Agicedol 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-14217-11 
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Agimexpharm

Video

Agicedol 500mg

Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Paracetamol 500mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Agicedol 500mg

2.1.1 Dược lực học

Agicedol 500mg chứa Paracetamol, thuộc nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt. Thuốc hạ sốt bằng cách tác động lên vùng dưới đồi, gây hạ nhiệt và tăng tỏa nhiệt do giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên. Thuốc hiệu quả với sốt do mọi nguyên nhân (kể cả sốt xuất huyết, sốt virus,...) và chỉ hạ sốt ở người có thân nhiệt cao, không gây hạ thân nhiệt ở người bình thường. Tác dụng chống viêm của thuốc rất yếu do tác dụng lên cyclooxygenase tương đối yếu. Paracetamol giảm đau bằng cách tác động lên dây thần kinh ngoại biên, không ức chế thần kinh trung ương, không ức chế hô hấp.

2.1.2 Dược động học

Paracetamol có sinh khả dụng tốt khi uống, hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Thuốc phân bố nhanh và đều vào các mô, qua được nhau thai và vào sữa mẹ. Thuốc chuyển hóa chủ yếu ở gan thành chất chuyển hóa N-acetyl-p-benzoquinonimin (độc tính cao), nhưng ở liều điều trị, Paracetamol không gây độc gan. Thuốc thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất liên hợp glucuronic. Thời gian bán thải có thể kéo dài ở người suy thận và trẻ em.

2.2 Chỉ định

  • Sốt không rõ nguyên nhân, sốt do virus, sốt do nhiễm trùng.
  • Đau nhẹ-trung bình như nhức đầu, đau bụng kinh, đau sau tiêm/nhổ răng, đau nửa đầu, đau cảm lạnh/cảm cúm, đau họng, đau viêm xương khớp.

3. Liều dùng - Cách dùng

Người lớn và thanh thiếu niên (≥16 tuổi): 1-2 viên/lần, nhiều lần/ngày, cách nhau tối thiểu 4 giờ, không quá 8 viên/ngày.

Trẻ em 12-16 tuổi: 1 viên/lần, 3-4 lần/ngày, không quá 4 viên/24 giờ.

Cách dùng: Uống nguyên viên, không nhai, có thể uống trước hoặc sau ăn.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Thiếu máu, thiếu hụt men G6PD.
  • Tiền sử hoặc đang mắc bệnh tim, thận, suy gan.

5. Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Phản ứng dị ứng, ban da, mày đay. Quá liều gây tổn thương gan.
  • Ít gặp: Buồn nôn, rối loạn tạo máu, bệnh thận (dùng dài ngày).
  • Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng: Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng Lyell, mụn mủ ngoại ban toàn thân cấp tính. Ngừng thuốc và báo bác sĩ nếu gặp các triệu chứng này.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Thuốc gây cảm ứng enzym gan P450 (barbiturat, zidovudin, amoxicilin + acid clavulanic, carbamazepin, isoniazid, thuốc chống đông máu, rượu) Tăng nguy cơ độc tính gan
Thuốc chống đông Tăng nhẹ tác dụng chống đông
Probenecid Tăng tích lũy Paracetamol

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng với người lớn tuổi, suy gan/thận nặng, phenylceton niệu, thiếu máu, uống nhiều rượu.
  • Không dùng chung với rượu hoặc sản phẩm chứa cồn.
  • Không dùng quá liều khuyến cáo.
  • Không dùng nếu viên thuốc đổi màu, mùi, hoặc vỏ bao bì bị hở.
  • Cần biết các dấu hiệu nhận biết hội chứng Steven-Johnson, hội chứng hoại tử da nhiễm độc, hội chứng Lyell, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú do thiếu dữ liệu về an toàn/hiệu quả. Chỉ dùng khi thật cần thiết và cân nhắc lợi ích/nguy cơ.

7.3 Ảnh hưởng đến người vận hành máy móc hoặc lái xe

Thuốc không gây buồn ngủ, không ảnh hưởng đến sự tập trung.

7.4 Xử trí quá liều

Triệu chứng ngộ độc: buồn nôn, ói mửa, chán ăn, xanh xao, đau bụng. Đưa đến cơ sở y tế gần nhất. Có thể dùng Acetylcystein trong vòng 24 giờ sau khi ngộ độc (hiệu quả nhất trong 8 giờ đầu). Than hoạt hoặc rửa dạ dày có thể được thực hiện.

7.5 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.

8. Thông tin thêm về Paracetamol

Ưu điểm: Thuốc đầu tay trong hạ sốt giảm đau, hiệu quả và tương đối an toàn nếu dùng đúng liều. Không gây ảnh hưởng tiêu hóa, không tổn thương dạ dày, không gây ức chế hô hấp.

Nhược điểm: Có thể gây phản ứng dị ứng. Dạng viên nang cứng 500mg chỉ phù hợp với người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.

9. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VD-14217-11

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Việt Nam.

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ