Zytovyrin S

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-28277-17
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Korea United Pharm.Int’L

Video

Zytovyrin S: Thuốc Hạ Mỡ Máu

Zytovyrin S là thuốc phối hợp giúp giảm cholesterol và mỡ máu, hỗ trợ phòng ngừa nguy cơ đột quỵ.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Ezetimib 10mg
Simvastatin 20mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên (Lactose monohydrat, Cellulose vi tinh thể PH 101, Hydroxypropyl Methylcellulose 2910,…)

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

2.1.1 Dược lực học

Zytovyrin S kết hợp hai hoạt chất Ezetimib 10mg và Simvastatin 20mg. Ezetimib ức chế hấp thu cholesterol toàn phần và các sterol thực vật có hại tại ruột. Simvastatin ức chế tổng hợp cholesterol nội sinh. Ezetimib chủ yếu ức chế hấp thu cholesterol tại các thụ thể ở ruột non, trong khi Simvastatin ức chế quá trình chuyển hóa tiền chất cholesterol.

2.1.2 Dược động học

Thuốc hấp thu nhanh, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 4-12 giờ đối với Ezetimib. Sinh khả dụng của Simvastatin dưới 5%. Ezetimib được hấp thu qua ruột non và gan, thời gian bán huỷ khoảng 22 giờ. Có thể dùng trước hoặc sau ăn 15 phút.

2.2 Chỉ định

  • Tăng cholesterol máu nguyên phát (do di truyền).
  • Rối loạn lipid máu hỗn hợp (cholesterol LDL-C tăng, triglycerid tăng).
  • Điều trị dự phòng yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch (tăng huyết áp, nhồi máu cơ tim).
  • Người ăn nhiều chất béo động vật, thực vật và ít vận động.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều thông thường: 1 viên/ngày. Điều chỉnh liều theo chỉ định của bác sĩ sau 2 tuần sử dụng.

Đối với các đối tượng đặc biệt:

Đối tượng Liều lượng
Suy gan (điểm Child-Pugh 5-6) 1 viên/ngày
Suy gan (điểm Child-Pugh 7-9 và >9) Không dùng, chuyển sang thuốc khác
Suy thận nhẹ hoặc vừa 1 viên/ngày
Suy thận nặng ½ viên/ngày
Sử dụng phối hợp với thuốc chẹn kênh canxi Tối đa 1 viên/ngày

3.2 Cách dùng

Uống 1 viên/ngày vào buổi tối, uống nguyên viên, không nhai, bẻ hoặc chia nhỏ liều trừ khi có sự hướng dẫn của bác sĩ. Nếu dùng kèm thuốc khác, nên cách xa ≥ 2-4 giờ.

4. Chống chỉ định

  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Bệnh gan hoạt động hoặc tăng transaminase kéo dài không rõ nguyên nhân.
  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không sử dụng đồng thời với: Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (Itraconazol, Ketoconazol, Erythromycin, Clarithromycin, Telithromycin), thuốc ức chế HIV (AZT, ARV), Boceprevir, Telaprevir, Nefazodon, Posaconazol, Gemfibrozil, Cyclosporin và Danazol.

5. Tác dụng phụ

Thường nhẹ và thoáng qua, bao gồm tăng men gan và CK máu (thường không có triệu chứng và hồi phục khi ngừng thuốc).

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tác dụng
Amiodaron Tăng nguy cơ bệnh lý cơ/tiêu cơ vân (có thể chọn statin khác)
Các Fibrat Tăng nồng độ Ezetimib
Cholestyramin Giảm nồng độ Ezetimib
Thuốc chẹn kênh canxi (Verapamil, Diltiazem, Amlodipin) Làm tiêu cơ vân
Thuốc ức chế CYP3A4 Tăng nguy cơ bệnh lý cơ
Acid Fusidic Giảm nguy cơ bệnh lý cơ
Thuốc chống đông Tăng khả năng chống đông của Simvastatin
Colchicin, Niacin liều cao (>1g/ngày) Tăng tổn thương cơ

Không nên dùng chung với đồ uống có cồn và nước bưởi.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai hoặc dự định có thai (nên ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ).

7.2 Quên liều

Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên. Tiếp tục dùng liều kế tiếp đúng lịch trình.

7.3 Quá liều

Liên hệ ngay cơ sở y tế gần nhất.

8. Bảo quản

Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.

9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Ezetimib

Ezetimib là một chất ức chế hấp thu cholesterol. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hấp thụ cholesterol và các hợp chất thực vật tương tự (phytosterols) trong ruột.

Simvastatin

Simvastatin là một loại statin, một nhóm thuốc làm giảm cholesterol trong máu. Nó hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của HMG-CoA reductase, một enzym cần thiết cho quá trình sản xuất cholesterol trong gan.

10. Ưu điểm và Nhược điểm của Zytovyrin S

Ưu điểm:

  • Kết hợp Ezetimib và Simvastatin giúp giảm mạnh LDL-C.
  • Liều dùng đơn giản: 1 viên/ngày.
  • Dạng bào chế viên nén dễ sử dụng.
  • Sản phẩm của công ty có uy tín.

Nhược điểm:

  • Chống chỉ định với phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Cần thận trọng khi sử dụng với các bệnh lý khác và các thuốc khác.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ