Zimaxapc 500

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-35571-22
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 3 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A

Video

ZimaxAPC 500

Thuốc Kháng Sinh

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim ZimaxAPC 500 chứa:

  • Hoạt chất: Azithromycin 500mg
  • Tá dược: vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

ZimaxAPC 500 được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Azithromycin, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

  • Viêm xoang
  • Viêm amidan
  • Viêm họng
  • Viêm phổi
  • Viêm phế quản
  • Viêm tai giữa
  • Viêm niệu đạo
  • Nhiễm khuẩn sinh dục
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm

3. Liều lượng và cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em từ 45kg trở lên:

  • Nhiễm khuẩn lây truyền qua đường sinh dục (viêm cổ tử cung, viêm niệu đạo): Uống liều duy nhất 1g.
  • Các nhiễm khuẩn khác: Ngày đầu tiên uống 1 liều 500mg, từ ngày thứ 2 đến ngày thứ 5 uống mỗi ngày 1 liều 250mg.

Trẻ em dưới 45kg: Nên lựa chọn dạng bào chế khác có hàm lượng phù hợp hơn.

Người cao tuổi, người suy gan, suy thận từ nhẹ đến vừa: Không cần điều chỉnh liều.

3.2 Cách dùng

Uống, mỗi ngày 1 liều duy nhất. Có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng ZimaxAPC 500 cho bệnh nhân:

  • Dị ứng với Azithromycin, Erythromycin hoặc bất kỳ thuốc nào thuộc nhóm macrolid, ketolid.
  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng ZimaxAPC 500 bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Tiêu hóa Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm dạ dày ruột, đầy hơi, khó tiêu, chướng bụng, khó nuốt, ợ hơi, khô miệng, tăng tiết nước bọt, viêm loét miệng
Thần kinh Đau đầu, bồn chồn, mất ngủ, lo lắng, dị cảm, ngủ lơ mơ, loạn vị giác
Da Mẩn ngứa, phát ban
Hô hấp Viêm mũi - họng, viêm phổi, khó thở
Tim mạch Đau ngực
Gan Viêm gan, vàng da ứ mật, chức năng gan bất thường
Máu Giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ưa eosin, chảy máu cam
Khác Nhiễm nấm candida, nhiễm trùng âm đạo, phù mạch, phù mặt, sốt, đau lưng, đau cổ, thoái hóa khớp, đau cơ, nhạy cảm với ánh sáng

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng ZimaxAPC 500 cùng với các thuốc sau:

  • Thuốc kháng acid: Sử dụng Azithromycin cách xa thời gian uống thuốc kháng acid.
  • Fluconazol, Nelfinavir: Có thể làm tăng nồng độ đỉnh của Azithromycin.
  • Cimetidin: Nên uống cimetidin trước khi sử dụng Azithromycin khoảng 2 giờ.
  • Dẫn chất nấm cựa gà: Có thể gây ngộ độc.
  • Digoxin: Có thể làm tăng nồng độ trong huyết thanh của Digoxin.
  • Thuốc chống đông máu: Có thể làm tăng tác dụng chống đông.
  • Cyclosporin: Azithromycin làm giảm chuyển hóa của cyclosporin.
  • Thuốc nhóm statin: Có thể có nguy cơ globin niệu.
  • Cisaprid: Có thể gây kéo dài khoảng QT và xoắn đỉnh.

7. Lưu ý thận trọng

7.1 Thận trọng

Thận trọng khi sử dụng ZimaxAPC 500 cho các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân kéo dài khoảng QT do bẩm sinh
  • Bệnh nhân đang được điều trị bằng các thuốc có thể làm kéo dài khoảng QT
  • Bệnh nhân rối loạn điện giải (đặc biệt là hạ Magie và Kali huyết)
  • Bệnh nhân rối loạn nhịp tim, suy tim, nhịp tim chậm
  • Bệnh nhân mắc bệnh gan nặng
  • Bệnh nhân nhược cơ

Ngừng sử dụng ZimaxAPC 500 nếu xuất hiện các biểu hiện rối loạn chức năng gan. Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu bội nhiễm khi sử dụng thuốc này. Có thể gặp tiêu chảy do Clostridium difficile.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Chỉ sử dụng ZimaxAPC 500 cho phụ nữ mang thai khi thật sự cần thiết vì chưa có đủ nghiên cứu. Nên ngừng cho con bú khi mẹ điều trị bằng thuốc này.

7.3 Quá liều

Chưa có thông tin về quá liều ZimaxAPC 500. Triệu chứng quá liều macrolid thường gặp là buồn nôn, nôn, tiêu chảy. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Azithromycin là kháng sinh macrolid gắn với phần 23S của tiểu đơn vị ribosome vi khuẩn 50S, ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Là tác nhân kìm khuẩn, nhưng ở liều cao có thể diệt một số loại vi khuẩn (ví dụ: liên cầu khuẩn và H. influenza).

8.2 Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng khoảng 37%, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
  • Phân bố: Phân bố rộng rãi đến các mô, thể tích phân bố khoảng 31,1L/kg.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua gan.
  • Thải trừ: Nửa đời thải trừ khoảng 68 giờ. Thải trừ chủ yếu qua mật (dạng không đổi), khoảng 6% qua nước tiểu (dạng không đổi).

9. Thông tin thêm về Azithromycin

Azithromycin là một liệu pháp kháng khuẩn phổ rộng, có khả năng điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau. Là liệu pháp ngắn hạn, an toàn, có tác dụng đối với nhiều chủng vi khuẩn và thời gian bán hủy dài giúp giảm số lần dùng thuốc. Tuy nhiên, có thể gây ra một số tác dụng phụ.

10. Sản phẩm thay thế (Ví dụ)

Một số sản phẩm có chứa Azithromycin 500mg tương tự ZimaxAPC 500 trên thị trường (chú ý: thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không phải là khuyến nghị thay thế): Zaromax 500, Azizi 500mg.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ