M-Prib-2

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Naprod Life Sciences Pvt. Ltd.

Video

M-Prib-2

Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi lọ M-Prib-2 chứa:

Bortezomib 2mg
Tá dược vừa đủ 1 lọ

Dạng bào chế: bột pha tiêm

2. Công dụng - Chỉ định

M-Prib-2 được chỉ định để điều trị bệnh đa u tủy xương. Thuốc có thể được sử dụng cho cả bệnh nhân mới được chẩn đoán hoặc những người đã từng được điều trị trước đó. M-Prib-2 cũng được chỉ định cho bệnh nhân lymphoma tế bào mantel đã được điều trị ít nhất một liệu trình trước đó.

3. Liều lượng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Đối với bệnh nhân đa u tủy: Liều khuyến cáo ban đầu là 1,3 mg/m² diện tích bề mặt cơ thể, sử dụng 2 lần mỗi tuần vào các ngày 1, 4, 8 và 11 trong chu kỳ 21 ngày. Sau khi hoàn thành chu kỳ 21 ngày, bệnh nhân được nghỉ 10 ngày, sau đó có thể tiếp tục điều trị theo chu kỳ mới tùy theo đánh giá của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

M-Prib-2 có thể được tiêm dưới da hoặc tĩnh mạch tùy theo chỉ định của bác sĩ. Khi tiêm tĩnh mạch, cần tiêm trong thời gian ngắn, thường không quá 3-5 giây. Đối với tiêm dưới da, vị trí tiêm thường là vùng bụng hoặc đùi.

4. Chống chỉ định

  • Tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Bortezomib hay bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đang mắc các bệnh phổi nặng như phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) hoặc xơ phổi.
  • Suy tim, suy gan nặng.
  • Phụ nữ đang mang thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ phổ biến:

  • Mệt mỏi
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tiêu chảy
  • Giảm cảm giác thèm ăn
  • Đau cơ
  • Đau khớp
  • Sốt
  • Phát ban

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Giảm bạch cầu
  • Giảm tiểu cầu
  • Tổn thương thần kinh ngoại biên
  • Hội chứng ly giải khối u
  • Suy thận
  • Suy tim
  • Phản ứng dị ứng

6. Tương tác thuốc

Thuốc chống đông máu: Bortezomib có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng đồng thời với các thuốc chống đông máu như warfarin hoặc Heparin. Cần theo dõi cẩn thận khi sử dụng cùng nhau.

Thuốc giảm bạch cầu: Sử dụng đồng thời với các thuốc có khả năng gây giảm bạch cầu (như một số thuốc hóa trị khác) có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Thuốc kháng nấm: Các thuốc như Ketoconazole hoặc Itraconazole có thể tương tác với Bortezomib và làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Một số thuốc kháng virus, đặc biệt là các thuốc dùng để điều trị virus HIV, có thể tương tác với Bortezomib và làm giảm hiệu quả điều trị.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

M-Prib-2 là thuốc hóa trị liệu mạnh, chỉ nên được sử dụng bởi nhân viên y tế có kinh nghiệm trong điều trị ung thư. Cần theo dõi chức năng gan và thận thường xuyên, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh lý gan, thận. Bortezomib có thể gây giảm tiểu cầu, bạch cầu, và hồng cầu. Bệnh nhân cần được xét nghiệm máu định kỳ để theo dõi số lượng tế bào máu và tránh nguy cơ nhiễm trùng hoặc xuất huyết. Thận trọng đặc biệt đối với bệnh nhân có tiền sử bệnh tim hoặc cao huyết áp do M-Prib-2 có thể gây ra các biến chứng về tim, bao gồm suy tim, nhịp tim không đều, và đau ngực. Bortezomib có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng. Bệnh nhân cần cẩn trọng để tránh tiếp xúc với nguồn lây nhiễm và cần báo cho bác sĩ khi có dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, ho, đau họng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng thuốc M-Prib-2 cho phụ nữ đang mang thai và cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Nếu có dấu hiệu quá liều hoặc nghi ngờ đã dùng quá liều M-Prib-2, bệnh nhân nên ngừng điều trị ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ. Việc xử lý quá liều cần sự can thiệp y tế ngay lập tức, vì các triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng rất nhanh.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc M-Prib-2 ở nhiệt độ từ 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp và những nơi ẩm ướt. Không để thuốc trong ngăn mát tủ lạnh hoặc ngăn đá.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Bortezomib là một thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm ức chế proteasome thế hệ đầu tiên. Bortezomib hoạt động bằng cách ức chế proteasome 26S (phức hợp enzym chịu trách nhiệm phân giải protein không cần thiết hoặc hư hỏng trong tế bào). Khi Bortezomib ức chế proteasome, protein không được phân giải tích tụ trong tế bào, dẫn đến tăng áp lực lên hệ thống ER. Điều này gây ra stress ER, kích hoạt đường dẫn UPR) và cuối cùng dẫn đến sự chết tế bào theo chương trình của tế bào ung thư.

8.2 Dược động học

Hấp thu: Bortezomib có sinh khả dụng tuyệt đối (100%) với tốc độ hấp thụ nhanh chóng ngay sau khi tiêm tĩnh mạch. Sinh khả dụng của Bortezomib khi tiêm dưới da khoảng 85%.

Phân bố: Khoảng 70-90% Bortezomib liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin và alpha-1 acid glycoprotein. Thuốc phân bố tốt vào mô tủy xương, nơi tồn tại đa u tủy xương, mục tiêu chính của điều trị.

Chuyển hoá và thải trừ: Bortezomib được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua hệ enzyme cytochrome P450, đặc biệt là CYP3A4. Các sản phẩm chuyển hóa chủ yếu là không có hoạt tính và được bài tiết qua thận và mật.

9. Thông tin bổ sung về Bortezomib

Bortezomib là một chất ức chế proteasome mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trong điều trị một số loại ung thư, bao gồm đa u tủy và lymphoma tế bào mantel. Cơ chế tác dụng của nó là ức chế hoạt động của proteasome, một phức hợp protein quan trọng trong quá trình phân hủy protein trong tế bào. Việc ức chế này dẫn đến sự tích tụ của protein bất thường trong tế bào ung thư, gây ra stress tế bào và cuối cùng dẫn đến chết tế bào. Bortezomib được hấp thu nhanh chóng sau khi tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da, phân bố rộng rãi trong cơ thể và được chuyển hóa chủ yếu ở gan trước khi thải trừ qua thận và mật.

10. Quên liều

Nếu quên một liều M-Prib-2, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn cách xử lý. Không tự ý tăng liều để bù lại liều đã quên.

11. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả trong điều trị đa u tủy xương.
  • Có thể được tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da.
  • Có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ