Hytinon 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-22158-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Korea United Pharm. Inc.

Video

Hytinon 500mg

Tên thuốc: Hytinon 500mg

Nhóm thuốc: Thuốc điều trị ung thư

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Hydroxyurea 500mg
Tá dược: Vừa đủ 1 viên nang

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Hydroxyurea

Hydroxyurea (hay Hydroxycarbamid) là một chất chống khối u hoạt động bằng cách ức chế sự gắn thymidin vào DNA. Nó phá hủy gốc tự do tyrosyl, bất hoạt enzyme khử Ribonucleotide thành Deoxyribonucleotide, do đó làm giảm tổng hợp DNA. Hydroxycarbamid tác động vào giai đoạn chuyển pha từ G1 sang S của chu kỳ tế bào, ức chế sự hình thành DNA. Tác dụng độc này chủ yếu trên các mô có tốc độ tăng sinh cao, đặc biệt là các tế bào đang tổng hợp DNA mạnh mẽ.

Ngoài tác dụng chống ung thư, Hydroxyurea còn:

  • Kích thích sản xuất hemoglobin bào thai, giúp giảm hồng cầu hình liềm và các cơn đau do tắc mạch trong bệnh thiếu máu hồng cầu liềm (chú ý: thuốc chỉ làm giảm triệu chứng, không chữa khỏi bệnh).
  • Hỗ trợ điều trị bệnh tăng hồng cầu vô căn bằng cách ức chế sự sản xuất hồng cầu ở tủy xương.

2.2 Chỉ định

Hytinon 500mg được chỉ định để điều trị:

  • U hắc tố
  • Ung thư bạch cầu tủy bào mạn tính
  • Ung thư tái phát, di căn
  • Carcinom buồng trứng không mổ được
  • Kết hợp với xạ trị trong điều trị ung thư tế bào biểu mô ở đầu và cổ (trừ môi)

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Điều trị khối u cứng:

  • Trị liệu gián đoạn hoặc kết hợp: 80mg/kg cân nặng, 3 ngày/liều.
  • Trị liệu liên tục: 20-30mg/kg cân nặng/ngày.

Ung thư bạch cầu tủy bào mạn tính: 20-30mg/kg cân nặng/ngày (liệu trình liên tục).

3.2 Cách dùng

Nuốt nguyên viên thuốc với nước, không nhai hoặc nghiền nát.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy tủy xương.
  • Thiếu máu nặng.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Suy tủy xương (thiếu bạch cầu, thiếu máu).

Ít gặp:

  • Tiêu hóa: Viêm lưỡi, chán ăn, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón.
  • Da: Nổi sần đỏ, loét da, viêm da, ban đỏ trên mặt, tăng sắc tố da, loạn dưỡng da và móng.

Hiếm gặp: Nhức đầu, chóng mặt, ảo giác, co giật, suy chức năng thận tạm thời.

6. Tương tác thuốc

  • Kết hợp với thuốc ức chế tủy xương hoặc xạ trị làm tăng nguy cơ suy tủy xương.
  • Làm tăng acid uric máu, cần điều chỉnh liều thuốc hạ acid uric nếu dùng đồng thời.
  • Kết hợp với thuốc kháng retrovirus có thể gây viêm tụy, độc gan, thậm chí tử vong.

7. Lưu ý và Thận trọng

Thận trọng:

  • Suy thận nặng
  • Theo dõi thường xuyên công thức máu, tủy xương, chức năng thận và gan (công thức máu ít nhất 1 lần/tuần). Ngừng thuốc nếu bạch cầu < 2,5 x 109/l hoặc tiểu cầu < 100 x 109/l.
  • Thiếu máu nặng cần truyền máu trước khi dùng thuốc.
  • Sử dụng dài ngày có thể gây thiếu máu bạch cầu thứ phát.
  • Làm tăng acid uric máu, cần theo dõi và uống nhiều nước.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ dùng khi thật cần thiết và có sự cân nhắc kỹ lưỡng của bác sĩ do nguy cơ gây quái thai và bài tiết vào sữa mẹ.

8. Xử trí quá liều, quên liều

Quá liều: Triệu chứng và xử trí cần được chỉ định bởi bác sĩ.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như bình thường. Không uống gấp đôi liều.

9. Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.

10. Thông tin thêm về Hydroxyurea

(Thông tin bổ sung từ nguồn khác, cần kiểm chứng thêm): Hydroxyurea là một chất chống ung thư alkyl hóa tác động lên chu kỳ tế bào. Cơ chế chính là ức chế ribonucleotide reductase, một enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp DNA. Điều này dẫn đến sự ức chế tổng hợp DNA và sự chết tế bào của tế bào ung thư.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ