Zolgyl

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-28244-17
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty CP Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định

Video

Zolgyl: Thông tin chi tiết sản phẩm

Zolgyl là thuốc kháng sinh được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn răng miệng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Spiramycin 750.000 IU
Metronidazole 125 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Zolgyl

Metronidazole: Có nhóm nitro của thuốc bị khử thành các chất trung gian độc với tế bào. Các chất này liên kết với cấu trúc xoắn của phân tử ADN, làm vỡ các sợi ADN và cuối cùng làm chết tế bào vi khuẩn và các sinh vật đơn bào. Metronidazole thường được hấp thu nhanh và hoàn toàn sau khi uống.

Spiramycin: Thuộc nhóm macrolid. Thuốc giải phóng chậm kháng sinh từ khoang mô, tác động rõ rệt đối với vi khuẩn ở nồng độ ức chế phụ và tác dụng sau kháng sinh tương đối kéo dài. Thuốc có tác dụng kìm khuẩn trên vi khuẩn đang phân chia tế bào.

Sự phối hợp Spiramycin và Metronidazole giúp tăng cường hấp thu và kéo dài sinh khả dụng của thuốc, đạt hiệu quả điều trị tốt hơn.

2.2 Chỉ định

Zolgyl được chỉ định trong các trường hợp:

  • Nhiễm trùng răng miệng cấp tính, mãn tính hoặc tái phát.
  • Áp xe răng, viêm tấy, viêm mô tế bào quanh xương hàm.
  • Viêm quanh thân răng, viêm nướu, viêm miệng, viêm nha chu.
  • Viêm tuyến mang tai, viêm dưới hàm.
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn răng miệng hậu phẫu.

3. Cách dùng và Liều dùng

3.1 Cách dùng

Uống thuốc giữa các bữa ăn.

3.2 Liều dùng

Người lớn: 4 - 6 viên/ngày, chia 2 - 3 lần, uống trong bữa ăn. Trường hợp nặng (điều trị tấn công), liều có thể tăng lên đến 8 viên/ngày.

Trẻ em 6 - 10 tuổi: 2 viên/ngày, chia 2 lần.

Trẻ em 10 - 15 tuổi: 3 viên/ngày, chia 2 lần.

4. Chống chỉ định

  • Phụ nữ có thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu (Metronidazole và Spiramycin có thể qua nhau thai).
  • Phụ nữ đang cho con bú (Metronidazole và Spiramycin được bài tiết qua sữa mẹ).
  • Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Lưu ý và Bảo quản

5.1 Lưu ý sử dụng

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều dùng ở những bệnh nhân bị xơ gan, nghiện rượu lâu năm hoặc suy giảm chức năng thận.

5.2 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, ở nhiệt độ phòng (không quá 30°C).

6. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau dạ dày, tiêu chảy.
  • Phản ứng ngoài da: nổi mề đay.
  • Vị kim loại trong miệng, viêm lưỡi, viêm miệng, giảm bạch cầu (thường tự khỏi khi ngừng thuốc).

7. Tương tác thuốc

Metronidazole:

  • Không dùng chung với thuốc chống đông máu nhóm coumarin (có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông).
  • Không dùng chung với thuốc chứa disulfiram (có thể gây độc thần kinh).
  • Kiêng rượu trong thời gian dùng thuốc (hiệu ứng antabuse).
  • Phenobarbital: làm tăng chuyển hóa Metronidazole.
  • Lithium: làm tăng nồng độ Lithium trong huyết thanh.
  • Vecuronium: làm tăng tác dụng của Vecuronium.

Spiramycin:

  • Không dùng đồng thời với thuốc tránh thai (có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai).

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Spiramycin

Thuộc nhóm macrolide, có tác dụng ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Có phổ tác dụng rộng, đặc biệt hiệu quả đối với vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm.

Metronidazole

Thuộc nhóm nitroimidazole, có tác dụng diệt khuẩn trên nhiều loại vi khuẩn kị khí và một số vi khuẩn hiếu khí. Cơ chế hoạt động liên quan đến sự khử nhóm nitro của thuốc, tạo ra các chất trung gian gây độc cho tế bào vi khuẩn.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác.

10. Thông tin đóng gói và nhà sản xuất

Số đăng ký: VD-28244-17

Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên

Nhà sản xuất: Công ty Dược & Trang thiết bị Y tế Bình Định (BIDIPHAR) - Việt Nam

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ