Acnedap Plus
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Acnedap Plus: Thông tin chi tiết sản phẩm
Acnedap Plus là một loại gel bôi da được chỉ định điều trị mụn trứng cá từ mức độ trung bình đến nặng. Sản phẩm kết hợp hai hoạt chất Dapsone và Adapalene, mang lại hiệu quả điều trị toàn diện.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dapsone | 5% |
Adapalene | 0.1% |
Tá dược | vừa đủ 1 tuýp 15g |
Dạng bào chế: Gel bôi da.
2. Công dụng - Chỉ định
Acnedap Plus được chỉ định cho trẻ em trên 12 tuổi và người lớn để điều trị:
- Mụn trứng cá từ mức độ trung bình đến nặng.
- Mụn viêm (mụn bọc, mụn mủ).
- Mụn không viêm (mụn đầu đen, mụn đầu trắng).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: Bôi một lần mỗi ngày vào buổi tối trước khi ngủ.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả. Không sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
3.2 Cách dùng
- Rửa sạch vùng da bị mụn bằng nước ấm và sữa rửa mặt dịu nhẹ.
- Lấy một lượng nhỏ Acnedap Plus ra đầu ngón tay.
- Bôi một lớp mỏng lên vùng da bị mụn, tránh vùng da nhạy cảm như mắt, miệng và lỗ mũi.
- Thoa đều và nhẹ nhàng để thuốc thẩm thấu.
- Không rửa mặt lại trong ít nhất 1 giờ sau khi bôi.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử hoặc nguy cơ cao mắc methemoglobinemia.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Kích ứng da (đỏ, rát, ngứa), khô da, tróc vảy, nổi mụn.
Ít gặp nhưng nghiêm trọng: Phát ban, ngứa dữ dội, sưng tấy, tróc vảy nặng, khó thở, chóng mặt, da xanh tái, mệt mỏi.
6. Tương tác thuốc
- Benzoyl peroxide, retinoids, Isotretinoin: Tăng nguy cơ kích ứng da khi sử dụng cùng Acnedap Plus.
- NSAIDs: Tăng nguy cơ phản ứng da nghiêm trọng.
- Thuốc sulfone khác: Tăng nguy cơ methemoglobinemia.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thử bôi một lượng nhỏ lên vùng da nhỏ trước khi sử dụng để kiểm tra phản ứng dị ứng.
- Tuân thủ chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng.
- Không bôi lên mắt, miệng hoặc vùng da bị tổn thương.
- Thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh lý và thuốc đang sử dụng.
- Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ hoặc triệu chứng không cải thiện.
7.1 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ nghiên cứu về sự an toàn. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
7.2 Xử trí khi quá liều
- Rửa sạch vùng da bôi thuốc bằng nước ấm và xà phòng dịu nhẹ.
- Sử dụng kem dưỡng ẩm để giảm khô da và kích ứng.
- Theo dõi các triệu chứng. Khám bác sĩ nếu có biểu hiện nghiêm trọng (phù mặt, khó thở).
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh tiếp xúc với nhiệt độ hoặc độ ẩm cao.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Dapsone: Ức chế tổng hợp dihydrofolic acid trong vi khuẩn, ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn. Có tác dụng kháng viêm bằng cách ức chế các enzym và chất trung gian gây viêm.
Adapalene: Retinoid thế hệ thứ ba, liên kết với các thụ thể retinoic acid, điều chỉnh quá trình biệt hóa và tăng sinh tế bào biểu bì. Ngăn chặn hình thành nhân mụn mới, có tác dụng kháng viêm, thúc đẩy bong tróc tế bào chết và giảm bít tắc lỗ chân lông.
8.2 Dược động học
Dapsone: Thẩm thấu qua da vào hệ tuần hoàn với lượng rất nhỏ, phân bố chủ yếu ở lớp biểu bì và mô dưới da. Chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu.
Adapalene: Thẩm thấu rất ít qua da, hấp thu vào hệ tuần hoàn rất nhỏ, tác động chủ yếu tại chỗ. Chuyển hóa ở gan và thải trừ qua phân.
9. Thông tin về thành phần hoạt chất
9.1 Dapsone
Dapsone là một thuốc kháng khuẩn có tác dụng trên vi khuẩn gây mụn trứng cá. Cơ chế tác dụng chính của nó là ức chế sự tổng hợp axit dihydrofolic, một chất cần thiết cho sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn. Ngoài ra, Dapsone còn có tác dụng kháng viêm.
9.2 Adapalene
Adapalene là một retinoid thuộc nhóm retinoid thế hệ thứ ba. Nó có tác dụng điều chỉnh sự tăng sinh và biệt hóa tế bào biểu bì, giúp giảm sự hình thành của các nhân mụn. Adapalene cũng có tác dụng kháng viêm nhẹ.
10. Ưu điểm và Nhược điểm
10.1 Ưu điểm
- Dạng gel dễ thẩm thấu, không gây bết dính.
- Sử dụng 1 lần/ngày.
- Kết hợp Dapsone và Adapalene cho hiệu quả điều trị toàn diện.
- Bôi ngoài da, hạn chế tác dụng phụ toàn thân.
10.2 Nhược điểm
- Có thể làm da nhạy cảm hơn với ánh nắng.
- Cần kiên trì sử dụng lâu dài để thấy hiệu quả.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này