A.t Bisoprolol 5
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
A.T Bisoprolol 5mg
Thành phần
Hoạt chất: Bisoprolol fumarat 5mg
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
A.T Bisoprolol 5mg, với hoạt chất Bisoprolol fumarat, được chỉ định để điều trị:
- Tăng huyết áp
- Đau thắt ngực
- Suy tim mạn tính ổn định (trong các phác đồ kết hợp)
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Tăng huyết áp | 1-2 viên/lần/ngày. Tối đa 4 viên (20mg)/ngày |
Đau thắt ngực | 1-2 viên/lần/ngày. Tối đa 4 viên (20mg)/ngày |
Suy tim mạn tính | Khởi đầu: 1,25mg x 1 lần/ngày. Tăng dần liều sau mỗi 1-4 tuần, nếu dung nạp tốt. Liều tối đa 10mg x 1 lần/ngày. Suy thận (Clcr < 20ml/phút): Không dùng quá 2 viên/ngày, nên chia làm 2 lần uống. |
Cách dùng
Nên dùng A.T Bisoprolol 5 vào buổi sáng.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Bisoprolol fumarat.
- Tắc động mạch ngoại vi giai đoạn cuối.
- Hen phế quản nặng.
- Bệnh tim: suy tim cấp, bệnh nút xoang, sốc tim, suy tim độ III/IV (EF < 30%), block xoang nhĩ.
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính nặng.
- Hạ huyết áp.
- U tế bào ưa crôm chưa được điều trị.
- Toan chuyển hóa.
Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Chậm nhịp tim.
Thường gặp: Nôn, táo bón, buồn nôn, đau đầu, chóng mặt, lạnh đầu chi, ỉa chảy, mệt mỏi, suy nhược (ở người suy tim), làm xấu tình trạng suy tim, hạ huyết áp (ở người tăng huyết áp).
Ít gặp: Khó ngủ, buồn nôn, nhịp tim chậm, trầm cảm, trượt rút, yếu cơ, co thắt phế quản, khó thở, đau khớp, giảm cảm giác, đau ngực, phù, tình trạng suy tim chuyển xấu, suy nhược, rối loạn giấc ngủ.
Hiếm gặp: Viêm mũi dị ứng, ngất, ác mộng, rối loạn thính giác, ảo giác, tăng cảm giác đau, giảm lượng nước mắt.
Tương tác thuốc
Không khuyến cáo sử dụng A.T Bisoprolol 5 phối hợp với:
- Thuốc chẹn kênh canxi (có thể ảnh hưởng đến dẫn truyền nhĩ thất và co bóp tim).
- Thuốc điều trị tăng huyết áp như Clonidin, rilmenidin, methyldopa (có thể làm xấu tình trạng suy tim ở người suy tim mạn).
- Thuốc chống loạn nhịp tim nhóm I (Phenytoin, quinidin, lidocain).
Lưu ý khác:
- Nhóm dihydropyridin (Amlodipin): tăng nguy cơ hạ huyết áp.
- NSAID: Bisoprolol có thể bị giảm tác dụng hạ huyết áp.
- Phenothiazin, barbiturat: tăng nguy cơ hạ huyết áp.
- Dobutamin (thuốc giao cảm chủ vận beta): giảm tác dụng của cả hai thuốc.
- Insulin, thuốc uống trị tiểu đường: tăng tác dụng hạ đường huyết.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Thận trọng khi dùng A.T Bisoprolol 5 cho:
- Người suy tim.
- Người bệnh tiểu đường.
- Người bệnh tim bẩm sinh.
- Người suy giảm chức năng gan, thận.
- Người bệnh van tim.
- Người có co thắt phế quản.
- Người ăn kiêng nghiêm ngặt.
- Người mắc bệnh vảy nến.
- Người bị tắc động mạch ngoại biên.
- Người bị tăng năng tuyến giáp.
Không tự ý ngừng thuốc đột ngột vì có thể làm nặng thêm các bệnh lý tim mạch.
Phụ nữ có thai: Thuốc có thể gây hại cho sự phát triển thai nhi, chết thai hoặc gây chuyển dạ sớm. Không khuyến cáo sử dụng.
Phụ nữ cho con bú: Thận trọng khi sử dụng.
Trẻ em: Không sử dụng.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Ngủ lịm, mê sảng, nhịp tim chậm, hạ huyết áp, co giật, co thắt phế quản, hôn mê, ngừng thở.
Xử trí: Đưa người bệnh đến bệnh viện ngay lập tức.
Quên liều
(Thông tin này không có trong văn bản nguồn, cần bổ sung từ nguồn khác)
Dược lực học
Bisoprolol là thuốc chẹn beta chọn lọc, chủ yếu tác động lên thụ thể beta1 ở tim, không ảnh hưởng đến thụ thể beta2. Thuốc làm giảm co bóp tim và nhịp tim, giảm nhu cầu oxy của cơ tim, giảm công việc của tim. Bisoprolol cũng làm giảm giải phóng renin, giúp kiểm soát huyết áp.
Dược động học
Bisoprolol hấp thu gần như hoàn toàn qua đường uống, sinh khả dụng cao (90%). Liên kết protein huyết tương thấp (30%). Chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (50% dạng chất chuyển hóa, 50% dạng không đổi).
Thông tin bổ sung về Bisoprolol fumarat
(Thông tin này cần bổ sung từ nguồn khác, ví dụ về cơ chế hoạt động chi tiết hơn, nghiên cứu lâm sàng...)
Bảo quản
Bảo quản nơi khô thoáng, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này