Zanicidol 500Mg/8Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Zanicidol 500mg/8mg
Thuốc Giảm Đau Hạ Sốt
1. Thành phần
Mỗi viên nén Zanicidol 500mg/8mg chứa:
Paracetamol | 500mg |
Codein phosphat hemihydrat | 8mg |
Dạng bào chế: Viên nén.
2. Công dụng - Chỉ định
Zanicidol 500mg/8mg là thuốc giảm đau, hạ sốt được sử dụng trong điều trị ngắn hạn cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi bị đau cấp tính mức độ vừa đến nặng, không đáp ứng với các thuốc giảm đau khác như paracetamol, ibuprofen hoặc aspirin. Thuốc hiệu quả trong các trường hợp:
- Đau đầu/đau nửa đầu
- Đau răng
- Đau bụng kinh
- Đau dây thần kinh
- Đau trong bệnh thấp khớp
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: 2 viên/lần, cách 6 giờ/lần. Không quá 8 viên/ngày.
Trẻ em 16-18 tuổi: 1-2 viên/lần, cách 6 giờ/lần. Không quá 8 viên/ngày.
Trẻ em 12-15 tuổi: 1 viên/lần, cách 6 giờ/lần. Không quá 8 viên/ngày.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Không được sử dụng.
Người cao tuổi: Giảm liều xuống một nửa so với liều người lớn.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với codein, paracetamol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Hen cấp tính.
- Nghiện rượu.
- Suy hô hấp.
- Tăng áp lực nội sọ.
- Sau phẫu thuật đường mật.
- Phenylceton niệu.
- Vấn đề về tuyến tiền liệt hoặc ruột.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Phụ nữ đang cho con bú.
- Trẻ em dưới 18 tuổi mới cắt amidan hoặc nạo VA trong điều trị hội chứng ngưng thở khi ngủ có liên quan đến tắc nghẽn đường thở.
- Bệnh nhân có gen chuyển hóa thuốc qua CYP2D6 siêu nhanh.
- Bệnh nhân đang điều trị với thuốc IMAO.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:
- Bồn chồn, khó ở, hưng phấn, nhầm lẫn.
- Điếc, lơ mơ, buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu, thay đổi tâm lý.
- Khó thở, co thắt phế quản.
- Giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt.
- Phản ứng quá mẫn, phản ứng phản vệ.
- Đau bụng, buồn nôn, nôn, viêm tụy, táo bón, đau dạ dày, tổn thương gan.
- Bí tiểu.
- Phát ban, nổi mề đay, ngứa ngáy, phản ứng thuốc cố định.
- Rối loạn thị giác, đồng tử nhỏ.
- Bầm tím bất thường, nhiễm trùng.
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là khó thở, thở chậm, nhầm lẫn, đồng tử nhỏ, táo bón, biếng ăn, khó chịu, buồn ngủ, hãy ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Zanicidol cùng với:
- Rượu (tăng độc tính gan của paracetamol).
- Thuốc ức chế thần kinh trung ương hoặc các sản phẩm chứa paracetamol khác.
- Chloramphenicol, Domperidon, cholestyramin, Metoclopramide, thuốc tránh thai đường uống, thuốc chống động kinh, chất gây men, thuốc chống lao, Probenecid, Isothiazid.
- Warfarin và coumarin (tăng nguy cơ chảy máu).
- Thuốc giãn cơ hệ thần kinh trung ương (tăng nguy cơ suy hô hấp).
- Thuốc IMAO (tăng tác dụng của codein hoặc thuốc IMAO).
- Thuốc kháng acetylcholin (có thể gây liệt ruột).
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Tránh dùng cùng các thuốc chứa paracetamol khác để tránh quá liều.
- Thận trọng với bệnh nhân suy gan, suy thận nặng, người cao tuổi, người dùng thuốc giảm đau thần kinh trung ương, người phì đại tuyến tiền liệt, tắc nghẽn ruột.
- Cảnh báo bệnh nhân về phản ứng nhiễm độc da.
- Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em suy hô hấp.
- Có thể gây buồn ngủ, thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Phụ nữ mang thai: Thận trọng vì codein có thể gây suy hô hấp ở trẻ sơ sinh.
- Phụ nữ cho con bú: Chống chỉ định.
8. Xử lý quá liều
Triệu chứng: Lơ mơ, suy hô hấp, hôn mê, cơ mềm, hạ huyết áp, buồn nôn, chán ăn, đau bụng, xanh xao, ngưng thở, trụy tim mạch, tử vong.
Xử trí: Rửa dạ dày (trong vòng 4 giờ), giải độc paracetamol bằng N-acetylcystein tiêm tĩnh mạch, hỗ trợ hô hấp, dùng Naloxon tiêm tĩnh mạch (trong trường hợp nặng) để giải độc Codein.
9. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
10. Thông tin hoạt chất
10.1 Paracetamol
Paracetamol là một dẫn xuất para-aminophenol, có tác dụng giảm đau và hạ sốt. Cơ chế tác dụng là ngăn chặn ngoại vi sự phát sinh xung động đau và ức chế trung tâm điều nhiệt vùng dưới đồi. Ngoài ra, nó cũng ức chế tổng hợp prostaglandin trong hệ thần kinh trung ương.
10.2 Codein
Codein là một dẫn xuất phenanthren, thuộc nhóm opioid, có tác dụng giảm đau bằng cách ức chế các đường dẫn truyền đau đi lên.
11. Dược động học
11.1 Paracetamol
Hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 0,5-1 giờ. Phân bố rộng rãi trong các mô, qua nhau thai và có trong sữa mẹ. Chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua nước tiểu dưới dạng liên hợp glucuronide và sulfate. Thời gian bán thải khoảng 1-3 giờ.
11.2 Codein
Hấp thu gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng khoảng 94%, đạt nồng độ tối đa sau khoảng 1 giờ. Phân bố rộng rãi trong các mô. Chuyển hóa thành morphin và N-demethyl. Khoảng 90% thải trừ qua thận, thời gian bán thải khoảng 3 giờ.
12. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này