Acantan 8

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-30297-18
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên

Video

Acantan 8: Thông tin chi tiết sản phẩm

Acantan 8 là thuốc hạ huyết áp chứa hoạt chất Candesartan cilexetil, được chỉ định điều trị tăng huyết áp (dùng đơn độc hoặc phối hợp) và suy tim.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Candesartan cilexetil 8mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Candesartan Cilexetil

Candesartan Cilexetil là tiền chất đối kháng thụ thể angiotensin II tổng hợp, thuộc nhóm benzimidazole. Sau khi được thủy phân thành Candesartan trong quá trình hấp thu, nó cạnh tranh chọn lọc với angiotensin II để gắn vào thụ thể angiotensin II phân nhóm 1 (AT1) trong cơ trơn mạch máu. Điều này ngăn chặn sự co mạch do angiotensin II gây ra, dẫn đến giãn mạch và hạ huyết áp. Hơn nữa, sự đối kháng AT1 ở tuyến thượng thận ức chế tổng hợp và bài tiết aldosterone (do angiotensin II kích thích), làm giảm bài tiết natri và nước, giảm thể tích huyết tương và huyết áp.

Candesartan làm giảm huyết áp bằng cách đối kháng hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS); nó cạnh tranh với angiotensin II để liên kết với thụ thể angiotensin II loại 1 (AT1) và ngăn ngừa tác dụng làm tăng huyết áp của angiotensin II.

2.2 Chỉ định

  • Tăng huyết áp: Điều trị tăng huyết áp ở người lớn và trẻ em từ 6 đến dưới 17 tuổi.
  • Suy tim: Điều trị suy tim.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Tăng huyết áp ở người lớn:

  • Liều khởi đầu: 2 viên/lần/ngày.
  • Liều duy trì: 1-2 lần/ngày, tổng liều 1-4 viên/ngày. Hiệu quả chống tăng huyết áp thường thấy sau khoảng 2 tuần, giảm huyết áp tối đa sau 4-6 tuần.

Tăng huyết áp ở trẻ em (6 - dưới 17 tuổi):

  • Có thể dùng 1-2 lần/ngày.
  • Trẻ dưới 50kg: ½ - 2 viên/ngày (liều khởi đầu ½ - 1 viên/ngày).
  • Trẻ trên 50kg: ½ - 4 viên/ngày (liều khởi đầu 1-2 viên/ngày).
  • Không dùng cho trẻ có độ lọc cầu thận < 30 ml/phút/1,73 m2.

Điều trị suy tim:

  • Liều khởi đầu: ½ viên/lần/ngày.
  • Liều đích: 4 viên/lần/ngày, tăng liều gấp đôi sau mỗi 2 tuần.

3.2 Cách dùng

Uống Acantan 8 qua đường uống, có thể cùng hoặc không cùng thức ăn. Uống với một cốc nước. Nuốt nguyên viên, không bẻ hoặc nghiền nhỏ.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Ứ mật.
  • Phụ nữ mang thai (giai đoạn 2 và 3).
  • Suy gan nặng.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua:

Hệ cơ quan Tác dụng phụ
Hô hấp Ho, cảm cúm, nhiễm khuẩn hô hấp trên
Thần kinh Đau đầu, buồn ngủ, chóng mặt
Toàn thân Đau lưng, mệt mỏi, phù ngoại vi
Tiêu hóa Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, nôn

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc ức chế chọn lọc COX-2, NSAID: Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Acantan 8.
  • Lithium: Có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, tăng nguy cơ độc tính.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Có thể gây chóng mặt và mệt mỏi, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân có nguy cơ giảm thể tích nội mạch, suy gan trung bình. Cân nhắc dùng liều thấp khi bắt đầu điều trị.
  • Thận trọng khi dùng cho người hẹp động mạch thận, suy thận nặng, suy tim sung huyết nặng và người già.
  • Có thể gây tăng kali máu ở người bị suy tim.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Thai kỳ: Không khuyến cáo dùng trong 3 tháng đầu và chống chỉ định trong 6 tháng cuối. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và được cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ.
  • Cho con bú: Không khuyến nghị sử dụng. Nên dùng các phương pháp điều trị thay thế an toàn hơn.

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng quá liều bao gồm: giảm huyết áp, chóng mặt, rối loạn nhịp tim. Nếu xảy ra giảm huyết áp, cần thực hiện các biện pháp hỗ trợ điều trị.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học và Dược động học

(Thông tin này cần bổ sung thêm từ nguồn tài liệu chuyên ngành)

9. Thông tin thêm về Candesartan Cilexetil

(Thông tin này cần bổ sung thêm từ nguồn tài liệu chuyên ngành)

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng viên nén dễ uống, tiện lợi.
  • Hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp và suy tim.
  • Được sản xuất bởi công ty có kinh nghiệm, đạt chuẩn GMP-WHO.

Nhược điểm:

  • Cần sự chỉ định của bác sĩ.
  • Một số phản ứng phụ hiếm gặp (đau cơ, đau khớp, phát ban, phù mạch).

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ