3B – Medi

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-22915-15
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Medisun

Video

Thuốc 3B – MEDI

Tên thuốc: 3B – MEDI

Số đăng ký (SĐK): VD-22915-15

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Medisun

Dạng bào chế: Viên nang mềm

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Vitamin B1 (Thiamine) 100 mg
Vitamin B6 (Pyridoxine) 200 mg
Vitamin B12 (Cobalamin) 200 mcg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Công dụng - Chỉ định

Thuốc 3B – MEDI được chỉ định để điều trị các bệnh lý thần kinh, bệnh yếu cơ, cụ thể:

  • Đau dây thần kinh
  • Viêm đa dây thần kinh
  • Đau dây thần kinh tọa
  • Viêm dây thần kinh ngoại biên
  • Suy nhược thần kinh
  • Rối loạn thần kinh do nghiện rượu lâu năm

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Người lớn: Uống 1 viên/lần, ngày 2-3 lần.

Trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1 viên/lần, ngày 1 lần.

Rối loạn thần kinh do nghiện rượu: Uống 2 viên/lần, ngày 2 lần.

Cách dùng

Uống trực tiếp viên nang mềm với nước. Không uống cùng rượu, cà phê hoặc các chất kích thích khác. Mỗi đợt điều trị không quá 2 tháng.

Chống chỉ định

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận nặng.
  • U ác tính.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Buồn nôn, nôn, khó tiêu, chóng mặt.

Ít gặp: Tiêu chảy, khó thở, phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa).

Hiếm gặp: Tê bì tay chân, mất cảm giác, huyết áp cao.

Tương tác thuốc

  • Thuốc lợi tiểu: Có thể làm giảm nồng độ Vitamin B1.
  • Levodopa: Vitamin B6 có thể làm giảm hiệu quả của Levodopa.
  • Isoniazid: Có thể tăng tác dụng đối kháng khi dùng cùng Vitamin B6.
  • Thuốc kháng acid (Omeprazole, Ranitidine): Có thể ảnh hưởng đến hấp thu Vitamin B12.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Tuân thủ liều lượng khuyến cáo. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu sử dụng lâu dài.
  • Thận trọng khi dùng cho người suy gan, suy thận, tiểu đường.
  • Ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
  • Kiểm tra định kỳ nồng độ vitamin trong máu nếu sử dụng lâu dài.
  • Cần có sự giám sát của người lớn khi dùng cho trẻ em. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng cho trẻ dưới 12 tuổi.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Việc bổ sung vitamin B1, B6, B12 có thể cần thiết nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Xử lý quá liều

Hiện chưa có báo cáo cụ thể về quá liều. Thông báo với bác sĩ hoặc nhân viên y tế nếu có tình trạng quá liều.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch.

Thông tin chi tiết về thành phần hoạt chất

Vitamin B1 (Thiamine)

Vai trò: Đồng enzyme cho các phản ứng chuyển hóa carbohydrate, giúp chuyển hóa glucose thành năng lượng, cần thiết cho hoạt động của tế bào thần kinh. Duy trì chức năng hệ thần kinh.

Dược động học: Hấp thu chủ yếu ở tá tràng và ruột non, phân bố nhanh chóng trong các mô, chuyển hóa thành thiamine pyrophosphate (TPP).

Vitamin B6 (Pyridoxine)

Vai trò: Chuyển hóa thành pyridoxal phosphate (PLP), đồng enzyme cho nhiều phản ứng enzym liên quan đến chuyển hóa amino acid, glycogen và chất dẫn truyền thần kinh.

Dược động học: Hấp thu ở ruột non, chất chuyển hóa hoạt động (PLP) lưu trữ chủ yếu ở cơ, gan, não, thải trừ qua nước tiểu.

Vitamin B12 (Cobalamin)

Vai trò: Quan trọng trong chuyển hóa folate và tổng hợp DNA. Dạng hoạt động (Methylcobalamin và 5-deoxyadenosylcobalamin) là đồng enzyme cho các phản ứng enzym như Methionine synthase và methylmalonyl-CoA mutase.

Dược động học: Liên kết với protein, giải phóng nhờ acid dạ dày, kết hợp với yếu tố nội tại để hấp thu ở hồi tràng, vận chuyển trong máu bằng transcobalamin II, lưu trữ chủ yếu ở gan, bài tiết qua mật và tái hấp thu.

Bảo quản

Bảo quản trong hộp kín, ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ