Zildox - 100
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Zildox - 100
Tên thuốc: Zildox - 100
Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Oxaliplatin | 100mg |
Tá dược | vừa đủ 1 lọ |
Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm
2. Công dụng - Chỉ định
Zildox - 100 được chỉ định cho bệnh nhân ung thư đại trực tràng, cụ thể:
- Giảm nguy cơ tái phát sau phẫu thuật.
- Điều trị ung thư đại trực tràng di căn (thường kết hợp với các thuốc hóa trị khác như 5-fluorouracil (5-FU) và leucovorin).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo: 85 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể (BSA), tiêm tĩnh mạch trong khoảng 2 giờ. Liều dùng được thực hiện mỗi 2 tuần, lặp lại trong 12 chu kỳ. Liều lượng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.
3.2 Cách dùng
Zildox - 100 được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch. Trước khi tiêm, cần pha loãng thuốc trong 20ml nước cất hoặc dung dịch Glucose 5%. Tuyệt đối không được pha loãng thuốc với dung dịch Natri clorid.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Zildox - 100 nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Oxaliplatin hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào có trong thuốc.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Buồn nôn
- Nôn
- Tiêu chảy
- Đau bụng
- Tê bì hoặc ngứa ran ở tay và chân
- Cảm giác như kim châm
- Rối loạn vận động
- Giảm bạch cầu
- Giảm tiểu cầu
- Thiếu máu
Hiếm gặp:
- Phản ứng dị ứng
- Đau đầu dữ dội
- Tê liệt
- Rối loạn ý thức
- Viêm phổi
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Sử dụng Zildox - 100 cùng với:
- Thuốc chống đông (như warfarin): Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi chặt chẽ chỉ số INR và điều chỉnh liều nếu cần.
- NSAIDs (như Ibuprofen, Aspirin): Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt ở bệnh nhân có giảm tiểu cầu.
- Thuốc gây độc thần kinh (như vincristine): Có thể làm tăng nguy cơ các triệu chứng ngộ độc thần kinh.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng với Oxaliplatin hoặc các hợp chất platin khác.
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận (có thể cần điều chỉnh liều hoặc theo dõi chặt chẽ hơn).
- Kiểm tra công thức máu định kỳ do Oxaliplatin có thể gây giảm bạch cầu, tiểu cầu và hồng cầu.
- Theo dõi các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, và các triệu chứng thần kinh (tê bì, ngứa ran, giảm cảm giác). Thông báo cho bác sĩ nếu có triệu chứng nghiêm trọng.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.
8. Xử lý quá liều
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường do sử dụng thuốc quá liều.
9. Quên liều
Tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cách xử lý khi quên liều.
10. Thông tin thêm về Oxaliplatin
10.1 Dược lực học
Oxaliplatin liên kết với DNA của tế bào ung thư, tạo thành các liên kết chéo giữa các chuỗi DNA, ngăn cản quá trình sao chép và phiên mã gen, từ đó ức chế sự phát triển và phân chia tế bào ung thư. Cấu trúc độc đáo của Oxaliplatin với ligand diaminocyclohexane (DACH) giúp nó vượt qua một số cơ chế kháng thuốc đã phát triển đối với cisplatin.
10.2 Dược động học
Sau khi tiêm tĩnh mạch, nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được trong vòng 1-2 giờ. Oxaliplatin liên kết với protein huyết tương (chủ yếu là Albumin) khoảng 95% và phân bố rộng rãi khắp các mô. Chuyển hóa chủ yếu ở gan và bài tiết qua nước tiểu (50-70% liều dùng trong 48 giờ).
11. Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì kín ở nhiệt độ thường, dưới 30 độ C. Không để thuốc đông lạnh.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này