Travicol Extra

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893100819124 (SĐK cũ VD-23718-15)
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x vỉ 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm

Video

Travicol Extra

Thuốc Giảm Đau Hạ Sốt

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng/viên
Paracetamol 500 mg
Cafein 65 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên (Aerosil 200, DSS, Glycerin, đỏ erythrosine, PVP K30, Avicel 101, DST…)

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Travicol Extra được chỉ định để giảm đau và hạ sốt trong các trường hợp:

  • Sốt
  • Đau từ nhẹ đến trung bình như đau khớp, đau lưng, đau nửa đầu
  • Đau bụng kinh
  • Đau răng
  • Đau cơ, đau bắp thịt
  • Đau nhức do cảm lạnh, cúm
  • Đau họng

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn: 1-2 viên/lần, 1-4 lần/ngày.
  • Trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần, 1-4 lần/ngày.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.

Không dùng quá 8 viên/ngày và các liều cách nhau ít nhất 4 giờ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Travicol Extra nếu bạn:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Thiếu men G6PD.
  • Suy gan nặng.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Bồn chồn, mất ngủ, lo lắng, rối loạn tiêu hóa.

Hiếm gặp: Buồn nôn, nôn, xuất huyết, đau bụng, phát ban, run, lú lẫn, trầm cảm, rối loạn tiểu cầu, rối loạn thị lực, rối loạn chức năng gan, chóng mặt.

Rất hiếm gặp: Giảm tiểu cầu, phản vệ, phù mạch, rối loạn hô hấp, co thắt phế quản, rối loạn chức năng gan nặng, hạ đường huyết, quá mẫn, hội chứng Stevens-Johnson.

6. Tương tác thuốc

  • Paracetamol làm giảm thải trừ của Cloramphenicol.
  • Metoclopramide hoặc Domperidone làm tăng hấp thu paracetamol.
  • Cholestyramine làm giảm hấp thu paracetamol.
  • Thuốc tránh thai đường uống có thể làm tăng tốc độ thải trừ paracetamol.
  • Nguy cơ chảy máu tăng lên nếu dùng paracetamol dài ngày với các thuốc chống đông máu coumarin.
  • Caffeine có thể làm tăng thanh thải lithium.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Tránh quá liều nếu dùng cùng sản phẩm khác cũng chứa paracetamol.
  • Cẩn trọng ở bệnh nhân suy gan, suy thận, người uống rượu.
  • Nguy cơ quá liều paracetamol cao với bệnh gan do rượu không xơ gan, bệnh nhân suy giảm Glutathione.
  • Thận trọng ở bệnh nhân hen suyễn nhạy cảm với Aspirin do có nguy cơ phản ứng chéo với paracetamol gây co thắt phế quản nhẹ.
  • Tránh dùng nhiều đồ uống chứa caffeine khác (trà, cafe, cacao…) khi dùng sản phẩm này.
  • Thận trọng ở bệnh nhân cường giáp, loạn nhịp tim, gút.
  • Phụ nữ mang thai: Có thể sử dụng khi thực sự cần thiết, liều thấp và thời gian ngắn nhất có thể.
  • Phụ nữ cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng, nếu dùng phải ngừng cho con bú.
  • Người lái xe và vận hành máy móc: Không có hoặc ảnh hưởng không đáng kể, nhưng cần chú ý nếu có tác dụng không mong muốn như chóng mặt…

8. Xử lý quá liều

Quá liều Paracetamol: Có thể dẫn đến tổn thương gan, suy gan và tử vong, đặc biệt bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ như dùng bia rượu, thuốc cảm ứng men gan, cạn kiệt glutathione. Triệu chứng ban đầu thường xanh xao, buồn nôn, chán ăn, đau bụng, tổn thương gan có thể xuất hiện sau 12-48h. Xử trí: Chuyển đến bệnh viện khẩn cấp để được chăm sóc, cân nhắc dùng Than hoạt tính nếu uống quá liều trong vòng 1h. Có thể điều trị bằng tiêm tĩnh mạch N-acetylcysteine trong vòng 24h sau uống hoặc Methionine thay thế.

Quá liều Caffeine: Gây đau thượng vị, nhịp tim nhanh, nôn, tiểu nhiều. Đánh giá nồng độ paracetamol trong huyết tương để điều trị giải độc, còn chăm sóc hỗ trợ chung, điều trị triệu chứng ngộ độc caffein.

9. Quên liều

Không có thông tin cụ thể. Sử dụng thuốc khi có triệu chứng nhưng tránh sử dụng quá liều hướng dẫn.

10. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

11. Thông tin hoạt chất

11.1 Paracetamol

Paracetamol là một thuốc giảm đau và hạ sốt hiệu quả. Cơ chế tác dụng chính xác của paracetamol vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó được cho là ức chế tổng hợp prostaglandin ở hệ thần kinh trung ương, từ đó giảm đau và hạ sốt.

11.2 Caffeine

Caffeine là một chất kích thích hệ thần kinh trung ương. Nó có tác dụng tăng cường sự tỉnh táo, giảm mệt mỏi và tăng hiệu quả giảm đau của paracetamol.

12. Dược lực học

Sự kết hợp paracetamol và caffeine là một kết hợp tăng cường giảm đau đã được chứng minh. Caffein đóng vai trò như chất bổ trợ giảm đau và tăng hiệu lực của paracetamol.

13. Dược động học

Paracetamol: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 0,5-2h, chuyển hóa ở gan và bài tiết qua nước tiểu chủ yếu ở dạng liên hợp glucuronide và sulfate. Thời gian bán thải khoảng 1–4h.

Caffeine: Dễ hấp thu sau uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 20-60 phút. Chuyển hóa gần như hoàn toàn qua phản ứng oxy hóa, demethyl và acetyl hóa và thải trừ qua nước tiểu.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ