước đầy. Tốt nhất là uống sau bữa ăn.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với Acyclovir hoặc bất kỳ tá dược nào trong thành phần thuốc.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Chóng mặt, nhức đầu, buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, phát ban, ngứa da, nhạy cảm với ánh sáng, khó thở, phù mạch, sốc phản vệ, tăng ure máu, tăng creatinin, bilirubin và men gan.
Hiếm gặp: Giảm bạch cầu/tiểu cầu, thiếu máu, run, bối rối, loạn ngôn ngữ, ảo giác, ngủ gà, co giật, hôn mê, kích động, vàng da, đau cơ.
6. Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác khi dùng chung với:
- Probenecid: Giảm thải trừ Acyclovir.
- Zidovudine: Có thể gây lơ mơ, ngủ lịm.
- Ketoconazol, Amphotericin B, Interferon: Tăng tác dụng kháng virus của Acyclovir.
- Ciclosporin: Tăng nồng độ Ciclosporin, gây độc tính.
- Mycophenolat mofetil, Theophylline: Tăng AUC của Acyclovir.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Kiểm tra hạn dùng và tình trạng viên thuốc trước khi dùng. Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, dưới sự giám sát của bác sĩ.
7.3 Quá liều
Triệu chứng: Suy thận, bồn chồn, run, co giật, khó tiểu, tăng huyết áp, kích thích, đánh trống ngực.
Xử trí: Ngừng thuốc, thẩm tách máu, truyền dịch.
7.4 Bảo quản
Nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Acyclovir
Acyclovir là một loại thuốc kháng virus được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) phê duyệt từ năm 1982. Được dung nạp tốt ở người khỏe mạnh, trường hợp quá liều hiếm gặp. Nghiên cứu cho thấy acyclovir an toàn và có hiệu quả trong việc phòng ngừa bệnh thủy đậu ở phụ nữ mang thai.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Có thể sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú (dưới sự giám sát của bác sĩ) | Không sử dụng được cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Phổ điều trị rộng | |
Được dung nạp tốt |
10. Thông tin khác
Số đăng ký: VD-27743-17
Nhà sản xuất: Công ty Dược phẩm Agimexpharm
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này