Fexophar 120Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Fexophar 120mg: Thông tin chi tiết sản phẩm
Fexophar 120mg là thuốc chống dị ứng chứa hoạt chất fexofenadine 120mg, giúp làm giảm nhanh các triệu chứng của viêm mũi dị ứng và nổi mày đay, ngứa.
1. Thành phần
- Hoạt chất: Fexofenadine hydroclorid 120mg
- Tá dược: Vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của Fexophar 120mg
Fexofenadine là chất đối kháng thụ thể H1 đặc hiệu cao, an toàn tương đương giả dược. Khác với một số thuốc kháng histamin khác (như loratadin hay cetirizin), fexofenadine hầu như không gây buồn ngủ, tác dụng an thần không tăng theo liều dùng, ngay cả khi dùng liều cao. Thời gian tác dụng kéo dài cho phép dùng thuốc 1 lần/ngày. Fexofenadine hiệu quả trong điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa (SAR) và mày đay tự phát mãn tính (CIU), với tác dụng phụ tương đương giả dược.
2.2 Chỉ định
- Giảm triệu chứng khó chịu của viêm mũi dị ứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa họng.
- Điều trị dị ứng, nổi mày đay không rõ nguyên nhân.
3. Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh sau khi uống, nồng độ tối đa đạt được sau khoảng 2-3 giờ.
- Phân bố: Khoảng 60-70% fexofenadine liên kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Thấp, khoảng 5%.
- Thải trừ: Thời gian bán thải là 14,4 giờ. Thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu.
4. Liều dùng và Cách dùng
4.1 Liều dùng
Theo chỉ định của bác sĩ hoặc: 1 viên/lần/ngày cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.
4.2 Cách dùng
Uống toàn bộ viên thuốc với một lượng nước đầy đủ.
5. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
6. Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Mất ngủ, mệt mỏi, buồn ngủ, buồn nôn, nhiễm virus, nhiễm khuẩn hô hấp, đau bụng kinh, khó tiêu, viêm tai giữa |
Ít gặp | Rối loạn giấc ngủ, sợ hãi, khô miệng, ác mộng, đau bụng |
Hiếm gặp | Nổi mày đay, ngứa, phù mạch, đỏ bừng, sốc phản vệ |
7. Tương tác thuốc
Fexofenadine phối hợp với erythromycin hoặc ketoconazol (kháng sinh và kháng nấm) có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu. Sử dụng fexofenadine cách xa ít nhất 2 giờ so với các chế phẩm chứa nhôm và magnesi để tránh ảnh hưởng hấp thu.
8. Thận trọng
- Suy thận: Sử dụng thận trọng ở người suy thận và người cao tuổi (do nguy cơ suy thận).
- Khoảng Q-T kéo dài: Thận trọng ở bệnh nhân có khoảng Q-T kéo dài hoặc nguy cơ tim mạch cao.
- Trẻ em dưới 6 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng do dữ liệu về độ an toàn còn hạn chế.
- Thử nghiệm dị ứng: Ngừng thuốc ít nhất 24-48 giờ trước khi thử nghiệm kháng nguyên dưới da.
- Lái xe/vận hành máy móc: Thận trọng vì thuốc có thể gây buồn ngủ.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
9. Quá liều
Dữ liệu về quá liều còn hạn chế. Triệu chứng có thể gặp: khô miệng, chóng mặt, buồn ngủ. Xử trí: điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
10. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
11. Thông tin thêm về Fexofenadine
Fexofenadine không gây tác dụng phụ trên tim, không ảnh hưởng đáng kể đến điện tâm đồ so với giả dược. Fexofenadine hiệu quả trong điều trị nghẹt mũi và không tương tác với thụ thể muscarinic (có thể là lợi thế so với Desloratadine). Liều dùng đơn giản, 1 lần/ngày.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
12. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này