Agiclovir 400Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Agiclovir 400mg
Thuốc kháng virus
Thành phần
Mỗi viên nén Agiclovir 400mg chứa:
Acyclovir | 400mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Agiclovir 400mg là thuốc kháng virus với thành phần chính là Acyclovir. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị và/hoặc ngăn ngừa tái phát nhiễm trùng Herpes simplex virus (HSV), bao gồm cả mụn rộp sinh dục.
- Điều trị nhiễm virus Varicella zoster (VZV), bao gồm thủy đậu (nhiễm varicella nguyên phát) và bệnh zona (herpes zoster).
- Dự phòng nhiễm virus Herpes simplex ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Dược lực học
Acyclovir là chất tương tự nucleoside purine, guanosine, có hoạt tính kháng virus mạnh chống lại vi rút herpes simplex loại 1 và 2, vi rút varicella-zoster và các vi rút khác thuộc họ herpesvirus. Sau khi chuyển đổi thành acyclovir triphosphat (chất chuyển hóa có hoạt tính) bởi thymidine kinase của virus, acyclovir ức chế cạnh tranh DNA polymerase của virus bằng cách kết hợp vào chuỗi DNA của virus đang phát triển và chấm dứt quá trình trùng hợp tiếp theo.
Dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống khoảng 15-30%.
Phân bố: Phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể (não, thận, nước bọt, phổi, gan, cơ, lá lách, tử cung, niêm mạc âm đạo, dịch tiết, dịch não tủy). Qua được nhau thai và sữa mẹ.
Chuyển hóa: Được chuyển hóa bởi nhiều con đường, các enzyme tham gia bao gồm alcohol dehydrogenase, aldehyde dehydrogenase, aldehyde oxidase, thymidine kinase của virus, guanylate kinase, nucleoside diphosphat kinase, pyruvate kinase, creatine kinase, phosphoglycerate kinase, succinyl-CoA synthetase, phosphoenolpyruvate carboxykinase và adenylosuccinate synthetase.
Thải trừ: Ở người lớn có chức năng thận bình thường, thời gian bán thải giai đoạn đầu trung bình là 0,34 giờ và giai đoạn cuối là 2,1-3,5 giờ. Ở người suy thận, thời gian bán thải kéo dài tùy thuộc vào mức độ suy thận.
Liều lượng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và chức năng thận của bệnh nhân. Thông tin liều dùng tham khảo:
Tình trạng bệnh | Người lớn | Trẻ em |
---|---|---|
Điều trị nhiễm Herpes simplex | 200mg/lần, 5 lần/ngày, cách 4 giờ (5 ngày, có thể kéo dài hơn trong trường hợp nặng) | ≥ 2 tuổi: Liều người lớn; < 2 tuổi: Nửa liều người lớn (200mg/lần x 4 lần/ngày) |
Phòng ngừa tái phát Herpes simplex | 200mg/lần x 4 lần/ngày, cách 6 giờ; hoặc 400mg/lần x 2 lần/ngày | 2-5 tuổi: 400mg/lần x 4 lần/ngày; ≥ 6 tuổi: 800mg/lần x 4 lần/ngày |
Dự phòng nhiễm Herpes simplex | 200mg/lần x 4 lần/ngày | - |
Điều trị thủy đậu và Herpes zoster | 800mg/lần x 5 lần/ngày | - |
Lưu ý: Sử dụng thuốc sau bữa ăn. Uống với nhiều nước. Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nhỏ.
Chống chỉ định
Không sử dụng cho bệnh nhân mẫn cảm với acyclovir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, ngứa, phát ban.
Hiếm gặp: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, sốc phản vệ, kích động, lú lẫn, run, mất điều hòa, rối loạn nhịp tim, ảo giác, co giật, buồn ngủ, bệnh não, hôn mê, khó thở, tăng bilirubin và men gan, viêm gan, vàng da, phù mạch, tăng urê và creatinin máu, suy thận cấp, đau quặn thận, mệt mỏi, sốt.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Probenecid và cimetidine làm tăng AUC của acyclovir và giảm độ thanh thải qua thận. Mycophenolate mofetil cũng có tương tác tương tự. Theophylline có thể bị ảnh hưởng bởi acyclovir. Amphotericin B và ketoconazol có thể làm tăng hoạt tính của acyclovir.
Lưu ý thận trọng
Suy thận và người cao tuổi: Cần giảm liều do acyclovir thải trừ qua thận. Người cao tuổi và người suy thận có nguy cơ cao phát triển tác dụng phụ thần kinh.
Duy trì đủ nước: Đặc biệt khi dùng liều cao. Nguy cơ suy thận tăng khi dùng chung với thuốc độc thận khác.
Phụ nữ có thai và cho con bú: Acyclovir qua được nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết theo chỉ định của bác sĩ.
Xử lý quá liều
Quá liều acyclovir đường uống thường không gây độc hại. Quá liều đường tĩnh mạch có thể gây tăng creatinin huyết thanh, urê máu và suy thận. Các tác dụng thần kinh như lú lẫn, ảo giác, kích động, co giật và hôn mê đã được báo cáo. Xử trí: Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân. Thẩm tách máu có thể được xem xét trong trường hợp quá liều có triệu chứng.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về Acyclovir
Acyclovir là một thuốc kháng virus hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng do virus Herpes simplex và Varicella-zoster. Hiệu quả của Acyclovir dựa trên khả năng ức chế sự sao chép DNA của virus.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ 20-25 độ C. Tránh xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này