Agi-Lanso
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Agi-Lanso: Thông tin chi tiết sản phẩm
Agi-Lanso là thuốc tiêu hóa được chỉ định để điều trị viêm loét dạ dày và viêm dạ dày thực quản.
1. Thành phần
Mỗi viên nang cứng Agi-Lanso chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Lansoprazol | 30mg (Dưới dạng vi hạt Lansoprazol 8,5%) |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Agi-Lanso
2.1.1 Dược lực học
Lansoprazol là một dẫn chất benzimidazol có tác dụng chống tiết acid dịch vị. Nó liên kết không thuận nghịch với H+/K+ ATPase, một hệ thống enzyme trên bề mặt tế bào thành dạ dày, ức chế sự vận chuyển cuối cùng của ion hydro vào dạ dày. Vì H+/K+-ATPase hoạt động như bơm axit (proton) của niêm mạc dạ dày, nên lansoprazol được gọi là chất ức chế bơm proton. Lansoprazol ức chế cả sự tiết acid dạ dày cơ bản và được kích thích bởi các chất kích thích. Nó được sử dụng để điều trị ngắn hạn loét dạ dày và điều trị lâu dài bệnh lý tăng tiết dịch đường tiêu hóa (ví dụ hội chứng Zollinger-Ellison, polyp nội tiết, bệnh mastocytosis hệ thống). Mức độ ức chế tiết acid dạ dày phụ thuộc vào liều lượng và thời gian, nhưng lansoprazol ức chế tiết acid tốt hơn các thuốc đối kháng thụ thể H2. Lansoprazol có thể ngăn ngừa vi khuẩn Helicobacter pylori ở những người bị loét dạ dày nhiễm vi khuẩn này. Khi kết hợp với thuốc kháng sinh (ví dụ amoxicillin, clarithromycin), lansoprazol có hiệu quả trong điều trị viêm dạ dày do H. pylori.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Lansoprazol được hấp thu nhanh chóng, đạt nồng độ tối đa trung bình khoảng 1,7 giờ sau khi uống, với sinh khả dụng tuyệt đối trên 80%.
Phân bố: Lansoprazole liên kết với protein huyết tương khoảng 97%.
Chuyển hóa: Lansoprazole được chuyển hóa mạnh ở gan thành hai chất chuyển hóa chính: lansoprazole sulfone và lansoprazole hydroxy. Các chất chuyển hóa có ít hoặc không có hoạt tính kháng axit.
Thải trừ: Khoảng 20% thuốc được đào thải qua nước tiểu và phân. Thời gian thải trừ kéo dài ở bệnh nhân suy gan nhưng không thay đổi ở người suy thận.
2.2 Chỉ định
- Viêm thực quản do trào ngược dạ dày – thực quản
- Viêm loét dạ dày – tá tràng cấp
- Tăng tiết toan bệnh lý, như hội chứng Zollinger – Ellison, u đa tuyến nội tiết, tăng dưỡng bào hệ thống
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Liều thông thường được đề xuất như sau:
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Viêm thực quản trào ngược | 1 viên/ngày, trong 4 – 8 tuần. Có thể dùng thêm 8 tuần nữa nếu chưa khỏi. |
Loét dạ dày – tá tràng | 1 viên/ngày, trong 4 – 8 tuần. Dùng phối hợp với amoxicillin, clarithromycin và các kháng sinh khác trong điều trị nhiễm Helicobacter pylori. |
Tăng tiết toan khác (hội chứng Zollinger – Ellison) | Liều khởi đầu: 2 viên, 1 lần/ngày. Sau đó điều chỉnh liều theo sự dung nạp và mức độ cần thiết để đủ ức chế tiết acid dịch vị và tiếp tục điều trị cho đến khi đạt kết quả lâm sàng. Liều duy trì: 1 – 6 viên/ngày. Liều trên 4 viên/ngày nên chia làm 2 lần uống. |
Bệnh gan | Cần điều chỉnh liều, thường không vượt quá 1 viên/ngày. |
3.2 Cách dùng
Uống vào buổi sáng, tốt nhất là trước khi ăn, không cần nhai, nuốt nguyên viên với nước lọc.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra với tần suất khác nhau. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hệ thống cơ quan | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|---|
Thần kinh | Nhức đầu, chóng mặt | Trầm cảm, ảo giác, mất ngủ, nhầm lẫn, bồn chồn, buồn ngủ, run | - |
Tiêu hóa | Nôn mửa, buồn nôn, tiêu chảy, đau dạ dày, táo bón, đầy hơi, khô miệng hoặc họng | Viêm tụy, nhiễm nấm candida ở thực quản, viêm lưỡi, rối loạn vị giác, viêm đại tràng, viêm miệng | Khối u tuyến đáy dạ dày (lành tính) |
Gan mật | Tăng men gan | Tăng gastrin huyết thanh, enzym gan, hematocrit, hemoglobin, acid uric và protein niệu, viêm gan, vàng da | Tăng cholesterol và triglycerid, hạ natri máu |
Da | Nổi mày đay, ngứa, phát ban | Đốm xuất huyết, ban xuất huyết, hồng ban đa dạng, nhạy cảm với ánh sáng, rụng tóc | Hội chứng Stevens–Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, bệnh lupus ban đỏ dưới da |
Tổng quát | Mệt mỏi | Phù, phù mạch, sốt, tăng tiết mồ hôi, chán ăn, bất lực | Hạ magnesi máu |
Máu | Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ái toan | Thiếu máu | Thiếu máu bất sản, mất bạch cầu hạt |
Cơ xương | Đau khớp, đau cơ | Gãy xương hông, cổ tay hoặc cột sống | - |
Mắt | Rối loạn thị giác | - | - |
Thận | Viêm thận kẽ | - | - |
Sinh sản | To vú đàn ông | - | - |
Miễn dịch | - | - | Sốc phản vệ |
6. Tương tác thuốc
Lansoprazol có thể tương tác với một số thuốc khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Một số tương tác quan trọng bao gồm:
- Thuốc ức chế protease HIV: Có thể làm giảm sinh khả dụng của các thuốc này (ví dụ Atazanavir, Nelfinavir).
- Ketoconazol và itraconazol: Có thể làm giảm nồng độ của các thuốc này.
- Digoxin: Có thể làm tăng nồng độ Digoxin trong huyết tương.
- Warfarin: Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Theophylin: Có thể làm giảm nồng độ Theophylin.
- Tacrolimus: Có thể làm tăng nồng độ Tacrolimus.
- Methotrexat: Có thể làm tăng độc tính của Methotrexat.
- Sucralfat/Thuốc kháng acid: Có thể làm giảm khả dụng sinh học của Lansoprazol.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng
- Cần loại trừ các nguyên nhân như u ác tính trước khi sử dụng thuốc.
- Thận trọng với người rối loạn chức năng gan.
- Thận trọng với nguy cơ tăng khả năng nhiễm khuẩn đường tiêu hóa.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gây chóng mặt, đau đầu.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Không nên dùng cho phụ nữ mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu. Thuốc có thể đi qua sữa mẹ, thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ cho con bú. Nên ngừng cho con bú khi sử dụng thuốc.
7.3 Quá liều
Triệu chứng: Hạ thân nhiệt, an toàn, co giật,... Xử lý: Điều trị hỗ trợ triệu chứng.
7.4 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
8. Thông tin thêm về Lansoprazol
Lansoprazol là một chất ức chế bơm proton hiệu quả, hoạt động ở bước enzym cuối cùng của con đường bài tiết axit của tế bào thành, làm giảm bài tiết axit dạ dày bất kể tác nhân kích thích nào. Nó có hiệu quả trong điều trị loét tá tràng, loét dạ dày và viêm thực quản trào ngược. Kết hợp với Clarithromycin và Amoxicillin, nó có tỷ lệ tiệt trừ H. pylori cao.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này