Tiphadogel 75Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-31924-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
75mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco

Video

Tiphadogel 75mg

Tên thuốc: Tiphadogel 75mg

Nhóm thuốc: Thuốc tim mạch

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên nén bao phim

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thông tin về Clopidogrel: Clopidogrel là một tiền chất được chuyển hóa thành chất ức chế kết tập tiểu cầu. Chất chuyển hóa này ức chế chọn lọc khả năng gắn của Adenosine diphosphate (ADP) với thụ thể P2Y12 trong tiểu cầu, từ đó ức chế sự kết tập tiểu cầu. Tác dụng này không thể đảo ngược, tiểu cầu tiếp xúc với chất chuyển hóa có hoạt tính bị ảnh hưởng trong khoảng thời gian còn lại của vòng đời (7-10 ngày).

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Tiphadogel

2.1.1 Dược lực học

Mã ATC: B01AC-04

Clopidogrel là một tiền chất, được chuyển hóa bởi hệ thống enzym CYP450 thành chất chuyển hóa hoạt tính ức chế kết tập tiểu cầu. Chất chuyển hóa này ức chế chọn lọc sự liên kết của ADP với thụ thể P2Y12 trên tiểu cầu, ngăn chặn sự hoạt hóa tiểu cầu trung gian bởi ADP và ức chế sự kết tập tiểu cầu qua trung gian bởi các chất hoạt hóa khác.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Clopidogrel được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Nồng độ đỉnh trung bình của clopidogrel dạng nguyên hình đạt được sau 45 phút.
  • Phân bố: Clopidogrel và chất chuyển hóa không hoạt tính liên kết thuận nghịch với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Clopidogrel được chuyển hóa mạnh ở gan, chủ yếu qua thủy phân và oxy hóa bởi các enzym CYP450 (bao gồm CYP3A4, CYP2C19, CYP1A2 và CYP2B6).
  • Thải trừ: Khoảng 50% thuốc được bài tiết qua nước tiểu và 46% qua phân. Thời gian bán hủy của clopidogrel là khoảng 6 giờ.

2.2 Chỉ định

Tiphadogel được chỉ định trong các trường hợp:

  • Nhồi máu cơ tim: (xảy ra trong vòng 35 ngày)
  • Đột quỵ do thiếu máu cục bộ: (xảy ra trong vòng 7 ngày - 6 tháng) hoặc tiền sử bệnh động mạch ngoại vi.
  • Hội chứng mạch vành cấp: (nhồi máu cơ tim có ST chênh - phối hợp với Acid Acetylsalicylic (ASA), hội chứng mạch vành cấp không có ST chênh lên, bao gồm cả bệnh nhân đặt stent mạch vành sau can thiệp qua da phối hợp với điều trị bằng ASA).
  • Phối hợp với ASA: Chỉ định đối với bệnh nhân có nguy cơ xuất hiện cơn thiếu máu não cục bộ thoáng qua (TIA) hoặc đột quỵ do thiếu máu cục bộ nhẹ (IS) nguy cơ trung bình - cao.
  • Phòng ngừa biến chứng huyết khối và huyết khối gây tắc mạch trong rung tâm nhĩ: Đối với những đối tượng trưởng thành có rung tâm nhĩ và có nguy cơ xuất hiện biến cố mạch máu, không nên điều trị bằng thuốc chống đông kháng vitamin K và những người có nguy cơ xuất huyết thấp.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: 75 mg x 1 lần/ngày cho người lớn và người cao tuổi.

Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống, thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan nặng.
  • Đang có bệnh lý gây xuất huyết (loét dạ dày tá tràng, xuất huyết nội sọ, ...)

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ phổ biến nhất: Xuất huyết (xuất huyết tiêu hóa, chảy máu cam, xuất huyết mắt, ...)

Tác dụng phụ khác: Tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu, ợ chua, đau đầu, loét dạ dày, nôn, buồn nôn, táo bón, đầy hơi dạ dày/ruột, phát ban, ngứa, chóng mặt, cảm giác tê.

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:

  • Các thuốc tiềm ẩn nguy cơ gây xuất huyết (thuốc chống đông đường uống, thuốc ức chế Glycoprotein IIb/IIIa, ASA, Heparin, NSAIDs, SSRI).
  • Thuốc cảm ứng hoặc ức chế CYP2C19.
  • Thuốc ức chế bơm proton (Omeprazole, Esomeprazole).
  • Liệu pháp kháng virus tăng cường (ART).

Thông tin chi tiết về tương tác thuốc cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Nguy cơ xuất huyết và các phản ứng bất lợi về huyết học.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có nguy cơ xuất huyết cao.
  • Bệnh nhân cần phẫu thuật nên ngưng clopidogrel trước 7 ngày.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tổn thương dễ gây xuất huyết.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu có chảy máu bất thường.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận, suy gan.
  • Thuốc có chứa Lactose.
  • Cân nhắc phản ứng chéo giữa các thienopyridin.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không nên sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

7.3 Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc Tiphadogel không có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.4 Xử trí khi quá liều

Quá liều clopidogrel dẫn đến kéo dài thời gian cầm máu và các biến chứng chảy máu khác. Cần có biện pháp điều trị thích hợp nếu có dấu hiệu chảy máu. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.

7.5 Làm gì khi quên liều?

Nếu quên liều trong vòng 12 giờ, hãy uống ngay lập tức. Nếu quên liều quá 12 giờ, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng liều kế tiếp đúng lịch trình. Không được uống gấp đôi liều.

7.6 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C.

8. Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco

Số đăng ký: VD-31924-19

Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên

9. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm

  • Được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco – cơ sở sản xuất dược phẩm uy tín của Việt Nam.
  • Clopidogrel là thuốc đóng vai trò quan trọng trong liệu pháp kháng kết tập tiểu cầu.
  • Clopidogrel được hấp thu nhanh chóng và đạt tác dụng cần thiết nhanh chóng.
  • Dạng bào chế viên nén bao phim tiện lợi sử dụng.

Nhược điểm

  • Tương tự các thuốc có tác dụng chống kết tập tiểu cầu, tác dụng không mong muốn phổ biến là làm tăng nguy cơ xuất huyết.
  • Thuốc phải được sử dụng tuân thủ nghiêm ngặt theo hướng dẫn và đơn thuốc của bác sĩ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ