Zetavian

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-29218-18
Dạng bào chế:
Thuốc cốm
Quy cách:
Hộp 20 gói x 1g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco

Video

Zetavian: Thông tin chi tiết sản phẩm

Zetavian là thuốc chống dị ứng dạng cốm, được sử dụng trong điều trị và ngăn ngừa các triệu chứng dị ứng như hen phế quản, viêm mũi dị ứng theo mùa, viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc và mày đay cấp tính.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng/gói
Betamethason 0.125 mg
Dexchlorpheniramin 1.0 mg
Tá dược vừa đủ 1 gói

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Betamethason: Là corticosteroid tổng hợp, có tác dụng kháng viêm và chống dị ứng mạnh. Ở liều cao, thuốc có thể ức chế miễn dịch. Betamethason ít gây tác dụng giữ nước nên thường được sử dụng trong các trường hợp bệnh lý cần tránh tình trạng này. Kết hợp với Calcipotriol, Betamethason được chứng minh hiệu quả trong điều trị bệnh vảy nến.

Dexchlorpheniramin: Là đồng phân D của Chlorpheniramin, có tác dụng kháng histamine mạnh gấp đôi Chlorpheniramin. Cơ chế tác dụng là ức chế cạnh tranh với thụ thể H1 ở tế bào đích. Dexchlorpheniramin cũng có tác dụng ngăn cản sự tiết Acetylcholine.

2.2 Chỉ định

  • Bệnh lý dị ứng: Hen phế quản mãn tính, cơn hen, viêm mũi dị ứng theo mùa, viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc, viêm phế quản dị ứng nặng.
  • Bệnh thấp khớp: Viêm hoạt dịch cấp/bán cấp, viêm khớp dạng thấp.
  • Bệnh collagen: Lupus ban đỏ toàn thân, xơ cứng bì, viêm đa cơ.
  • Bệnh da: Thâm nhiễm khu trú, vảy nến, sẹo lồi, hội chứng Stevens-Johnson.
  • Bệnh nội tiết: Suy vỏ thượng thận tiên phát và thứ phát, tăng sản thượng thận bẩm sinh.
  • Bệnh hô hấp: Sarcoidosis có triệu chứng, tràn khí màng phổi, xơ hóa phổi.
  • Bệnh tiêu hóa: Viêm gan mạn tính tự miễn, bệnh đại tràng, đợt tiến triển của bệnh Crohn hoặc viêm loét đại trực tràng chảy máu.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 2-4 gói/lần x 3-4 lần/ngày, tối đa 16 gói/ngày.
  • Trẻ em 6-12 tuổi: 1 gói x 3-4 lần/ngày, tối đa 8 gói/ngày.
  • Trẻ em 2-6 tuổi: 1/2 - 1 gói x 3-4 lần/ngày, tối đa 4 gói/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc sau ăn. Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất để kiểm soát triệu chứng.

4. Chống chỉ định

  • Tiểu đường
  • Loét dạ dày - tá tràng
  • Rối loạn tâm thần
  • Nhiễm nấm toàn thân, nhiễm khuẩn hoặc virus
  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của Zetavian
  • Hen phế quản cấp
  • Đang sử dụng thuốc ức chế MAO
  • Trẻ em dưới 6 tuổi, trẻ thiếu tháng, trẻ sơ sinh
  • Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối và đang cho con bú
  • Glaucoma góc hẹp
  • Phì đại tuyến tiền liệt hoặc tắc nghẽn cổ bàng quang

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm: rối loạn kinh nguyệt, hội chứng Cushing nặng hơn, mất kali - giữ natri, ức chế sự phát triển của trẻ nhỏ và thai nhi, giảm dung nạp glucose, teo da, giảm khối lượng cơ, loãng xương, buồn ngủ, an thần, khô miệng. Hiếm gặp hơn: trầm cảm nặng, mất ngủ, buồn nôn, chóng mặt, viêm da dị ứng, mày đay.

6. Tương tác thuốc

Tương tác Hệ quả
Betamethason - Paracetamol Tăng độc tính gan
Betamethason - Thuốc chống trầm cảm 3 vòng Tăng tác dụng phụ rối loạn tâm thần
Betamethason - Thuốc trị đái tháo đường (uống hoặc Insulin) Tăng đường huyết, cần điều chỉnh liều thuốc hạ đường huyết
Betamethason - Glycoside digitalis Loạn nhịp tim, hạ huyết áp
Betamethason - Phenobarbital, Phenytoin, Rifampicin, Ephedrin Tăng chuyển hóa, giảm tác dụng Zetavian
Betamethason - Estrogen Giảm thải trừ, tăng độc tính Betamethason
Betamethason - Thuốc chống đông loại Coumarin Thay đổi tác dụng chống đông máu
Betamethason - NSAIDs, Rượu Tăng nguy cơ loét tiêu hóa
Dexchlorpheniramin - Ức chế MAO Kéo dài và tăng tác dụng kháng muscarin
Dexchlorpheniramin - Rượu, thuốc an thần Gia tăng tác dụng phụ trên hệ thần kinh

7. Lưu ý và Thận trọng

7.1 Lưu ý

  • Chỉ dùng liều thấp nhất có hiệu quả.
  • Dùng liều cao, kéo dài và đột ngột ngừng thuốc có thể gây suy thượng thận cấp.
  • Thận trọng khi dùng cho người có nguy cơ loãng xương, bệnh phổi mãn tính, suy giáp, nhược cơ, hội chứng thể ngắn.
  • Điều trị kéo dài cần theo dõi cân bằng điện giải.
  • Tránh sử dụng rượu, bia, chất kích thích.
  • Liều cao có thể tăng nguy cơ nhiễm khuẩn, thủy đậu, Herpes.
  • Liều cao có thể làm giảm hoặc bất hoạt tác dụng của vắc xin.
  • Có thể gây sâu răng khi dùng lâu dài.

7.2 Vận hành máy móc và lái xe

Thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.

7.3 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Thận trọng và cân nhắc giữa lợi ích điều trị cho mẹ và nguy cơ gây hại cho thai nhi. Liều nhỏ, không thường xuyên của Dexchlorpheniramin thường không gây tác dụng phụ ở trẻ bú mẹ. Tuyệt đối tuân theo chỉ định của bác sĩ.

7.4 Xử trí quá liều

Betamethason: Giữ nước và natri, tăng cảm giác thèm ăn, nguy cơ loãng xương, suy thượng thận, nhiễm khuẩn, rối loạn tâm thần, yếu cơ, giảm tái tạo mô. Xử trí: theo dõi điện giải đồ, cân bằng điện giải, ngừng thuốc từ từ (nếu cần).

Dexchlorpheniramin: An thần, loạn thần, kích thích thần kinh ngược, co giật, ngừng thở, trụy tim mạch. Xử trí: đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.

7.5 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Betamethason: Thuộc nhóm corticosteroid, có tác dụng kháng viêm, chống dị ứng mạnh. Sử dụng trong điều trị nhiều bệnh lý viêm, dị ứng. Liều cao và sử dụng kéo dài có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng.

Dexchlorpheniramin: Thuộc nhóm kháng histamine thế hệ 1, có tác dụng ức chế thụ thể H1. Được sử dụng trong điều trị các triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi. Có thể gây buồn ngủ.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Kết hợp Betamethason và Dexchlorpheniramin hiệu quả trong điều trị các vấn đề dị ứng.
  • Hiệu quả trong viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc.

Nhược điểm:

  • Dùng liều cao lâu dài có thể gây sâu răng.
  • Có thể gây chóng mặt, buồn ngủ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ